Thi Online Bộ câu hỏi dễ trúng tủ Tiếng anh - GV Vũ Mai Phương có đáp án (Tuần 7)
Bộ cây hỏi: [Test] Cụm động từ với go-keep-look-make (có đáp án)
-
1771 lượt thi
-
30 câu hỏi
-
120 phút
Câu 1:
She asked the students to ______ the picture on the screen.
She asked the students to ______ the picture on the screen.
Chọn đáp án B
Phrasal verbs:
- make for: hướng tới, tạo nên
- look at: nhìn vào
- go down: giảm đi
- keep at: kiên trì
Tạm dịch: Cô ấy yêu cầu học sinh nhìn vào bức tranh trên màn hình.
Câu 2:
At first, I found her interesting, but a few months later I ______ her.
Chọn đáp án A
Phrasal verbs:
- go off: mất đi (yêu thích), thối, ươn (thức ăn), nổ (súng), reo (chuông) …
- go up: tăng lên
- go for: tấn công, lựa chọn
- go down: giảm đi
Tạm dịch: Lúc đầu, tôi thấy cô ấy thú vị, nhưng ít tháng sau đó tôi không còn thích cô ấy.
Câu 3:
When Nam was a child, his mother often ______ many bedtime stories to tell him.
When Nam was a child, his mother often ______ many bedtime stories to tell him.
Chọn đáp án D
Phrasal verbs:
- look out: cảnh giác
- go off: mất đi (yêu thích), thối, ươn (thức ăn), nổ (súng), reo (chuông) …
- keep down: kìm nén, kìm hãm
- make up: bịa ra, làm hòa, chiếm, trang điểm
Tạm dịch: Khi Nam còn là một đứa trẻ, mẹ của cậu ấy đã bịa ra những câu chuyện trước khi đi ngủ để kể cho cậu ấy.
Câu 4:
She appeared with an unusual hat and the children _______ her.
Chọn đáp án A
Phrasal verbs:
- make fun of S.O: chế nhạo ai
- make away with: tẩu thoát với thứ lấy cắp
- make up with S.O: làm hòa với ai
- make up for: đền bù
Tạm dịch: Cô ấy xuất hiện với một cái mũ khác thường và những đứa trẻ chế nhạo cô ấy.
Câu 5:
She ______ her exam paper, trying to identify any mistakes.
She ______ her exam paper, trying to identify any mistakes.
Chọn đáp án C
Phrasal verbs:
- look after: chăm sóc
- keep at: kiên trì
- go over: kiểm tra kỹ lưỡng
- make up: bịa ra, làm hòa, chiếm, trang điểm
Tạm dịch: Cô ấy kiểm tra kỹ tờ giấy thi, cố gắng tìm ra bất kì lỗi nào.
Bài thi liên quan:
Bộ cây hỏi: Từ cùng trường nghĩa (Buổi 2) (có đáp án)
24 câu hỏi 120 phút
Bộ cây hỏi: Từ đồng nghĩa - trái nghĩa (Buổi 3) (có đáp án)
30 câu hỏi 120 phút
Bộ cây hỏi: Từ đồng nghĩa - trái nghĩa (Buổi 4) (có đáp án)
30 câu hỏi 120 phút
Bộ cây hỏi: Cụm động từ với go-keep-look-make (có đáp án)
30 câu hỏi 120 phút
Bộ cây hỏi: Idioms thường gặp (Buổi 2) (có đáp án)
30 câu hỏi 120 phút
Bộ câu hỏi: Bài tập bổ trợ tuần 7 - đọc hiểu (có đáp án)
12 câu hỏi 120 phút
Các bài thi hot trong chương:
Đánh giá trung bình
0%
0%
0%
0%
0%