Bài tập Vocabulary. Weather có đáp án
49 người thi tuần này 4.6 1.1 K lượt thi 6 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
Bộ 2 Đề kiểm tra giữa học kì 2 Tiếng anh 10 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 1
Bộ 2 Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 10 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 2
20 câu Tiếng Anh lớp 10 Unit 10: Ecotourism - Reading - Global Success có đáp án
Đề thi chính thức vào 10 môn Tiếng Anh sở GDĐT Bình Dương năm 2023 - 2024 có đáp án
Bộ 2 Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 10 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 1
Đề thi chính thức vào 10 môn Tiếng Anh sở GDĐT Cần Thơ năm 2023 - 2024 có đáp án
Bộ 3 Đề kiểm tra Unit 8 - Tiếng anh 10 iLearn Smart World có đáp án (Đề 2)
Bộ 3 Đề kiểm tra Unit 9 - Tiếng anh 10 iLearn Smart World có đáp án (Đề 1)
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Đáp án:
1. a |
2. c |
3. a |
4. a |
5. b |
6. b |
7. c |
8. b |
Hướng dẫn dịch:
1. Hạt mưa trước khi rơi có hình gì?
2. Cái gì tạo ra sấm sét? a. mây b. mưa c. tia chớp
3. Bạn nhìn thấy một tia chớp sau đó 6 giây thì nghe thấy tiếng sấm. Cơn bão cách bạn bao xa?
4. Bạn chỉ thấy sương mù khi a. không khí lạnh b. mưa c. gần biển
5. Bạn chỉ thấy mưa đá khi a. gió b. mây bão c. không có ánh nắng
6. Gió đông thổi về hướng nào? a. Đông b. Tây
7. Một bông tuyết mất lâu nhất bao lâu để rơi xuống đất? a. một phút b. năm phút c. một giờ
8. Khi bạn đang đối mặt với cầu vồng, mặt trời sẽ a. ở đằng trước bạn b. đằng sau bạn c. ở phía bên
Lời giải
Weather (thời tiết) |
|||
N (danh từ) |
Adj (tính từ) |
V (động từ) |
Related words and phrases (từ và cụm từ liên quan |
cloud (mây) |
cloudy |
|
rain clouds (mây trời mưa) storm clouds (mây bão) |
fog |
foggy |
|
|
frost (băng giá) |
frosty |
|
frostbite (tê cóng) |
hail (mưa đá) |
|
hail |
hail storm (bão mưa đá) |
ice (băng) |
icy |
|
|
lightning (chớp) |
|
|
fash of lightning (tia chớp) |
mist (sương mù) |
misty |
|
|
rain (mưa) |
rainy |
rain |
raindrop (hạt mưa) |
shower (mưa rào) |
showery |
|
rain shower |
snow (tuyết) |
snowy |
snow |
snowflake (bông tuyết) |
storm (bão) |
stormy |
|
thunderstorm () |
sun (mặt trời) |
sunny |
(the sun) shines |
sunshine (bão có sấm chớp) |
thunder (sấm sét) |
thundery |
to thunder |
clap/crash of thunder (tiếng sấm/sét đánh) |
wind (gió) |
windy |
(the wind) blows |
|
Gợi ý:
- The adjectives are formed by adding -y to the noun. (Các tính từ được thành lập bằng cách thêm đuôi -y vào các danh từ)
Lời giải
Đáp án:
1. What is the weather like in your city / province in May / August / December? (Thời tiết ở tỉnh thành của bạn như thế nào vào tháng 5/8/12?)
→ In May, it’s often showery. (tháng 5 trời mưa rào)
In August, the sun shines and it’s cloudy. (tháng 8 mặt trời chiếu và có mây)
In December, it’s frosty and icy. (tháng 12 lạnh và băng giá)
2. What is your favourite weather? Why? (Thời tiết yêu thích của bạn là gì? Tại sao?)
→ My favourite weather is sunny and cloudy because I can go swimming. (Tôi thích trời nắng và có mây vì tôi có thể đi bơi)
Lời giải
Đáp án:
1 - C
2 - A
3 - B
Nội dung bài nghe:
1. It’s minus ten degrees Celsius and there’s a lot of ice everywhere – on cars, on trees, on houses. The ice is 10 cm thick in some places! In a strange way, it’s beautiful to look at. But icy roads are dangerous for drivers and pedestrians. And there are many homes in the area without electricity. We’re expecting a little snow this afternoon.
2. There is some snow on the ground, and already, it’s impossible to see more than a few metres ahead. There isn’t any fog, but the wind is blowing the snow into my face. It’s difficult just to open my eyes! It’s very cold, it’s very windy and this reporter is very glad to be going inside now.
3. It began this morning. The sky became very cloudy and the air felt stormy. There were a few showers and it was windy too. Everyone knew what was happening, and many people left their homes and went inland, away from the coast. Now there’s a lot of rain and the wind is extremely strong. Nobody is outside; it isn’t safe.
Hướng dẫn dịch:
1. Nhiệt độ là -10 độ C và có rất nhiều băng ở khắp mọi nơi - trên ô tô, trên cây, trên nhà. Lớp băng dày 10 cm ở một số nơi! Theo một cách kỳ lạ, nó thật đẹp khi nhìn vào. Nhưng những con đường băng giá rất nguy hiểm với người lái xe và người đi bộ. Có rất nhiều ngôi nhà trong khu vực không có điện. Dự kiến sẽ có tuyết vào chiều nay.
2. Có tuyết trên mặt đất và không thể nhìn thấy phía trước cách xa một vài mét. Không có sương mù, nhưng gió thổi tuyết vào mặt tôi. Thật khó để thậm chí chỉ mở mắt ra thôi! Trời rất lạnh, rất gió và phóng viên này rất vui nếu được vào bên trong ngay bây giờ.
3. Nó đã bắt đầu vào sáng nay. Bầu trời trở nên rất nhiều mây và không khí như có bão. Có vài cơn mưa rào và trời cũng có gió. Mọi người đều biết chuyện gì đang xảy ra, và nhiều người đã rời bỏ nhà cửa và đi vào đất liền, cách xa bờ biển. Hiện tại có rất nhiều mưa và gió cực mạnh. Không ai ở bên ngoài cả; nó không an toàn.
Lời giải
Hướng dẫn dịch:
Ta dùng a few, many hoặc a lot of với danh từ đếm được số nhiều.
- a few thunderstorms (một chút bão có sấm sét).
Ta dùng a little, not much hoặc a lot of cho danh từ không đếm được.
- a little snow (một chút tuyết)
Đáp án:
Report 1
1. It's -10°C and there's a lot of ice every where.
2. We're expecting a little snow this afternoon.
Report 2
3. There is some snow on the ground
4. There isn't any fog but the wind is blowing the snow into my face.
Report 3
5. There were a few showers and it was windy too.
6. Now there's a lot of rain and the wind is extremely strong.
Hướng dẫn dịch:
1. Nhiệt độ là -10 độ C và có rất nhiều băng ở khắp mọi nơi.
2. Dự kiến sẽ có tuyết vào chiều nay.
3. Có tuyết trên mặt đất.
4. Không có sương mù, nhưng gió thổi tuyết vào mặt tôi.
5. Có vài cơn mưa rào và trời cũng có gió.
6. Hiện tại có rất nhiều mưa và gió cực mạnh.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
223 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%