Ngành đào tạo |
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu (Dự kiến) |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp |
7140215
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Sinh, Anh
|
|
Ngôn ngữ Anh |
7220201
|
Toán, Lý, Anh
Toán, Văn, Anh
Văn, Sử, Anh
Văn, Địa, Anh
|
|
Kinh tế |
7310101
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Văn, Anh
|
|
Quản trị kinh doanh |
7340101
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Văn, Anh
|
|
Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
7340101C
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Văn, Anh
|
|
Bất động sản |
7340116
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Lý, Địa
Toán, Văn, Anh
|
|
Kế toán |
7340301
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Văn, Anh
|
|
Công nghệ sinh học |
7420201
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Sinh
Toán, Hóa, Sinh
|
|
Công nghệ sinh học (Chất lượng cao) |
7420201C
|
Toán, Lý, Anh
Toán, Hóa, Anh
Toán, Sinh, Anh
|
|
Khoa học môi trường |
7440301
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
|
Hệ thống thông tin |
7480104
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Hóa, Anh
|
|
Công nghệ thông tin |
7480201
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Hóa, Anh
|
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
7510201
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Hóa, Anh
|
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao) |
7510201C
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Hóa, Anh
|
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
7510203
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Hóa, Anh
|
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Hóa, Anh
|
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
7510206
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Hóa, Anh
|
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
7510401
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Hóa, Anh
|
|
Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo |
7519007
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Hóa, Anh
|
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
7520216
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Hóa, Anh
|
|
Kỹ thuật môi trường |
7520320
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Hóa, Anh
|
|
Kỹ thuật môi trường (Chất lượng cao) |
7520320C
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Hóa, Anh
|
|
Công nghệ thực phẩm |
7540101
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Sinh, Anh
|
|
Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) |
7540101C
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Sinh, Anh
|
|
Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) |
7540101T
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Sinh, Anh
|
|
Công nghệ chế biến thủy sản |
7540105
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Hóa, Anh
Toán, Sinh, Anh
|
|
Công nghệ chế biến lâm sản |
7549001
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Văn, Anh
|
|
Chăn nuôi |
7620105
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Hóa, Anh
Toán, Sinh, Anh
|
|
Nông học |
7620109
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Sinh, Anh
|
|
Bảo vệ thực vật |
7620112
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Sinh, Anh
|
|
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
7620113
|
|
|
Kinh doanh nông nghiệp |
7620114
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Văn, Anh
|
|
Phát triển nông thôn |
7620116
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Văn, Anh
|
|
Lâm học |
7620201
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Văn, Anh
Toán, Sinh, Anh
|
|
Lâm nghiệp đô thị |
7620202
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Văn, Anh
Toán, Sinh, Anh
|
|
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Văn, Anh
Toán, Sinh, Anh
|
|
Nuôi trồng thủy sản |
7620301
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Văn, Anh
Toán, Sinh, Anh
|
|
Thú y |
7640101
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Văn, Anh
Toán, Sinh, Anh
|
|
Thú y (Chương trình tiên tiến) |
7640101T
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Hóa, Anh
Toán, Sinh, Anh
|
|
Quản lý tài nguyên và môi trường |
7850101
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Hóa, Anh
|
|
Quản lý đất đai |
7850103
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Lý, Địa
Toán, Văn, Anh
|
|
Tài nguyên và du lịch sinh thái |
7859002
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Sinh, Anh
Toán, Văn, Anh
|
|
Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên |
7859007
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Sinh, Anh
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Hóa, Anh
|