Trắc nghiệm Các bài toán liên quan đến gia tốc hướng tâm có lời giải ( Vật lí 10)
28 người thi tuần này 4.6 3.4 K lượt thi 8 câu hỏi 50 phút
🔥 Đề thi HOT:
10 câu Trắc nghiệm Sai số của phép đo các đại lượng vật lí có đáp án (Nhận biết)
10 bài trắc nghiệm - Chuyển động ném xiên góc có đáp án
Tổng hợp lí thuyết Chuyển động thẳng biến đổi đều cực hay có đáp án
15 câu Trắc nghiệm Nội năng và sự biến thiên nội năng có đáp án (Nhận biết, Thông hiểu)
10 câu Trắc nghiệm Cân bằng của một vật chịu tác dụng của hai lực và của ba lực không song song có đáp án (Vận dụng cao)
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
A. 402 m/s; 0,029m/
B. 302 m/s; 0,019m/
C. 202 m/s; 0,039m/
D. 102 m/s; 0,049m/
Lời giải
Chọn đáp án A
+ Chu kỳ quay của trái đất là T = 24h = 24.60.60 = 86400s
+ Vận tốc góc của điểm
+ Bán kính khi quay của điểm là hay
+ Gia tốc hướng tâm
+ Vận tốc dài:
Câu 2
A. π rad/s; 2π m/s; 4,948.1015m/
B. 4π rad/s; 4π m/s; 3,948.1015m/
C. 3π rad/s; 3π m/s; 5,948.1015m/
D. 2π rad/s; 3π m/s; 2,948.1015m/
Lời giải
Chọn đáp án B
+ Áp dụng công thức
+ Vận tốc dài:
+ Gia tốc hướng tâm:
Câu 3
A. 30π rad/s; 0,2s; 3,14 m/s; 98,7 m/
B. 20π rad/s; 0,4s; 3,14 m/s; 98,7 m/
C. 30π rad/s; 0,3s; 3,14 m/s; 98,7 m/
D. 10π rad/s; 0,2s; 3,14 m/s; 98,7 m/
Lời giải
Chọn đáp án D
+ Theo bài ra ta có f = 300 vòng/ phút = 5 vòng/s
+ Vậy tốc độ góc
+ Chu kỳ quay: T=1/f=0,2s
+ Vận tốc dài
+ Gia tốc hướng tâm:
Câu 4
A. 9,13 m/s
B. 13,9 m/s
C. 3,19 m/s
D. 19,3 m/s
Lời giải
Chọn đáp án A
+ Ta có chu kỳ quay T = 90 phút = 5400s
+ Tốc độ góc:
+ Gia tốc hướng tâm:
Câu 5
A. 92 phút 45 giây; 8,9m/
B. 90 phút 40 giây; 8,9m/
C. 93 phút 42 giây; 8,9m/
D. 91 phút 43 giây; 8,9m/
Lời giải
Chọn đáp án A
Ta có bán kính quỹ đạo:
+ Chu kỳ quay là :
=5565s = 92 phút 45 giây
+ Gia tốc hướng tâm của vệ tinh:
Câu 6
A. 31,57 rad/s; 107,7 m/
B. 30,77 rad/s; 307,7 m/
C. 32,67 rad/s; 407,7 m/
D. 33,77 rad/s; 337,7 m/
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. 72. rad/s; 6,267. s; 3,21. vòng/s
B. 70. rad/s; 7,267. s; 2,21. vòng/s
C. 73. rad/s; 5,267. s; 4,21. vòng/s
D. 76. rad/s; 8,267. s; 1,21. vòng/s
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
A. giảm 1/2
B. tăng 1/2
C. tăng 1/4
D. giảm 1/4
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.