Danh sách câu hỏi
Có 16,377 câu hỏi trên 328 trang
Điền số thích hợp vào ô trống. (1 điểm)
\(\frac{1}{5}\,\, + \,\frac{1}{1}\,\, = \,\,\frac{1}{2}\)
\(\frac{1}{1}\,\, - \,\,\frac{1}{3}\,\, = \,\,\frac{7}{{15}}\)
\(\frac{5}{{44}}\,\, \times \,\,\frac{1}{3}\,\, = \,\,\frac{5}{{12}}\)
\(\frac{5}{9}\,\,:\,\frac{1}{1}\, = \,\,\frac{3}{8}\)
Điền số thích hợp vào ô trống. (0,5 điểm)
\(\frac{5}{{11}}\,\, = \,\,\frac{{20}}{1}\,\, = \,\,\frac{1}{{88}}\,\, = \,\,\frac{1}{{22}}\)
\(\frac{4}{1}\,\, = \,\,\frac{8}{{24}}\,\, = \,\,\frac{1}{3}\,\, = \,\,\frac{1}{9}\)
Tính bằng cách thuận tiện nhất. (1,5 điểm)
\(\frac{5}{9}\,\, \times \,\,\frac{8}{{15}}\,\, + \,\,\frac{5}{9}\,\, \times \,\,\frac{7}{{15}}\,\, - \,\,\frac{5}{9}\)
\(\frac{4}{7}\,\, + \,\,\frac{4}{9}\,\, + \,\,\frac{3}{7}\,\, + \,\,\frac{5}{9}\,\, - \,\,1\)
Điền dấu >, <, = thích hợp vào ô trống. (1 điểm)
\(\frac{9}{5}\,\, + \,\,\frac{2}{5}\) ..... 2
\(\frac{5}{9}\) ......\(\frac{1}{2}\,\, + \,\,\frac{2}{3}\)
1 ......... \(\frac{9}{7}\,\, - \,\,\frac{2}{7}\)
\(\frac{7}{9}\,\, \times \,\,1\).......\(\frac{5}{7}\)
Điền số thích hợp vào ô trống. (2 điểm)
\[\frac{4}{5}\,\, + \,\frac{1}{1}\, = \,\,\frac{{61}}{{45}}\]
\[\frac{1}{1}\, - \,\,\frac{2}{7}\,\, = \,\,\frac{{31}}{{63}}\]
\(\frac{9}{{17}}\,\,:\,\,\frac{1}{1}\,\, = \,\,2\)
\(\frac{8}{9}\,\, \times \,\frac{1}{1}\,\, = \,\,\frac{1}{2}\)
Tính bằng cách thuận tiện. (1 điểm)
\(\frac{4}{5}\,\, \times \,\,\frac{6}{7}\,\, + \,\,\frac{4}{5}\,\, \times \,\,\frac{3}{7}\)
\(\frac{5}{9}\,\, + \,\,\frac{5}{7}\,\, + \,\,\frac{9}{7}\,\, + \,\,\frac{4}{9}\)
Điền dấu >, <, = thích hợp vào ô trống. (2 điểm)
\(\frac{1}{4}\) .......\(\frac{7}{{24}}\,\, + \,\,\frac{9}{{24}}\)
\(\frac{8}{{21}}\,\, \times \,\,\frac{{14}}{{16}}\) ...1
\(2\,\,:\,\,\frac{5}{9}\) ..... \(\frac{{36}}{{10}}\)
\(\frac{4}{5}\) ....\(\frac{{37}}{{40}}\,\, - \,\,\frac{{21}}{{40}}\)