Bài tập Vocabulary. Gadgets có đáp án

72 người thi tuần này 4.6 1.3 K lượt thi 7 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Lời giải

Đáp án:

- I think they are good ideas. The tennis door (photo B) is my favourite one because it save space in a small house. (Tôi nghĩ đó là những ý tưởng hay. Cửa tennis (ảnh B) là cửa yêu thích của tôi vì nó tiết kiệm không gian trong một ngôi nhà nhỏ)

Lời giải

Hướng dẫn dịch:

1. Trong Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945), các nhà khoa học đã sử dụng cây bồ công anh (xem ảnh) để làm

a. các tông

b. giấy

c. nhựa

d. cao su, tẩy.

 

2. Những chiếc xe đạp đầu tiên có bánh xe làm bằng

a. gỗ săm lốp

b. sắt với lốp cao su

C. sắt với lốp gỗ

 

3. Người La Mã cổ đại không có vật liệu nào trong số những vật liệu này?

a. gốm sứ

b. bê tông

C. thủy tinh

d. giấy

 

4. Những câu này đúng hay sai?

a. Tất cả các loại gỗ nổi trong nước

b. Không có loại đá nào nổi trong nước.

 

5. Việc sử dụng nylon sớm nhất là ở

a. quần áo phụ nữ

b. bàn chải đánh răng

C. dù

d. dây đàn ghi-ta

 

6. Kim loại nào cứng nhất? Cái nào nặng nhất?

a. nhôm

b. đồng

c. vàng

d. sắt

e. thép

Đáp án:

1. d

2. a

3. d

4. a. F / b. F

5. b

6. d / c

Lời giải

Gợi ý:

- The windows are made of aluminium and glass.  

- This book is made of paper.  

- This box is made of cardboard.  

- This wall is made of concrete.  

- These desks and chairs are made of wood and iron.  

Hướng dẫn dịch:

- Những cái cửa sổ được làm bằng nhôm và kính.

- Quyển sách này được làm bằng giấy.

- Cái hộp này được làm từ bìa các tông.

- Bức tường này làm bằng bê tông.

- Những bộ bàn ghế này làm bằng gỗ và sắt.

 

Lời giải

Đáp án:

Describing technology (miêu tả công nghệ)

Shape (hình dáng)

straight (thẳng)

rectangular (chữ nhật)

square (vuông)

circular (tròn)

curved (cong)

spherical (hình cầu)

triangular (tam giác)

 

Power (năng lượng)

- It's mains powered / battery powered / solar powered. (Nó được cấp nguồn điện lưới / chạy bằng pin / chạy bằng năng lượng mặt trời)

- It's cordless / rechargeable. (Không dây / có thể sạc lại)

 

Construction (cấu trúc)

It's made mostly of glass / steel, etc. ((Nó được làm chủ yếu bằng thủy tinh / thép, v.v)

It's got wheels / a long handle / a triangular base / a square lid, etc. (Nó có bánh xe / tay cầm dài / đế hình tam giác / nắp vuông, v.v)

 

Use (công dụng)

You use it to ... (Bạn dùng nó để)

It allows you to … (Nó cho phép bạn)

It prevents you from (+-ing) … (Nó ngăn bạn khỏi)

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

4.6

269 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%