- Chưa học
- Đã học
- Đề kiểm tra
- Tài liệu
PHẦN 1. ĐẠI SỐ
0/80
-
Dạng 1. Mô tả một tập hợp cho trước
00:13:19
-
Dạng 2. Quan hệ giữa phần tử và tập hợp
00:11:35
-
Dạng 3. Tìm số phần tử của tập hợp
00:09:29
-
Dạng 4. Minh họa tập hợp cho trước bằng biểu đồ Ven
00:09:01
-
Dạng 5. Ghi các số tự nhiên, phân biệt số và chữ số, giá trị của chữ số
00:09:12
-
Dạng 6. Viết số tự nhiên theo yêu cầu cho trước
00:09:16
-
Dạng 7. Xác định sự tăng giảm giá trị của một số khi thêm một chữ số vào số đó
00:09:30
-
Dạng 8. Đọc và viết các chữ số bằng số La Mã
00:08:55
-
Dạng 9. Biểu diễn tập hợp các số tự nhiên thỏa mãn điều kiện cho trước
00:08:59
-
Dạng 10. Biểu diễn số tự nhiên trên tia số
00:06:31
-
Dạng 11. Đếm số hoặc chữ số
00:12:31
-
Dạng 12. Thực hiện phép tính cộng, trừ các số tự nhiên
00:08:18
-
Dạng 13. Tìm số hoặc chữ số chưa biết trong phép tính
00:08:52
-
Dạng 14. Các bài toán thực tế sử dụng phép cộng và phép trừ
00:11:35
-
Dạng 15. Tính tổng của dãy số tự nhiên cách đều
00:13:47
-
Dạng 16. Thực hiện phép nhân, phép chia cá số tự nhiên
00:13:09
-
Dạng 17. Tìm số chưa biết trong phép tính
00:10:51
-
Dạng 18. Các bài toán thực tế sử dụng phép nhân và phép chia
00:10:12
-
Dạng 19. Tìm cơ số, số mũ của một lũy thừa cho trước
00:07:59
-
Dạng 20. Viết kết quả dưới dạng một lũy thừa
00:08:26
-
Dạng 21. Bài tập liên quan đến a^2, a^3
00:07:10
-
Dạng 22. Thực hiện phép nhân, phép chia các lũy thừa cùng cơ số
00:07:40
-
Dạng 23. Các bài toán thực tế sử dụng lũy thừa
00:08:32
-
Dạng 24. Thực hiện phép tính theo thứ tự
00:09:20
-
Dạng 25. Lập biểu thức có chứa chữ và tính giá trị biểu thức có chứa chữ
00:08:30
-
26. Tìm số chưa biết trong phép tính
00:11:00
-
27. So sánh giá trị của 2 biểu thức số
00:11:33
-
28. Tìm ước hay bội của một số thỏa mãn điều kiện cho trước
00:11:02
-
29. Xét tính chia hết của một tổng hoặc hiệu
00:13:34
-
30. Tìm điều kiện của một số hạng để tổng hoặc hiệu chia hết cho một số nào đó
00:10:19
-
31. Xét tính chia hết của một tổng hay hiệu các tích và các số hạng
00:11:33
-
32. Xét tính chia hết của một tổng các lũy thừa cùng cơ số
00:17:46
-
33. Nhận biết các số chia hết cho 2, cho 5, cho 9, cho 3
00:10:54
-
34. Xét tính chia hết cho 2 cho 5, cho 3, cho 9 của một tổng hoặc một hiệu
00:13:35
-
35. Lập số chia hết cho 2, cho 5, cho 3, cho 9 từ các chữ số cho trước
00:12:40
-
36. Tìm các chữ số của một số thỏa mãn điều kiện chia hết cho 2, cho 5, cho 3, cho 9
00:13:35
-
37. Vận dụng dấu hiệu chia hết để giải quyết các bài toán thực tế
00:08:42
-
38. Nhận biết 1 số là số nguyên tố hay hợp số
00:11:36
-
39. Phân tích một số ra thừa số nguyên tố
00:15:02
-
40. Tìm các ước và số ước nguyên dương của một số tự nhiên
00:10:13
-
41. Tìm Ước chung lớn nhất của hai hay nhiều số
00:17:55
-
42. Tìm Ước chung của hai hay nhiều số
00:11:39
-
43. Vận dụng ước chung lớn nhất để rút gọn về phân số tối giản
00:12:44
-
44. Ứng dụng ước chung và ước chung lớn nhất để giải các bài toán thực tế
00:12:54
-
45. Tìm bội chung nhỏ nhất của hai hay nhiều số
00:17:20
-
46. Tìm BCNN của hai hay nhiều số
00:14:14
-
47. Ứng dụng BCNN vào cộng trừ các phân số khác mẫu số
00:15:46
-
48. Vận dụng BC và BCNN để giải các bài toán thực tế
00:09:56
-
49. Các bài toán thực tế về số nguyên âm
00:07:51
-
50. Biểu diễn số nguyên trên trục số
00:11:14
-
51. So sánh các số nguyên
00:08:07
-
52. Tìm số nguyên thỏa mãn điều kiện cho trước
00:06:55
-
53. Xác định phần dấu và phần số tự nhiên của một số nguyên. Tìm số đối của số nguyên
00:05:26
-
54. Cộng, trừ 2 số nguyên. Tìm 1 số chưa biết trong phép cộng, trừ số nguyên
00:14:43
-
55. Tính nhanh, tính hợp lí
00:10:51
-
56. Một số bài toán thực tế về phép cộng, phép trừ số nguyên
00:08:48
-
57. Quy tắc dấu, ngoặc
00:12:29
-
58. Tính giá trị biểu thức chứa x ( biểu thức chứa phép cộng, trừ số nguyên)
00:10:00
-
59. Rút gọn biểu thức chữ chứa phép cộng, phép trừ
00:08:41
-
60. Thực hiện phép nhân, phép chia số nguyên
00:14:32
-
61. Tìm số chưa biết trong phép tính nhân, chia số nguyên
00:11:02
-
62. Một số bài toán thực tế về phép nhân, phép chia số nguyên
00:07:43
-
63. Tìm cặp số nguyên (x, y) thỏa mãn điều kiện cho x.y = a (a là số nguyên khác 0)
00:12:44
-
65. Tìm các ước của số nguyên cho trước
00:09:01
-
64. Tìm các bội của số nguyên cho trước
00:09:39
-
66. Tìm số thỏa mãn điều kiện về ước bội
00:09:14
-
67. Tìm số nguyên thỏa mãn điều kiện về phép chia hết
00:11:25
-
68. Nhận dạng tam giác đều, hình vuông, hình lục giác đều
00:09:41
-
69. Cách vẽ tam giác đều, hình vẽ vuông
00:15:52
-
70. Nhận dạng hình chữ nhật, hình thoi, hình bình hành, hình thang cân
00:11:45
-
71. Vẽ hình chữ nhật, hình thoi, hình bình hành, hình thang cân
00:19:47
-
72. Chu vi và diện tích của hình vuông, hình chữ nhật
00:10:16
-
73. Chu vi và diện tích hình thoi
00:08:35
-
74. Chu vi và diện tích của hình bình hành, hình thang cân
00:11:07
-
75. Nhận biết trục đối xứng của một số hình phẳng cơ bản
00:07:00
-
76. Nhận biết hình có tâm đối xứng trong thực tế
00:06:13
-
77. Nhận biết tâm đối xứng của một số hình phẳng cơ bản
00:05:49
-
78. Nhận biết hình có tâm đối xứng trong thực tế
00:05:28
-
79. Viết phân số biểu thị phần tô màu từ một hình cho trước
00:08:32
-
80. Tìm các phân số bằng nhau và tìm số chưa biết để các phân số bằng nhau dựa vào khái niệm phân số bằng nhau
00:06:34
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận