Đề thi học kì 1 Tiếng anh 12 có đáp án( đề 3)

  • 6443 lượt thi

  • 30 câu hỏi

  • 90 phút

Câu 1:

Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

Our parents join hand to give us a nice house and a happy home.

Xem đáp án

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

join hand: chung tay cùng làm việc

A. work together: cùng nhau làm việc B. help together: cùng nhau giúp đỡ

C. deal with: giải quyết, xử lý D. manage (v): quản lý, xoay xở

=> join hand = work together

Tạm dịch: Bố mẹ của chúng tôi cùng nhau chung tay để cho chúng tôi một ngôi nhà đẹp và hạnh phúc.

Chọn đáp án là A


Câu 2:

Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the rest.

Xem đáp án

Kiến thức: Phát âm “-ed”

Giải thích:

A. dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/                                  B. appealed /əˈpiːld/

C. adopted /əˈdɒptɪd/                                         D. wounded /ˈwuːndɪd/

Quy tắc:

Cách phát âm đuôi “ed”:

- Đuôi “ed” được phát âm là /ɪd/ khi động từ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/

- Đuôi “ed” được phát âm là /t/ khi động từ có phát âm kết thúc là /s/,/f/,/p/,/ʃ/,/tʃ/,/k/

- Đuôi “ed” được phát âm là /d/ với các trường hợp còn lại

Phần gạch chân đáp án B phát âm là /d/, còn lại là /ɪd/.

Chọn đáp án là B


Câu 3:

Do children have to pay fees when they go to state schools?

Xem đáp án

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

state (adj): thuộc nhà nước, chính phủ

A. government (n): chính phủ, chính quyền B. private (adj): cá nhân, riêng tư

C. independent (adj): độc lập, không lệ thuộc D. national (adj): thuộc dân tộc, thuộc quốc gia

=> state >< private

Tạm dịch: Trẻ em có phải trả tiền học phí khi đến trường công lập không?

Chọn đáp án là B


Câu 4:

My parents wouldn't _______ to the party.

Xem đáp án

Kiến thức: to V/ Ving

Giải thích:

allow + O + to V: cho phép ai làm gì

allow + V-ing: cho phép việc gì

Tạm dịch: Bố mẹ tôi không cho phép tôi đi dự tiệc.

Chọn đáp án là B


Câu 5:

Choose the underlined part in the following sentence that needs correcting.

Marriage are a life-long journey together, which is not simply a boat you get on together and get off when it does not work out.

Xem đáp án

Kiến thức: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Giải thích:

“Marriage” (Hôn nhân) vừa là danh từ đếm được, vừa là danh từ không được => chủ ngữ số ít

Sửa: are => is

Tạm dịch: Hôn nhân là cuộc hành trình dài suốt một đời cùng nhau, nó không chỉ đơn giản là một chiếc thuyền bạn đi cùng nhau và rời đi khi nó không có kết thúc đẹp.

Chọn đáp án là A


Bài thi liên quan:

0

Đánh giá trung bình

0%

0%

0%

0%

0%

Bình luận


Bình luận