(2025) Đề thi thử Đánh giá năng lực ĐHQG Hồ Chí Minh năm 2025 có đáp án (Đề 14)

106 người thi tuần này 4.6 416 lượt thi 120 câu hỏi 90 phút

🔥 Đề thi HOT:

8028 người thi tuần này

Đề thi Đánh giá năng lực ĐHQG Hồ Chí Minh năm 2025 có đáp án (Đề 1)

20.8 K lượt thi 120 câu hỏi
1895 người thi tuần này

ĐGNL ĐHQG TP.HCM - Sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt - Chính tả

34.8 K lượt thi 32 câu hỏi
1306 người thi tuần này

Đề thi Đánh giá năng lực ĐHQG Hồ Chí Minh năm 2025 có đáp án (Đề 2)

3.7 K lượt thi 120 câu hỏi
580 người thi tuần này

Đề thi Đánh giá năng lực ĐHQG Hồ Chí Minh năm 2025 có đáp án (Đề 3)

1.8 K lượt thi 121 câu hỏi
453 người thi tuần này

Đề thi Đánh giá năng lực ĐHQG Hồ Chí Minh năm 2025 có đáp án (Đề 4)

1.5 K lượt thi 120 câu hỏi
307 người thi tuần này

Đề thi Đánh giá năng lực ĐHQG Hồ Chí Minh năm 2025 có đáp án (Đề 5)

1.1 K lượt thi 120 câu hỏi
305 người thi tuần này

Đề thi Đánh giá năng lực ĐHQG Hồ Chí Minh năm 2025 có đáp án (Đề 9)

1 K lượt thi 120 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Đoạn văn 1

Đọc đoạn trích sau và trả lời câu hỏi:

“Khi địa cầu mới hình thành, nó là một nơi yên tĩnh và không có con người sinh sống. Một hôm, Nữ Oa tình cờ bắt gặp một dòng sông hiền hòa. Bị thu hút bởi làn nước lấp lánh, bà đã dừng chân ngắm nhìn thật lâu bóng mình phản chiếu trên mặt nước. Trong thoáng chốc, Nữ Oa chợt nhận ra thế giới hoang sơ thiếu vắng một thứ gì đó. Nữ Oa cúi xuống, nhặt lấy đất sét vàng và bắt đầu nặn ra những hình người tí hon giống hệt như bà. Những hình người lần lượt đứng dậy và nhảy múa.”

(Thần thoại, Nữ Oa – Nữ thần sáng tạo thế giới)

Câu 1

Chi tiết nào sau đây không phản ánh đúng nội dung và ý nghĩa của đoạn trích trên?

Lời giải

Đáp án D

Hướng dẫn giải

- Đoạn trích khắc họa bối cảnh thế giới lúc địa cầu mới hình thành là một nơi yên tĩnh và hoang sơ, không có con người sinh sống: “Nó là một nơi yên tĩnh và không có con người sinh sống.”

- Hình ảnh dòng sông hiền hòa, nước lấp lánh, và bầu không khí tĩnh lặng càng nhấn mạnh sự bình yên tuyệt đối của thế giới lúc bấy giờ.

- Không có bất kỳ chi tiết nào miêu tả xung đột hay hỗn loạn, vì đây là thời điểm thế giới chưa có con người và chưa có sự tương tác xã hội phức tạp.

- Tập trung làm nổi bật cảm giác thiếu vắng và nhu cầu sáng tạo của Nữ Oa để lấp đầy sự trống trải trong thế giới hoang sơ. Qua đó, nhấn mạnh vai trò của Nữ Oa như một nữ thần sáng tạo, mang đến sức sống và sự nhộn nhịp cho thế giới.

- “Xung đột” và “hỗn loạn” là những trạng thái tiêu cực, thường xuất hiện trong các tình huống phức tạp về xã hội hoặc sự tranh giành, nhưng điều này hoàn toàn không tồn tại trong đoạn trích. Trái lại, đoạn trích chỉ miêu tả một thế giới hiền hòa và đơn giản, với hình ảnh dòng sông lấp lánh và sự tĩnh lặng của thiên nhiên.

 

Đoạn văn 2

Đọc đoạn trích sau và trả lời câu hỏi:

“Sự nhốn nháo của bọn Luận khiến Khải ngạc nhiên. Anh nhướng mắt dòm vào trong lớp. Thấy Nga và Quỳnh đang ngồi cúi đầu chịu trận, Khải sực hiểu, anh liền quay phắt lại phía Luận, mặt cau lại. Nhưng lời phàn nàn chưa kịp thốt ra, Khải bỗng nhíu mày nghĩ ngợi một thoáng rồi lặng lẽ bỏ đi, không nói một tiếng nào.”

(Nguyễn Nhật Ánh, Thằng quỷ nhỏ)

Câu 2

Hành động của Khải trong đoạn trích thể hiện điều gì về thái độ của anh?

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

Khải không thờ ơ hay thiếu quyết đoán, mà lựa chọn hành động phù hợp hơn trong bối cảnh này.

Thái độ của anh phản ánh sự điềm tĩnh và khả năng kiềm chế khi đối diện với tình huống phức tạp.

 

Đoạn văn 3

Đọc đoạn trích sau và trả lời câu hỏi:

“Kiên nhớ là lần ấy trung đoàn bộ bị oanh tạc. Nhiều người chết và bị thương. Riêng Tùng hoàn toàn lành lặn. Chỉ có điều là Tùng kêu đau đầu lắm. Y tá cho thuốc cảm, chẳng thuyên giảm, càng đau. Rồi một buổi đêm các lán của cả trung đoàn bộ bị lay thức vì tiếng cười của Tùng. Phải rồi, chuyện đó xảy ra ở vùng này đây. Mọi người tổ chức vây lùng để đưa Tùng về cứu chữa. Nhưng người bệnh lẩn tránh rất tài. Thỉnh thoảng từ một lùm cây anh ta bật cười như để chọc giỡn mọi người, nhưng mà tiếng cười ảo não và thương tâm vô cùng. Vờn đuổi, truy sục cả tháng trời rồi đơn vị đế mất dấu tích của Tùng. Cậu ta mất hút vào rừng thẳm. Người ta bảo rằng, viên bi đã không chịu nằm yên ở một góc não mà trườn chạy, luồn lách đưa cơn điên vào tất cả những ngõ ngách trong đầu óc Tùng. . .”

(Bảo Ninh, Nỗi buồn chiến tranh)

Câu 3

Hình ảnh tiếng cười của Tùng trong đoạn trích mang ý nghĩa gì?

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

- Tiếng cười xuất hiện sau khi Tùng chịu đau đầu dữ dội, được mô tả là “ảo não và thương tâm vô cùng.” Điều này cho thấy đó không phải là tiếng cười vui vẻ, mà mang một nỗi đau sâu sắc.

- Tiếng cười còn gắn liền với hình ảnh người lính bị tổn thương tinh thần, lẩn tránh đồng đội trong rừng thẳm.

 

Đoạn văn 4

Đọc đoạn thơ dưới đây và trả lời câu hỏi:

“Ngọc thiện trân tu đã đủ mùi,

Gia hào thêm có cỗ đầu người.

Nem công chả phượng còn thua béo,

Thịt gấu gân lân hẳn kém tươi.

Cá lối Lộc minh so cũng một,

Vật bày thỏ thủ bội hơn mười.

Kìa kìa ngon ngọt tày vai lợn,

Tráng sĩ như Phàn tiếng để đời!”

(Nguyễn Biểu, Ăn cỗ đầu người)

Câu 4

Xác định thể thơ của đoạn thơ trên?

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

- Đoạn thơ trên được viết theo thể loại: Thất ngôn bát cú.

- Thể thơ thất ngôn bát cú thường có luật bằng trắc chặt chẽ, chia bài thơ thành hai phần (4 câu đề và 4 câu luận, đối, kết).

- Ngũ ngôn tứ tuyệt: Thể thơ này gồm 4 câu, mỗi câu 5 chữ. Đoạn thơ trên có 8 câu, không phải thể này.

- Ngũ ngôn bát cú: Thể thơ này gồm 8 câu, mỗi câu 5 chữ. Đoạn thơ trên không phải thể này vì mỗi câu có 7 chữ, không phải 5 chữ.

- Thất ngôn tứ tuyệt: Đây là thể thơ gồm 4 câu, mỗi câu 7 chữ. Đoạn thơ trên có 8 câu, không phải thể này.

 

Đoạn văn 5

Đọc đoạn thơ sau và trả lời câu hỏi:

“Một gánh kiền khôn quẩy tếch ngàn,

Hỏi chi bán đó, dạ rằng than.

Ít nhiều miễn được đồng tiền tốt,

Hơn thiệt nài bao gốc củi tàn.

Ở với lửa hương cho vẹn kiếp,

Thử xem sắt đá có bền gan.

Nghĩ mình lem luốc toan nghề khác,

Nhưng sợ trời kia lắm kẻ hàn.;

(Trần Khánh Dư, Bán than)

Câu 5

Câu nào sau đây không phản ánh đúng tâm trạng của nhân vật “tôi” trong bài thơ “Bán than” của Trần Khánh Dư?

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

- Trong bài thơ “Bán than”, người bán than không hề thể hiện cảm giác buồn tủi hay xem thường công việc của mình, dù công việc có vất vả và gian khó.

- Ngược lại, nhân vật “tôi” thể hiện sự chấp nhận thực tế và trân trọng giá trị lao động, miễn là đồng tiền kiếm được xứng đáng với công sức:

+ “Ít nhiều miễn được đồng tiền tốt, Hơn thiệt nài bao gốc củi tàn.”

+ Câu thơ nhấn mạnh mong muốn chính đáng về một sự đền đáp xứng đáng, không hề mang cảm giác tự ti hay buồn tủi.

- Kiên nhẫn và thực tế: Người bán than không cảm thấy xấu hổ vì nghề của mình mà nhìn nhận nó như một phần của cuộc sống lao động. Trăn trở nhưng không tuyệt vọng: Dù nhân vật nghĩ đến việc thay đổi nghề: “Nghĩ mình lem luốc toan nghề khác,” nhưng vẫn băn khoăn trước khó khăn của cuộc sống, đặc biệt là nỗi lo nghèo đói: “Nhưng sợ trời kia lắm kẻ hàn.”

- Niềm tin vào bản thân: Qua câu thơ: “Thử xem sắt đá có bền gan,” nhân vật thể hiện sự so sánh tinh thần mình với “sắt đá” để nhấn mạnh lòng kiên trì và quyết tâm vượt qua nghịch cảnh.

- Nếu nhân vật cảm thấy buồn tủi hay xem nghề bán than là thấp hèn, bài thơ sẽ mang sắc thái bi lụy. Tuy nhiên, tác phẩm toát lên tinh thần lạc quan và niềm tin vào giá trị lao động, bất kể nghề nghiệp gian khó.

 

Đoạn văn 6

Đọc đoạn trích sau và trả lời câu hỏi:

“Keitai là gì vậy?

Từ này viết bằng chữ cứng, tôi tưởng đó là từ ngoại lai nên tra thử nhưng không thấy. Nếu là từ tiếng Anh, tôi đoán sẽ đánh vần là ‘catie’ hoặc ‘katy’ nhưng không phải. Từ này không phải tiếng Anh ạ?”

(Higashino Keigo, Điều Kỳ Diệu Của Tiệm Tạp Hóa NAMIYA)

Câu 6

Qua đoạn trích, từ “keitai” mang ý nghĩa gì và cách nó được nhân vật “tôi” tiếp cận cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa?

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

- Trong văn hóa Nhật Bản, “keitai” (携帯) là từ rút gọn của “keitai denwa” (携帯電話), nghĩa là điện thoại di động. Từ này là ví dụ điển hình về cách người Nhật biến đổi các khái niệm hiện đại để phù hợp với ngôn ngữ và văn hóa của họ. Được viết bằng chữ katakana (chữ cứng), từ này thường ám chỉ các từ ngoại lai, nhưng “keitai” thực tế lại là một từ gốc Nhật được sáng tạo để phù hợp với sự phát triển công nghệ.

- Nhân vật “tôi” hiểu nhầm “keitai” là từ ngoại lai và cố gắng tra cứu theo cách tiếp cận tiếng Anh (như “catie” hoặc “katy”). Điều này cho thấy sự giao thoa giữa ngôn ngữ Nhật và ngôn ngữ phương Tây trong đời sống hiện đại, đồng thời nhấn mạnh khó khăn trong việc nắm bắt ý nghĩa các từ ngữ được biến đổi bởi bối cảnh văn hóa riêng.

- Đoạn trích không chỉ nói về sự tò mò của nhân vật, mà còn gợi lên sự phong phú trong cách ngôn ngữ phát triển cùng với xã hội và văn hóa. “Keitai” là biểu tượng của sự tiếp nhận các yếu tố hiện đại trong một nền văn hóa truyền thống như Nhật Bản, nơi các khái niệm ngoại lai được nội địa hóa để trở nên quen thuộc hơn.

 

Đoạn văn 7

“Cánh cò bay lả trên đồng,

Bóng chiều in đậm màu ______ quê xưa.

Người đi năm tháng chẳng vừa,

Nhớ quê nhà cũ, bóng thưa vẫn ______.

Trăng lên đỉnh núi lưng đèo,

Khói lam nhè nhẹ in vèo dòng sông.

Chốn đây người cũ ngóng trông,

Tìm về cố quận, tình nồng chẳng phai.”

(Nguyễn Trãi, Quốc Âm Thi Tập)

Câu 7

Điền từ thích hợp vào các chỗ trống trong đoạn thơ sau:

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

- Dựa vào tác phẩm Quốc Âm Thi Tập - Nguyễn Trãi:

“Cánh cò bay lả trên đồng,

Bóng chiều in đậm màu mờ quê xưa.

Người đi năm tháng chẳng vừa,

Nhớ quê nhà cũ, bóng thưa vẫn chờ.

Trăng lên đỉnh núi lưng đèo,

Khói lam nhè nhẹ in vèo dòng sông.

Chốn đây người cũ ngóng trông,

Tìm về cố quận, tình nồng chẳng phai.”

→ Chọn B. Mờ/chờ.

“Màu mờ quê xưa”: “Mờ” diễn tả sự phai nhạt theo thời gian của quê hương trong ký ức.

“Bóng thưa vẫn chờ”: “Chờ” thể hiện sự mong đợi, nỗi niềm của người ra đi hướng về quê cũ.

 

Đoạn văn 8

Đọc đoạn trích trên và trả lời câu hỏi:

“Hình như bà lão đốc chứng chết thật và tỏ ra sung sướng vì cuối cùng đã vĩnh viễn rời khỏi cái nhà này, thoát khỏi đống quan tài và khỏi Iakov... Bà nhìn lên trần, đôi môi động đậy, nét mặt của bà thật hạnh phúc, như thể bà đã nhìn thấy cái chết, người giải thoát cho bà, và đang thầm thì với nó.”

(Anton Pavlovich Chekhov, Cây vĩ cầm cho Rothschild)

Câu 8

Xác định biện pháp nghệ thuật dùng trong đoạn trích trên?

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

- So sánh: “Nét mặt của bà thật hạnh phúc, như thể bà đã nhìn thấy cái chết.” Câu này sử dụng biện pháp so sánh giữa trạng thái hạnh phúc của bà lão và cảm giác như khi bà nhìn thấy cái chết.

Cách so sánh này giúp nhấn mạnh niềm vui, sự thanh thản của bà khi đối diện với cái chết, trái ngược hoàn toàn với cách nhìn thường thấy về sự sợ hãi cái chết.

- Nhân hóa: “Như thể bà đã nhìn thấy cái chết, người giải thoát cho bà, và đang thầm thì với nó.” Ở đây, “cái chết” được nhân hóa, trở thành một “người giải thoát” có khả năng giao tiếp (“thầm thì”). Điều này làm cho cái chết không còn là điều đáng sợ, mà mang ý nghĩa như một nhân vật mang đến sự giải thoát, gần gũi và nhẹ nhàng.

 

Đoạn văn 9

Đọc đoạn trích sau và trả lời câu hỏi:

“Bá quyền hiện hữu từ rất lâu trong thế giới con người. Nhưng việc Mỹ xuất hiện nhanh chóng, giữ uy quyền toàn cầu và cách nước này thực thi bá quyền là điểm khác biệt giữa thế lực toàn cầu hiện tại này so với trước đây. Chỉ trong vòng một thế kỷ, Mỹ đã tự biến chuyển – và cũng bị biến đổi theo cùng những động lực thúc đẩy từ bên ngoài – để từ một đất nước tương đối biệt lập ở Tây Bán cầu thành một cường quốc có phạm vi và tầm vóc quyền lực mà toàn bộ lịch sử thế giới chưa từng có.”

(Zbigniew Brzezinski, Bàn Cờ Lớn)

Câu 9

Điều gì làm cho bá quyền của Mỹ khác biệt so với các thế lực toàn cầu trước đây?

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

- Tác giả Zbigniew Brzezinski nhấn mạnh rằng điều làm Mỹ khác biệt so với các thế lực bá quyền trong lịch sử là sự chuyển đổi nhanh chóng của quốc gia này. Trong vòng một thế kỷ, Mỹ đã từ một đất nước “tương đối biệt lập ở Tây Bán cầu” trở thành một cường quốc toàn cầu với “phạm vi và tầm vóc quyền lực mà toàn bộ lịch sử thế giới chưa từng có”.

- Mỹ không chỉ đạt được vị thế toàn cầu mà còn làm điều đó với tốc độ đáng kinh ngạc so với các đế chế bá quyền trong lịch sử như Đế chế Anh, Đế chế La Mã hay Trung Quốc cổ đại, những nơi phải mất nhiều thế kỷ để củng cố quyền lực. Ngoài ra, Mỹ cũng là kết quả của những động lực nội tại (ví dụ: chính sách, kinh tế, khoa học) và những thay đổi bên ngoài (ví dụ: hai cuộc chiến tranh thế giới, chiến tranh Lạnh).

 

Câu 10

Xác định nghĩa gốc và nghĩa chuyển của từ “sáng” trong các câu sau:

1. “Ánh sáng mặt trời chiếu xuống làm cả khu vườn trở nên rực rỡ.”

2. “Cô ấy là một người rất sáng trong công việc, luôn đưa ra những ý tưởng mới mẻ và thông minh.”

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

- Câu 1: Từ “sáng” trong câu này chỉ ánh sáng vật lý, là nghĩa gốc của từ.

- Câu 2: Từ “sáng” trong câu này chỉ sự thông minh, rõ ràng, là nghĩa chuyển của từ (sử dụng ẩn dụ).

 

Câu 11

Nhóm từ nào sau đây đúng chính tả?

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

- Chứa chan: Quá đầy do chứa nhiều đến mức tràn ra.

- Đầm thấm: Dịu hiền, ít ăn nói, không lả-lơi bỡn-cợt.

- Gông xiềng: Sự áp bức khốc liệt

- Khúc khuỷu: Nói đường đi quanh co có nhiều khúc ngoặt.

- Ngờ nghệch: Có vẻ khờ khạo, không thông minh.

- Ngót nghét: Gần đủ, gần sát một số tròn, chỉ còn thiếu rất ít.

- Lều nghều: Nói chân tay ngượng nghịu và không nhanh nhẹn gọn gàng.

- Nghẽn đường: Đường không đi được.

 

Câu 12

Câu nào sau đây viết sai chính tả?

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

- C. Hành động nhẹ nhàng và uyễn chuyển khiến cô ấy thu hút mọi ánh nhìn.

- Uyễn chuyển → Uyển chuyển: Miêu tả sự mềm mại, nhẹ nhàng trong cử động.

 

Câu 13

Xác định từ sai ngữ nghĩa trong câu sau:

“Ở trung hạ lưu sông Nin có một giải đất hẹp mà dài, rộng từ 3 đến 16 km bắt đầu từ biên giới phía nam Ai Cập hiện nay chạy thẳng tới vùng kế cận Thủ đô Ai Cập Cairô thì dần dần mở rộng ra.”

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

- Kế cận → Phụ cận.

- Trong ngữ cảnh câu văn: “vùng kế cận Thủ đô Ai Cập Cairô,” từ “kế cận” không phù hợp vì không diễn đạt chính xác ý muốn nói về một khu vực xung quanh Thủ đô Cairô, mà đúng hơn là khu vực giáp gần với Cairô.

- Kế cận: Ở gần ngay bên cạnh.

- Phụ cận: Giáp gần chung quanh.

→ Dựa vào ngữ cảnh câu văn chọn phụ cận.

 

Câu 14

Câu nào dưới đây mắc lỗi tương tự câu sau?

“Trong phòng khách rộng rãi, những bức tranh treo trên tường.”

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

- Câu A và câu đề bài đều là câu thiếu vị ngữ.

→ Trong phòng khách rộng rãi, những bức tranh treo trên tường tạo nên một không gian đầy nghệ thuật.

→ Trên bàn học, những cuốn sách dày cộm phủ bụi làm tăng thêm vẻ cũ kỹ cho góc học tập.

 

Câu 15

Chọn câu không mắc lỗi thiếu vế câu trong câu ghép:

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

- Câu A là câu ghép đầy đủ cả hai vế (mệnh đề điều kiện và mệnh đề kết quả).

- B. Câu này bắt đầu bằng “Vì,” một liên từ chỉ nguyên nhân, nhưng chỉ có mệnh đề phụ “Vì thời tiết khắc nghiệt cụ thể là trời mưa rất to.” Thiếu mệnh đề chính để hoàn chỉnh ý nghĩa (phải có kết quả hoặc hành động liên quan đến nguyên nhân này). → Vì thời tiết khắc nghiệt cụ thể là trời mưa rất to, chúng tôi đã phải hủy buổi dã ngoại.

- C. Câu này bắt đầu bằng “Mặc dù,” một liên từ chỉ nhượng bộ, nhưng chỉ có mệnh đề phụ “Mặc dù tôi đã chuẩn bị rất kỹ lưỡng cho kỳ thi này.” Thiếu mệnh đề chính để diễn đạt kết quả trái ngược với mệnh đề phụ. → Mặc dù tôi đã chuẩn bị rất kỹ lưỡng cho kỳ thi này, nhưng tôi vẫn không đạt được điểm cao.

- D. Câu này bắt đầu bằng “Tuy rằng,” một liên từ chỉ nhượng bộ, nhưng chỉ có mệnh đề phụ “Tuy rằng tôi đã cố gắng ôn tập đến nỗi nhập viện.” Thiếu mệnh đề chính để thể hiện ý nghĩa trọn vẹn của câu. → Tuy rằng tôi đã cố gắng ôn tập đến nỗi nhập viện, nhưng kỳ thi này vẫn không đạt kết quả như mong đợi.

 

Câu 16

Câu nào dưới đây mắc lỗi về các thành phần không cùng trường nghĩa?

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

- B. Các đối tượng “chiếc điện thoại” và “đôi giày” là vật phẩm có thể mua được, nhưng “một bộ phim hay” không thể mua như một vật phẩm cụ thể (bộ phim thuộc lĩnh vực giải trí). Lỗi của câu B nằm ở việc “một bộ phim hay” không cùng trường nghĩa với “chiếc điện thoại” và “đôi giày” vì bộ phim không phải là một vật phẩm hữu hình để “mua” theo cách thông thường.

- Câu sai logic là câu vô nghĩa, câu không hợp lý.

+ Các thành phần câu không có quan hệ chặt chẽ, không theo logic.

+ Các thành phần câu không cùng một trường nghĩa.

+ Câu sai về hiện thực khách quan.

 

Câu 17

Tác phẩm “Chí Phèo” của Nam Cao là một câu chuyện về tình yêu ngọt ngào, tươi sáng giữa những con người nghèo khổ ở làng Vũ Đại.

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

- Mâu thuẫn với nội dung chính của tác phẩm: Tác phẩm “Chí Phèo” không phải là câu chuyện về “tình yêu ngọt ngào, tươi sáng.” Trái lại, đây là một câu chuyện bi kịch, xoay quanh cuộc đời tha hóa, bị xã hội ruồng bỏ của Chí Phèo. Tình yêu giữa Chí Phèo và Thị Nở là tia hy vọng ngắn ngủi, nhưng không mang tính tươi sáng, ngọt ngào; nó nhanh chóng bị xã hội tàn nhẫn dập tắt.

- Hiểu sai trọng tâm tư tưởng của tác phẩm: Nam Cao viết “Chí Phèo” nhằm phơi bày sự tha hóa và bi kịch của con người trong xã hội phong kiến bất công, không phải để miêu tả “tình yêu ngọt ngào.” Dùng cụm từ này gây lệch lạc trong việc hiểu thông điệp chính của tác phẩm.

→ Tác phẩm “Chí Phèo” của Nam Cao là một câu chuyện bi kịch về cuộc đời tha hóa và khát vọng hoàn lương của những con người nghèo khổ ở làng Vũ Đại.

 

Câu 18

Câu nào sau đây không đúng với phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

- Câu C sử dụng lối viết khách quan, trung lập, chính xác về thông tin, với nội dung hoàn toàn dựa trên số liệu khoa học như chiều dài của sông Nin (6.650 km), nguồn gốc (hồ Victoria), và nơi kết thúc (Địa Trung Hải). Không có yếu tố miêu tả sinh động, gợi cảm, hoặc giàu hình ảnh, vốn là đặc trưng của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật. Cách trình bày thẳng thắn và thiếu các từ ngữ mang tính cảm xúc hoặc hình tượng khiến câu này phù hợp hơn với phong cách ngôn ngữ khoa học hoặc báo chí.

- Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật thường sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, nhân hóa, so sánh, hoặc từ ngữ giàu cảm xúc để gợi tả hình ảnh và khơi gợi trí tưởng tượng của người đọc.

- Ví dụ: Nếu viết theo phong cách nghệ thuật, câu này có thể được diễn đạt như: “Dòng sông Nin bắt đầu từ hồ Victoria, uốn lượn mềm mại như một dải lụa trắng, chảy mãi về phương bắc và hòa mình vào biển Địa Trung Hải.”

 

Câu 19

After the meeting, the manager asked the team to _______with the client to finalize the contract details.

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

Follow up có nghĩa là theo dõi hoặc làm việc tiếp theo để hoàn thành một công việc hoặc giao dịch.

Follow through có nghĩa là hoàn thành một hành động cho đến khi kết thúc.

Follow on có thể có nghĩa là tiếp nối, nhưng không dùng trong ngữ cảnh này.

Follow over không phải là một phrasal verb thông dụng.

 

Câu 20

By this time next week, we __________ the project and __________ a celebration party to celebrate its success.

Lời giải

Đáp án: D

Giải thích:

Kiến thức: Thì của động từ

Câu này diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trong tương lai, trước một thời điểm xác định ("By this time next week").

"are going to finish" là một hành động dự định sẽ xảy ra trong tương lai gần.

"will have" là cấu trúc diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai (future perfect).

Dịch: Đến thời điểm này tuần sau, chúng ta sẽ hoàn thành dự án và tổ chức một bữa tiệc ăn mừng thành công của nó.

Câu 21

Of the two cars, the read one is ______ than the blue one.

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

Khi so sánh hai sự vật, chúng ta sử dụng dạng so sánh hơn của tính từ. Trong trường hợp này, “fast” là tính từ ngắn, do đó dạng so sánh hơn là faster.

A. fast là dạng cơ bản, không dùng để so sánh.

C. the fastest là dạng so sánh nhất, dùng khi có sự so sánh giữa ba hoặc nhiều sự vật.

D. more fast là sai, vì “fast” là tính từ một âm tiết, không cần dùng “more” để so sánh.

 

Câu 22

Her ability to handle stress with such ______ is admirable.

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

Composure là danh từ, có nghĩa là sự điềm tĩnh, sự bình tĩnh trong tình huống căng thẳng. Câu này cần một danh từ để diễn tả khả năng duy trì bình tĩnh của người đó.

Compose là động từ, có nghĩa là sáng tác, soạn thảo.

Composing là động từ ở dạng V-ing, không phù hợp trong ngữ cảnh này.

Composed là tính từ, có nghĩa là điềm tĩnh, nhưng câu cần một danh từ, không phải tính từ.

 

Câu 23

Due to the heavy rain, there were ______ cars on the road this morning.

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

Dùng với danh từ đếm được (countable nouns), tức là những danh từ có thể đếm được hoặc có hình thức số nhiều.

Ví dụ:

Cars (xe hơi) – có thể đếm được: fewer cars (ít xe hơi hơn).

People (người) – có thể đếm được: fewer people (ít người hơn).

Books (sách) – có thể đếm được: fewer books (ít sách hơn).

 

Câu 24

The book which you gave me last week are very interesting.

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

Chủ ngữ “The book” là danh từ số ít, nên động từ cần phải chia theo số ít. Đúng phải là “is” chứ không phải “are”.

Câu đúng phải là: “The book which you gave me last week is very interesting.”

→ “are” thành “is”.

 

Câu 25

Neither of the team members were present at the meeting.

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

“Neither” là một từ phủ định và nó luôn đi với động từ số ít, ngay cả khi danh từ phía sau là số nhiều. Trong câu này, “Neither” ám chỉ “Neither one”, tức là chỉ một người trong nhóm, vì vậy động từ phải là “was” (số ít), chứ không phải “were”.

Câu đúng phải là: “Neither of the team members was present at the meeting.”

 

Câu 26

Every student must hand in their assignments by Friday.

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

“Every” là một đại từ chia theo số ít, do đó nó yêu cầu một đại từ sở hữu số ít. Câu này đang sử dụng “their”, đại từ sở hữu số nhiều, điều này không chính xác khi đi với “Every”.

Thay vì “their”, chúng ta nên sử dụng “his or her” (hoặc trong một số trường hợp có thể sử dụng “his” hoặc “her” tuỳ theo ngữ cảnh).

Câu đúng phải là: “Every student must hand in his or her assignments by Friday.”

Lỗi: Sử dụng “their” thay vì “his or her” với “Every”.

 

Câu 27

She suggested that he goes to the doctor as soon as possible.

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

Khi sử dụng động từ “suggest” trong câu sau cấu trúc “suggest that + subject + verb”, động từ sau “that” phải ở dạng bare infinitive (động từ nguyên thể không “to”). Vì vậy, “goes” phải được sửa thành “go”. Câu đúng phải là: “She suggested that he go to the doctor as soon as possible.”

Lỗi: Sử dụng “goes” thay vì “go” sau “suggest”.

 

Câu 28

The list of items were sent to the manager, who is currently reviewing them for approval before they can be ordered.

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

“The list” là một danh từ số ít, do đó động từ theo sau phải chia ở dạng số ít. “Were” là động từ chia ở số nhiều, không phù hợp với chủ ngữ số ít “The list”.

Đúng phải là “was” thay vì “were” vì “list” là danh từ số ít.

 

Câu 29

I tried hard. I couldn’t open the door.

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

C. Try as I might, I couldn’t open the door.=> Là cách diễn đạt chính xác nhất để diễn tả rằng mặc dù đã cố gắng hết sức, nhưng vẫn không thể mở cửa. Đây là cấu trúc “Try as I might” (cố gắng hết sức dù thế nào đi nữa) để diễn tả sự nỗ lực mà không thành công.

 

Câu 30

He is poor, but he leads a dignified life.

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

B. Câu này diễn tả việc người này vẫn sống một cuộc sống đáng kính dù trong hoàn cảnh nghèo khó. “Despite his poverty” là cách nói tự nhiên để diễn tả nghịch lý giữa sự nghèo khó và cuộc sống đầy phẩm giá của anh ta.

 

Câu 31

I’d rather have listened to him in the first place.

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

C. Câu này sử dụng “I wish” với dạng quá khứ hoàn thành (had taken) để diễn tả sự hối tiếc về một hành động không xảy ra trong quá khứ, điều này phù hợp với ý nghĩa của câu gốc. Câu gốc “I’d rather have listened” cũng thể hiện một sự hối tiếc hoặc ước muốn hành động khác đã được thực hiện trong quá khứ.

 

Câu 32

Now people believe that lifelong learning is the key to success. Today’s labor market is competitive and demanding.

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

Câu C là câu thay thế chính xác vì nó chuyển từ góc nhìn chủ quan (people believe) sang góc nhìn khách quan, tức là “Lifelong learning is believed to be” (Lý thuyết cho rằng học suốt đời là yếu tố quyết định thành công).

 

Câu 33

He is proud of being the captain of the national football team.

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

Câu A sử dụng cụm từ “prides himself on”, có nghĩa là anh ấy tự hào về điều gì đó, trong trường hợp này là việc trở thành đội trưởng đội bóng đá quốc gia. Đây là cách diễn đạt chính xác và tự nhiên để nói rằng ai đó cảm thấy tự hào về một thành tựu hoặc vai trò của mình.

 

Câu 34

PHẦN 2: TOÁN HỌC

Từ một hộp chứa 12 quả cầu, trong đó có 8 quả màu đỏ, 3 quả màu xanh và 1 quả màu vàng, lấy ngẫu nhiên 3 quả. Xác suất để lấy được 3 quả cầu có đúng hai màu bằng

Lời giải

Đáp án D

Hướng dẫn giải

Số phần tử của không gian mẫu là \(n\left( {\rm{\Omega }} \right) = C_{12}^3 = 220\).

Gọi A là biến cố: "Lấy được 33 quả có đúng hai màu".

+ Trường hợp 1: Lấy 1 quả màu vàng và 2 quả màu đỏ có: \(C_8^2 = 28\) cách.

+ Trường hợp 2: Lấy 1 quả màu vàng và 2 quả màu xanh có: \(C_3^2 = 3\) cách.

+ Trường hợp 3: Lấy 1 quả màu đỏ và 2 quả màu xanh có: \(C_8^1.C_3^2 = 24\) cách.

+ Trường hợp 4: Lấy 1 quả màu xanh và 2 quả màu đỏ có: \(C_3^1.C_8^2 = 84\) cách.

Số cách để lấy được 3 quả có đúng hai màu là: \(28 + 3 + 24 + 84 = 139\) cách.

Xác suất cần tìm là: \(P\left( A \right) = \frac{{n\left( A \right)}}{{n\left( {\rm{\Omega }} \right)}} = \frac{{139}}{{220}}\).

Câu 35

Cho \(a\) là số thực dương và khác 1. Tính giá trị biểu thức \(P = {\rm{lo}}{{\rm{g}}_{\sqrt a }}a\).

Lời giải

Đáp án D

Hướng dẫn giải

Với \(0 < a \ne 1\), ta có \(P = {\rm{lo}}{{\rm{g}}_{\sqrt a }}a = {\rm{lo}}{{\rm{g}}_{{a^{\frac{1}{2}}}}}a = 2{\rm{lo}}{{\rm{g}}_a}a = 2.1 = 2\).

Câu 36

Giả sử limxx0fx=L. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?          

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

Theo định lý ta có limxx0fx=L nếu \(L > 0\).

Câu 37

Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số \(y = {10^x}\)?          

Lời giải

Đáp án D

Hướng dẫn giải

Áp dụng công thức tính đạo hàm ax'=ax.lna10x'=10x.ln10

Vậy \(\mathop \smallint \nolimits^ {10^x}dx = \frac{{{{10}^x}}}{{{\rm{ln}}10}}\).

Câu 38

Cho hàm số \(y = f\left( x \right)\) có đồ thị như hình 1. Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là

 Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là (ảnh 1)

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

Từ đồ thị suy ra điểm cực tiểu của hàm số đã cho là \(x = 1\).

Câu 39

Cho hàm số \(y = f\left( x \right)\) có đồ thị như Hình 2.

Đồ thị hàm số đã cho có đường tiệm cận ngang là (ảnh 1)

Đồ thị hàm số đã cho có đường tiệm cận ngang là          

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

Dựa vào đồ thị hàm số, ta thấy đường thẳng \(y = 2\) là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số.

Câu 40

Dựa vào thông tin dưới đây để trả lời các câu từ 67 đến câu 69

Cho hàm số \(f\left( x \right) = {x^4} - \frac{3}{2}m{x^2} + \left( {2m - 3} \right)x - 1\) với \(m\) là tham số thực.

Hàm số \(y = f\left( x \right)\) có 3 điểm cực trị khi

Lời giải

Đáp án D

Hướng dẫn giải

Phương trình trùng phương có 3 điểm cực trị \( \Leftrightarrow ab < 0 \Leftrightarrow \frac{{ - 3}}{2}m < 0 \Leftrightarrow m > 0\).

Câu 41

Với \(m = 1\) hàm số nghịch biến trên khoảng          

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

Ta có \(f'\left( x \right) = 4{x^3} - 3mx + 2m - 3\) với \(m = 1 \Leftrightarrow f'\left( x \right) = 4{x^3} - 3x - 1\).

\(f'\left( x \right) < 0 \Rightarrow x < \frac{{ - 1}}{2},\frac{{ - 1}}{2} < x < 1\).

Câu 42

Điểm cực đại của đồ thị hàm số trên khi \(m = 1\)          

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

Thay \(x = \frac{1}{2}\) vào \(f\left( x \right)\) ta tìm được điểm cực đại của đồ thị hàm số.

Câu 43

Dựa vào thông tin dưới đây để trả lời các câu từ 70 đến câu 71

Cho cấp số cộng \(\left( {{u_n}} \right)\) thỏa mãn \(\left\{ {\begin{array}{*{20}{l}}{{U_2} - {U_3} + {U_5} = 10}\\{{U_4} + {U_6} = 26}\end{array}} \right.\).

Ta có công sai của cấp số cộng \(\left( {{u_n}} \right)\)

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

\(\left\{ {\begin{array}{*{20}{l}}{{U_2} - {U_3} + {U_5} = 10}\\{{U_4} + {U_6} = 26}\end{array} \Leftrightarrow \left\{ {\begin{array}{*{20}{l}}{{U_1} + d - \left( {{U_1} + 2d} \right) + \left( {{U_1} + 4d} \right) = 10}\\{{U_1} + 3d + \left( {{U_1} + 5d} \right) = 26}\end{array}} \right.} \right.\)

\( \Leftrightarrow \left\{ {\begin{array}{*{20}{l}}{{U_1} + 3d = 10}\\{{U_1} + 4d = 13}\end{array} \Leftrightarrow \left\{ {\begin{array}{*{20}{l}}{{U_1} = 1}\\{d = 3}\end{array}} \right.} \right.\).

Câu 44

Ta có \({\rm{lim}}\frac{{3{u_n} - 2}}{{3n - 1}}\) bằng          

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

\({U_n} = {U_1} + \left( {n - 1} \right)d = 1 + \left( {n - 1} \right).3 = 3n - 2\).

\({\rm{lim}}\frac{{{U_n} - 2}}{{3n - 1}} = {\rm{lim}}\frac{{3n - 4}}{{3n - 1}} = 1\).

Câu 45

Dựa vào thông tin dưới đây để trả lời các câu từ 72 đến câu 73

Một xưởng chuyên sản xuất hai loại sản phẩm, sản phẩm A và sản phẩm B. Để sản xuất cả hai loại sản phẩm, xưởng có thể sử dụng tối đa 150 kg nguyên liệu và tối đa 120 giờ lao động. Biết rằng: Để sản xuất 1 đơn vị sản phẩm \(A\) cần 4 kg nguyên liệu, 2 giờ lao động và lợi nhuận là 70.000 đồng. Để sản xuất 1 đơn vị sản phẩm \(B\) cần 3 kg nguyên liệu, 4 giờ lao động và lợi nhuận là 50.000 đồng.

Nếu xưởng sản xuất \(x\) (đơn vị) sản phẩm A và \(y\) (đơn vị) sản phẩm \(B\) thì số kg nguyên liệu cần sử dụng là

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

Số nguyên liệu cần sử dụng cho sản phẩm \(A\)\(4x\) và cho sản phẩm \(B\)\(3y\). Vậy tổng số nguyên liệu cần là \(4x + 3y\).

Câu 46

Để đạt được lợi nhuận cao nhất, xưởng đã sản xuất \(a\) (đơn vị) sản phẩm A và \(b\) (đơn vị) sản phẩm B. Giá trị của \(a\)          

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

Ràng buộc nguyên liệu: \(4a + 3b \le 150\)

Khi \(a = 0,3b = 150 \Rightarrow b = 50\).

Khi \(b = 0,4a = 150 \Rightarrow a = 37,5\) (Làm tròn xuống \(a = 37\)).

Do đó, đồ thị của \(4a + 3b = 150\) cắt trục a tại \(\left( {37,0} \right)\) và cắt trục \(b\) tại \(\left( {0,50} \right)\).

Ràng buộc lao động: \(2a + 4b \le 120\).

Khi \(a = 0,4b = 120 \Rightarrow b = 30\).

Khi \(b = 0,2a = 120 \Rightarrow a = 60\).

Do đó, đồ thị của \(2a + 4b = 120\) cắt trục \(a\) tại \(\left( {60,0} \right)\) và cắt trục \(b\) tại \(\left( {0,30} \right)\).

Giải hệ phương trình để tìm điểm giao: \(\left\{ \begin{array}{l}4a + 3b = 150\\2a + 4b = 120\end{array} \right.\).

Suy ra: \(\left( {4a + 8b} \right) - \left( {4a + 3b} \right) = 240 - 150 \Rightarrow 5b = 90 \Rightarrow b = 18\).

Thay \(b = 18\) vào phương trình \(4a + 3b = 150\):

\(4a + 3\left( {18} \right) = 150 \Rightarrow 4a + 54 = 150 \Rightarrow 4a = 96 \Rightarrow a = 24\).

Vậy điểm giao của các ràng buộc là \(\left( {24,18} \right)\).

Tại điểm \(\left( {0;50} \right)\): Lợi nhuận \( = 70000\left( 0 \right) + 50000\left( {50} \right) = 2500000\) đồng.

Tại điểm \(\left( {37,0} \right)\): Lợi nhuận \( = 70000\left( {37} \right) + 50000\left( 0 \right) = 2590000\) đồng.

Tại điểm \(\left( {24,18} \right)\): Lợi nhuận \( = 70000\left( {24} \right) + 50000\left( {18} \right) = 1680000 + 900000 = 2580000\) đồng.

Lợi nhuận lớn nhất là tại điểm \(\left( {37,0} \right)\) với lợi nhuận là 2590000 đồng.

Câu 47

Dựa vào thông tin dưới đây để trả lời các câu từ 74 đến câu 75

Cho phương trình \({9^x} + \left( {4 - 3m} \right){3^x} + 2{m^2} - 5m + 3 = 0\).

Tổng tất cả các nghiệm của phương trình khi \(m = 2\)

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

Đặt \(t = {3^x},t > 0\). Khi đó ta có phương trình \({t^2} + \left( {4 - 3m} \right)t + 2{m^2} - 5m + 3\).

Khi thay \(m = 2\). Ta được: \({t^2} + 2t + 1 = 0{\rm{\;}} \Leftrightarrow t = 1 \Rightarrow x = 0\).

Câu 48

Có tất cả bao nhiêu giá trị của tham số m trong khoảng [-10;10] để phương trình có 2 nghiệm phân biệt \(t\).          

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

Đặt \(t = {3^x},t > 0\). Khi đó ta có phương trình \({t^2} + \left( {4 - 3m} \right)t + 2{m^2} - 5m + 3\) (*)

Phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt \( \Leftrightarrow \) Phương trình (*) có hai nghiệm phân biệt dương

\(\left\{ {\begin{array}{*{20}{l}}{{m^2} - 4m + 4 > 0}\\{3m - 4 > 0}\\{2{m^2} - 5m + 3 > 0}\end{array} \Leftrightarrow \left\{ {\begin{array}{*{20}{l}}{m \ne 2}\\{m > \frac{4}{3}}\\{\left[ {\begin{array}{*{20}{c}}{m < 1}\\{m > \frac{3}{2}}\end{array}} \right.}\end{array} \Leftrightarrow \left\{ {\begin{array}{*{20}{l}}{m \ne 2}\\{m > \frac{3}{2}}\end{array}} \right.} \right.} \right.\).

Vậy \(\left\{ {\begin{array}{*{20}{l}}{m \ne 2}\\{m > \frac{3}{2}}\end{array}} \right.\) thì phương trình có hai nghiệm phân biệt.

Nhận xét: phương trình \({t^2} + \left( {4 - 3m} \right)t + 2{m^2} - 5m + 3 \Leftrightarrow \left[ {\begin{array}{*{20}{l}}{x = m - 1}\\{x = 2m - 3}\end{array}} \right.\).

Phương trình có hai nghiệm phân biệt dương \( \Leftrightarrow \left\{ {\begin{array}{*{20}{l}}{m - 1 \ne 2m - 3}\\{m - 1 > 0}\\{2m - 3 > 0}\end{array} \Leftrightarrow \left\{ {\begin{array}{*{20}{l}}{m \ne 2}\\{m > 1}\\{m > \frac{3}{2}}\end{array} \Leftrightarrow \left\{ {\begin{array}{*{20}{l}}{m \ne 2}\\{m > \frac{3}{2}}\end{array}} \right.} \right.} \right.\).

\(m \in \mathbb{Z}\)\(m\) thuộc \(\left[ { - 10;10} \right]\) nên \(m \in \left\{ {3;4;5;6;7;8;9;10} \right\}\).

Câu 49

Dựa vào thông tin dưới đây để trả lời các câu từ 76 đến câu 77

Cho bất phương trình \({\rm{lo}}{{\rm{g}}_2}\left( {x - 2} \right) \le m\).

Khi \(m = 4\) tổng tất cả các nghiệm của bất phương trình là

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

Ta có \({\rm{lo}}{{\rm{g}}_2}\left( {x - 2} \right) \le 4 \Rightarrow 0 < x - 2 \le 16 \Rightarrow 2 < x \le 18. \Rightarrow S = 168\).

Câu 50

Có bao nhiêu giá trị của \(m\) sao cho bất phương trình có 5 nghiệm nguyên?          

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

Ta có \({\rm{lo}}{{\rm{g}}_2}\left( {x - 2} \right) \le m \Rightarrow 0 < x - 2 \Rightarrow 2 < x\).

Bất phương trình có 5 nghiệm nguyên \( \Leftrightarrow 2 < x \le 7 \Rightarrow 2 < {m^2} + 2 \le 7 \Rightarrow 0 < {m^2} \le 5\).

Vậy có m có 2 giá trị.

Câu 51

Dựa vào thông tin dưới đây để trả lời các câu từ 78 đến câu 80

Để nghiên cứu sự phát triển của một loại cây, người ta trồng hạt giống của loại cây đó trên hai lô đất thí nghiệm \({\rm{M}},{\rm{N}}\) khác nhau. Xác suất phát triển bình thường của cây đó trên các lô đất M và N lần lượt là 0,56 và 0,62. Lặp lại thí nghiệm trên với đầy đủ các điều kiện tương đồng. Xét các biến cố:

          A: "Cây phát triển bình thường trên lô đất M";

          B: "Cây phát triển bình thường trên lô đất N".

Tính \(P\left( {\overline B } \right)\).

Lời giải

Đáp án D

Hướng dẫn giải

\(P\left( {\overline B } \right) = 1 - P\left( B \right) = 1 - 0,62 = 0,38\)

Câu 52

Tính xác suất để cây chỉ phát triển bình thường trên một lô đất là bao nhiêu?          

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

Xác suất để cây chỉ phát triển bình thường trên một lô đất là:

\({\rm{P}}\left( {C \cup D} \right) = {\rm{P}}\left( C \right) + {\rm{P}}\left( D \right) = {\rm{P}}\left( {\overline A } \right).{\rm{P}}\left( B \right) + {\rm{P}}\left( A \right).{\rm{P}}\left( {\overline B } \right) = 0,44.0,62 + 0,56.0,38 = 0,4856\)

Câu 53

Tính \(P\left( {\overline A } \right)\).          

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

\(P\left( {\overline A } \right) = 1 - P\left( A \right) = 1 - 0,56 = 0,44\).

Câu 54

Dựa vào thông tin dưới đây để trả lời các câu từ 81 đến câu 82

Trong không gian với hệ tọa độ \(Oxyz\), cho hai điểm \(A\left( { - 2;3;1} \right)\)\(B\left( {5;6;2} \right)\).

Đường thẳng \(AB\) cắt mặt phẳng \(Oxz\) tại điểm \(M\) khi đó \(\frac{{AM}}{{BM}}\) bằng

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

Đường thẳng \(AB\) cắt mặt phẳng \(\left( {Oxz} \right)\) tại điểm \(M \Rightarrow M\left( {x;0;z} \right)\)

\(\overrightarrow {AB} = \left( {7;3;1} \right);\overrightarrow {AM} = \left( {x + 2; - 3;z - 1} \right)\)\(A,B,M\) thẳng hàng

\( \Rightarrow \overrightarrow {AM} = k.\overrightarrow {AB} {\rm{\;}}\left( {k \in \mathbb{R}} \right) \Leftrightarrow \left\{ {\begin{array}{*{20}{l}}{x + 2 = 7k}\\{ - 3 = 3k}\\{z - 1 = k}\end{array} \Leftrightarrow \left\{ {\begin{array}{*{20}{l}}{x = - 9}\\{ - 1 = k}\\{z = 0}\end{array} \Rightarrow M\left( { - 9;0;0} \right)} \right.} \right.\)

\(\overrightarrow {BM} = \left( { - 14; - 6; - 2} \right);\overrightarrow {AM} = \left( { - 7; - 3; - 1} \right) \Rightarrow BM = 2\sqrt {59} ,AM = \sqrt {59} \).

Tỉ số \(\frac{{AM}}{{BM}} = \frac{1}{2}\).

Câu 55

Có bao nhiêu điểm \(I\) thuộc trục \(Ox\) sao cho \(\Delta IAB\) là tam giác vuông tại \(I\)?

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

Do điểm \(I\) thuộc trục \(Ox\) suy ra \(I\left( {x;0;0} \right) \Rightarrow \overrightarrow {AI} = \left( {x + 2; - 3; - 1} \right),\overrightarrow {BI} = \left( {x - 5; - 6; - 2} \right)\).

Để thỏa mãn điều kiện \(\Delta IAB\) là tam giác vuông tại \(I\) thì

\(\overrightarrow {AI} .\overrightarrow {BI} = 0 \Leftrightarrow \left( {x + 2} \right)\left( {x - 5} \right) + \left( { - 3} \right)\left( { - 6} \right) + \left( { - 1} \right)\left( { - 2} \right) = 0 \Leftrightarrow {x^2} - 3x + 10 = 0\) vô nghiệm.

Vậy không tồn tại \(I\).

Câu 56

Dựa vào thông tin dưới đây để trả lời các câu từ 83 đến câu 84

Trong không gian hệ tọa độ \(Oxyz\), cho tam giác \(ABC\)\(A\left( {3;4; - 1} \right),B\left( {2; - 3;3} \right),C\left( {1;5;1} \right)\). Gọi \(D\left( {a,b,c} \right)\) là trọng tâm của tam giác \({\rm{ABC}},\,\,{\rm{H}}\) là chân đường cao nối từ đỉnh A.

Khẳng định nào sau đây là chính xác nhất?

Lời giải

Đáp án D

Hướng dẫn giải

Áp dụng tính chất trọng tâm tam giác ta có \(\overrightarrow {DA} = \frac{2}{3}\overrightarrow {HA} = 2\overrightarrow {HD} = - 2\overrightarrow {DH} \).

Câu 57

Giá trị của tổng \(a + b + c\) là bao nhiêu?          

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

Ta có \(D\left( {a;b;c} \right)\) là trọng tâm tam giác \(ABC\)

\( \to a = \frac{{3 + 2 + 1}}{3} = 2;b = \frac{{4 - 3 + 5}}{3} = 2;c = \frac{{ - 1 + 3 + 1}}{3} = 1 \Rightarrow a + b + c = 5\).

Câu 58

Dựa vào thông tin dưới đây để trả lời các câu từ 85 đến câu 87

Cho hình chóp tứ giác đều \(S.ABCD\) có đáy là hình vuông cạnh \(2a\), chiều cao \(SA\) và góc giữa \(SC\) và mặt đáy bằng \({45^ \circ }\).

Thể tích của khối chóp \(S.ABCD\)

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

 v (ảnh 1)

\(SA \bot \left( {ABCD} \right)\) nên \(\left( {SC,\left( {ABCD} \right)} \right) = SCA = {45^ \circ }\).

Do đáy hình vuông cạnh a nên đường chéo \(AC = 2a\sqrt 2 \).

\(SA \bot \left( {ABCD} \right)\) nên \(SA \bot AC\).

Xét \(\Delta {\rm{SAC}}\) vuông có \(SCA = {45^0} \Rightarrow {\rm{\Delta SAC}}\) vuông cân tại A.

\( \Rightarrow SA = AC = 2a\sqrt 2 \).

\({V_{S.ABCD}} = \frac{1}{3}SA.{S_{ABCD}} = \frac{{2a\sqrt 2 .4{a^2}}}{3} = \frac{{8\sqrt 2 }}{3}{a^3}\).

Câu 59

Góc giữa đường thẳng \(SB\) và (\(SAC\)) xấp xỉ bằng          

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

 v (ảnh 1)

Gọi \(O\) là tâm của hình vuông của \(ABCD\).

Ta có:

\(BD \bot AC\) (do \(ABCD\) là hình vuông).

\(SA \bot BD\)(do \(SA \bot \left( {ABCD} \right)\)).

\( \Rightarrow BD \bot \left( {SAC} \right)\). Do đó góc giữa đường thẳng \(SB\)\(\left( {SAC} \right)\) là góc \(BSO\).

Ta có: \(\Delta SAB\) vuông vì \(SA \bot AB\left( {SA \bot \left( {ABCD} \right)} \right)\)

\( \Rightarrow {\rm{SB}} = \sqrt {S{A^2} + A{B^2}} = \sqrt {{{(2a\sqrt 2 )}^2} + {{(2a)}^2}} = 2\sqrt 3 a\).

\(BO = \frac{{BD}}{2} = \frac{{2a\sqrt 2 }}{2} = a\sqrt 2 \).

\(BD \bot \left( {SAC} \right)\) nên \(BD \bot SO\) hay \(BO \bot SO\).

\(\Delta SBO\) vuông tại \(O\):

\({\rm{sin}}\left( {BSO} \right) = \frac{{BO}}{{SB}} = \frac{{{\rm{a}}\sqrt 2 }}{{2\sqrt 3 a}} = \frac{1}{{\sqrt 6 }}\).

\( \Rightarrow BSO \approx {25^0}\)

Câu 60

Khoảng cách giữa hai đường thẳng \(AD\)\(SC\) bằng

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

 v (ảnh 1)

\(AD//BC\) nên \(d\left( {AD,SC} \right) = d\left( {AD,\left( {SBC} \right)} \right) = d\left( {A,\left( {SBC} \right)} \right)\).

Ta có:

\(BC \bot AB\) (do \(ABCD\) là hình vuông).

\(SA \bot BC\) (do \(SA \bot \left( {ABCD} \right)\)).

\( \Rightarrow BC \bot \left( {SAC} \right)\).

Trong tam giác \(SAB\), kẻ \(AH \bot SB\).

Mà: \(BC \bot \left( {SAB} \right) \Rightarrow BC \bot AH\).

\( \Rightarrow AH \bot \left( {SBC} \right) \Rightarrow d\left( {A,\left( {SBC} \right)} \right) = AH\).

Xét tam giác \(SAB\) vuông tại \(A\), có \(AH\) là đường cao: \(\frac{1}{{A{B^2}}} + \frac{1}{{S{A^2}}} = \frac{1}{{A{H^2}}} \Rightarrow AH = \frac{{2a\sqrt 6 }}{3}\).

Vậy khoảng cách giữa hai đường thẳng AD và SC bằng \(\frac{{2{\rm{a}}\sqrt 6 }}{3}\).

Câu 61

Dựa vào thông tin dưới đây để trả lời các câu từ 88 đến câu 90

Một chiếc trực thăng \(H\) cất cánh từ một sân bay. Xét hệ trục tọa độ \(Oxyz\) có gốc tọa độ \(O\) là chân tháp điều khiển sân bay; trục \(Ox\) là hướng đông, trục \(Oy\) là hướng bắc và trục \(Oz\) là trục thẳng đứng, đơn vị trên mỗi trục là km. Trực thăng cất cánh từ điểm \(G\) trên mặt đất. Vectơ \(\vec u\) chỉ vị trí của trực thăng tại thời điểm \(t\) phút sau khi cất cánh \(\left( {{\rm{t}} \ge 0} \right)\) có tọa độ là \(\vec u = \left( {1 + t;\frac{1}{2} + 2t;2t} \right)\). Một hòn đảo ở vị trí \(D\left( {115;115;0} \right)\). Gọi M là vị trí của máy bay H tại thời điểm \(t\) phút sau khi cất cánh.

Toạ độ điểm \(M\) tại thời điểm \(t\) phút sau khi máy bay \(H\) cất cánh là

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

Gắn vào hệ trục tọa độ Oxyz , ta có: \(\vec u = \overrightarrow {OM} = \left( {1 + t;\frac{1}{2} + 2t;2t} \right)\).

Khi đó vị trí máy bay \(H\) ở thời điểm \(t\) phút sau khi may bay cất cánh là \(M\left( {1 + t;\frac{1}{2} + 2t;2t} \right)\).

Câu 62

Máy bay \(H\) bay đến vị trí \(M\left( {{x_0};{y_0};{z_0}} \right)\) thì khoảng cách từ máy bay đến \(D\) là nhỏ nhất. Khí đó \(20\left( {{x_0} + {y_0} + {z_0}} \right)\) bằng bao nhiêu?          

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

Ta có \(\overrightarrow {MG} = t\vec u,\vec u = \left( {1;2;2} \right)\).

Khoảng cách từ máy bay \(H\) đến \(D\) nhỏ nhất:

\( \Leftrightarrow MG \bot MD \Leftrightarrow \vec u.\overrightarrow {MD} = 0 \Leftrightarrow 149 - t + 229 - 4t - 4t = 0 \Leftrightarrow t = 42.\)

Suy ra \(M\left( {43;\frac{{169}}{2};84} \right)\). Vậy \(T = 20\left( {{x_0} + {y_0} + {z_0}} \right) = 4230\).

Câu 63

\(G = \left( {1;\frac{1}{2};x} \right)\) Tìm giá trị của \(x\).          

Lời giải

Đáp án D

Hướng dẫn giải

Khi máy bay bắt đầu khởi hành, với \(t = 0 \Rightarrow M \equiv G\left( {1;\frac{1}{2};0} \right)\).

Câu 64

Dựa vào thông tin dưới đây để trả lời các câu từ 112 đến 114.

“Sau giai đoạn cổ kiến tạo, phần lớn các miền đồi núi đã được hình thành, sau đó các hoạt động ngoại lực đã làm cho địa hình đồi núi cố bị san bằng, hạ thấp. Sang giai đoạn tân kiến tạo, do chịu ảnh hưởng của các vận động tạo núi Tân sinh nên các vùng núi cổ, các nền móng cũ được nâng cao, kết hợp với các hoạt động ngoại lực đã cắt xẻ bề mặt các bán bình nguyên cổ đề tạo nên những khe sâu, những sườn núi dốc đứng hiện nay. Giai đoạn Tân kiến tạo ở nước ta có những đặc điểm sau: Là giai đoạn diễn ra ngắn nhất trong lịch sử hình thành và phát triển của tự nhiên nước ta: bắt đầu cách đây 65 triệu năm và tiếp diễn đến ngày nay. Chịu sự tác động mạnh mẽ của vận động tạo núi Anpơ – Himalaya và những biến đổi khí hậu có quy mô toàn cầu. Sau khi Cổ kiến tạo kết thúc, lãnh thổ nước ta trải qua một thời kì tương đối yên tĩnh, chủ yếu chịu tác động của ngoại lực bào mòn khu vực đồi núi, điển hình là vùng núi Đông Bắc, bồi tụ trầm tích tạo nên các đồng bằng châu thổ. Vận động tạo núi Anpơ – Himalaya tác động đến lãnh thổ nước ta bắt đầu từ kỷ Nêôgen, cách đây 23 triệu năm, làm cho địa hình nước ta trẻ hóa, tiêu biểu là dãy Hoàng Liên Sơn. Vận động tạo núi Anpơ – Himalaya đã hình thành các hoạt động nội lực trên lãnh thổ nước ta như: uốn nếp, đứt gãy, phun trào macma, nâng cao và hạ thấp địa hình, bồi lấp bồn trũng.”

Vận động tạo núi Tân kiến tạo làm địa hình nước ta thay đổi như thế nào?

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

Vận động tạo núi Tân kiến tạo đã có tác động mạnh mẽ đến địa hình Việt Nam, đặc biệt là trong việc trẻ hóa địa hình. Các đặc điểm chính của quá trình này bao gồm:

- Địa hình trẻ lại:

+ Vận động tạo núi Tân sinh (Anpơ – Himalaya) nâng cao các vùng núi cổ và nền móng cũ, làm trẻ hóa địa hình ở nước ta.

+ Hiện tượng trẻ hóa địa hình được thể hiện qua các dãy núi cao, điển hình là dãy Hoàng Liên Sơn

và các khu vực có địa hình dốc.

- Phân biệt rõ rệt theo độ cao:

+ Quá trình nâng cao địa hình kết hợp với ngoại lực bào mòn đã làm bề mặt địa hình bị cắt xẻ mạnh, tạo nên các vùng núi cao, khe sâu, thung lũng, và sườn núi dốc đứng.

+ Điều này tạo ra sự khác biệt rõ rệt giữa các vùng núi cao (như Tây Bắc), các vùng bán bình nguyên, và các đồng bằng.

A. Có nhiều dạng đồng bằng xuất hiện:

Đồng bằng xuất hiện do hoạt động bồi tụ trầm tích trong giai đoạn trước đó (khi lãnh thổ ổn định), không phải do vận động tạo núi Tân kiến tạo.

C. Địa hình thoải và ít cắt xẻ hơn:

Ngược lại, vận động Tân kiến tạo khiến địa hình bị nâng cao và cắt xẻ mạnh hơn, không phải thoải và ít cắt xẻ.

D. Địa hình chia thành nhiều khu vực khác nhau:

Mặc dù đúng rằng Việt Nam có địa hình đa dạng, nhưng đặc điểm này không phải là kết quả trực tiếp từ vận động Tân kiến tạo mà là tổng hợp từ nhiều giai đoạn kiến tạo khác nhau.

Câu 65

Địa hình nước ta có nhiều đồi núi và chủ yếu là đồi núi thấp vì:

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

- Đặc điểm địa hình đồi núi nước ta:

+ Việt Nam có địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích (khoảng 3/4 diện tích cả nước), nhưng đồi núi thấp chiếm ưu thế (85% diện tích đồi núi nằm dưới 1000m).

+ Địa hình đồi núi thấp hình thành chủ yếu qua các giai đoạn:

          Hoạt động tạo núi cuối đại Trung sinh: Hầu hết các dãy núi cổ, như vùng núi Đông Bắc, Tây Bắc, đã hình thành trong giai đoạn này.

          Quá trình bào mòn lâu dài: Sau khi hình thành, các vùng đồi núi chịu tác động mạnh mẽ của ngoại lực (bào mòn, phong hóa), làm địa hình hạ thấp, các khối núi trở thành đồi hoặc núi thấp.

          Giai đoạn Tân kiến tạo: Vận động tạo núi Tân sinh nâng cao một số vùng núi cũ, kết hợp với sự trẻ hóa địa hình (như dãy Hoàng Liên Sơn), nhưng phần lớn vẫn là đồi núi thấp.

A. Hoạt động tạo núi xảy ra vào cuối đại Trung sinh, trải qua quá trình bào mòn lâu dài và được nâng lên trong giai đoạn Tân kiến tạo:

Đúng vì đây là quá trình hình thành chính của địa hình đồi núi nước ta. Các dãy núi được tạo nên từ cuối đại Trung sinh, trải qua bào mòn, hạ thấp trong thời gian dài, rồi được nâng lên trong giai đoạn Tân kiến tạo, nhưng phần lớn vẫn là đồi núi thấp.

B. Lãnh thổ được hình thành sớm và được nâng lên trong các pha uốn nếp trong vận động tạo núi thuộc đại Trung sinh:

Không chính xác vì quá trình này chỉ mô tả một phần của lịch sử hình thành, không giải thích được vì sao đồi núi thấp chiếm ưu thế.

C. Lãnh thổ chịu sự tác động mạnh mẽ của quá trình ngoại lực trong giai đoạn Tân kiến tạo:

Không chính xác vì quá trình ngoại lực chỉ bào mòn và cắt xẻ địa hình, không tạo nên đặc điểm chủ yếu là đồi núi thấp.

D. Ảnh hưởng của vận động tạo núi Anpơ trong đại Cổ sinh đã làm cho lãnh thổ nước ta nâng lên:

Sai vì vận động tạo núi Anpơ diễn ra vào giai đoạn Tân sinh, không thuộc đại Cổ sinh.

Câu 66

Vào thời kì Tân kiến tạo vùng núi nào ở nước ta được nâng lên mạnh mẽ nhất?          

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

- Vận động tạo núi Tân kiến tạo ở Việt Nam:

+ Vào thời kỳ Tân kiến tạo, vận động tạo núi Anpơ – Himalaya đã tác động mạnh đến lãnh thổ Việt Nam, đặc biệt làm trẻ hóa địa hình và nâng cao nhiều vùng núi.

+ Trong đó, khu vực Tây Bắc là vùng được nâng lên mạnh mẽ nhất, tiêu biểu là dãy Hoàng Liên Sơn, với đỉnh Phan Xi Păng (3147,3m), cao nhất Việt Nam và Đông Dương.

- Đặc điểm của vùng Tây Bắc:

+ Vùng núi Tây Bắc gồm các dãy núi cao, hiểm trở, chủ yếu là các núi trẻ được nâng cao trong giai đoạn Tân kiến tạo.

+ Quá trình nâng cao kết hợp với tác động của ngoại lực đã tạo ra địa hình cắt xẻ mạnh, nhiều đỉnh nhọn và sườn dốc.

A. Tây Bắc: Đúng, vì đây là vùng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ vận động Tân kiến tạo, dẫn đến sự nâng cao địa hình rõ rệt.

B. Đông Bắc: Sai, vì Đông Bắc chủ yếu gồm các dãy núi thấp và đồi núi già, bị ngoại lực bào mòn mạnh trong các thời kỳ trước đó.

C. Trường Sơn Bắc: Sai, vì Trường Sơn Bắc không được nâng lên mạnh như Tây Bắc, mà phần lớn là đồi núi thấp.

D. Trường Sơn Nam: Sai, vì Trường Sơn Nam cũng không được nâng lên mạnh mẽ như Tây Bắc, mặc dù có các cao nguyên rộng lớn như Lâm Viên, Đắk Lắk.

Câu 67

Dựa vào đoạn văn dưới đây để trả lời từ câu 115 đến câu 117

          Ngày 02/09/1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn Độc lập lịch sử, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa: “Tất cả mọi người đều sinh ra bình đẳng. Tạo hoá cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được, trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc”. Bản tuyên ngôn khẳng định quyền tự do, độc lập của các dân tộc và nói lên ý chí của toàn dân quyết đem tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do và độc lập ấy “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thực đã thành một nước tự do và độc lập. Toàn thể dân Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mệnh và của cải để giữ vững quyền tự do và độc lập ấy”. Bản Tuyên ngôn độc lập là một văn kiện lịch sử có giá trị to lớn, trong đó độc lập, tự do gắn với phương hướng phát triển lên chủ nghĩa xã hội là tư tưởng chính trị cốt lõi vốn đã được Người phác thảo lần đầu trong Cương lĩnh của Đảng năm 1930, nay đã trở thành hiện thực cách mạng đồng thời trở thành chân lý của sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc, xây dựng xã hội mới của dân tộc Việt Nam.

(Nguồn: dangcongsan.vn)

Ý nghĩa lịch sử của bản Tuyên ngôn Độc lập ngày 02/09/1945 là gì?

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

Bản Tuyên ngôn Độc lập do Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc ngày 02/09/1945 không chỉ khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam mà còn thể hiện ý chí quyết tâm của toàn thể dân tộc trong việc bảo vệ nền độc lập. Đây là sự kiện đánh dấu bước ngoặt lớn trong lịch sử dân tộc, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Bản Tuyên ngôn Độc lập cũng truyền tải thông điệp mạnh mẽ đến cộng đồng quốc tế về sự ra đời của một nhà nước độc lập, khát vọng tự do và bình đẳng của nhân dân Việt Nam.

Câu 68

Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trích dẫn tư tưởng về quyền con người từ tài liệu nào trong bản Tuyên ngôn Độc lập?

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

Trong bản Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trích dẫn hai tài liệu quan trọng: Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1789). Người sử dụng những tư tưởng tiến bộ về quyền con người từ hai bản tuyên ngôn này để khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam, vừa mang tính thuyết phục đối nội lẫn đối ngoại. Cách trích dẫn này cho thấy tư duy sáng tạo và khéo léo của Hồ Chí Minh, khi vận dụng các giá trị phổ quát để bảo vệ quyền chính đáng của dân tộc Việt Nam trước cộng đồng quốc tế.

Câu 69

Tuyên ngôn Độc lập ngày 02/09/1945 có ý nghĩa như thế nào đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới?

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

Bản Tuyên ngôn Độc lập ngày 02/09/1945 không chỉ có ý nghĩa với Việt Nam mà còn khơi dậy tinh thần đấu tranh giành độc lập ở các nước thuộc địa khác. Sự thành công của cách mạng Việt Nam và việc thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trở thành nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh trong thế kỷ XX. Nhiều quốc gia thuộc địa trên thế giới đã noi theo tấm gương của Việt Nam, tiến hành đấu tranh giành độc lập, góp phần xóa bỏ hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa thực dân.

Câu 70

Dựa vào thông tin dưới đây để trả lời các câu từ 118 đến 120

“Khảo sát của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội năm 2023 cho thấy, 62% người lao động trẻ (18 - 25 tuổi) không có kế hoạch rõ ràng cho sự nghiệp, dẫn đến tình trạng nhảy việc thường xuyên. Điều này khiến nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc duy trì đội ngũ nhân sự ổn định. Các chương trình tư vấn nghề nghiệp và kỹ năng quản lý thời gian được khuyến khích để giúp người lao động trẻ định hướng nghề nghiệp tốt hơn.”

(Nguồn: Báo Lao Động)

Tại sao tình trạng nhảy việc thường xuyên ở người lao động trẻ lại phổ biến?

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

Vì họ không có kế hoạch rõ ràng cho sự nghiệp.

Giải thích: Khảo sát chỉ rõ rằng lao động trẻ thường thiếu kế hoạch nghề nghiệp cụ thể, dẫn đến tình trạng nhảy việc.

Sai: B: Lương thưởng không được đề cập.

C: Sự hỗ trợ đồng nghiệp không phải yếu tố chính.

D: Chính sách bảo hiểm không liên quan đến vấn đề này.

Câu 71

Biện pháp nào được khuyến khích để giúp người lao động trẻ định hướng nghề nghiệp?

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

Tư vấn nghề nghiệp và kỹ năng quản lý thời gian.

Giải thích: Các chương trình này giúp người lao động trẻ có định hướng rõ ràng hơn, giảm tình trạng nhảy việc.

Sai: B: Tăng lương không phải giải pháp trọng tâm.

C: Bắt buộc ký hợp đồng dài hạn không phải biện pháp khuyến khích lao động ổn định.

D: Loại bỏ lao động trẻ là cách làm phi thực tế.

Câu 72

Người lao động trẻ nên làm gì để có sự nghiệp ổn định?

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

Xây dựng kế hoạch nghề nghiệp rõ ràng và học các kỹ năng cần thiết.

Giải thích: Kế hoạch cụ thể và trang bị kỹ năng phù hợp giúp lao động trẻ phát triển sự nghiệp ổn định.

Sai: B: Nhảy việc liên tục không giúp xây dựng sự nghiệp bền vững.

C & D: Không định hướng hoặc không học thêm kỹ năng sẽ gây hạn chế trong phát triển nghề nghiệp.

Đoạn văn 10

Đọc đoạn trích sau và trả lời câu hỏi:

“Chú bé này hay thật, lên ba mà chẳng nói chẳng cười! Rồi cả làng phải chép miệng: ‘Cha mẹ nó có phúc mà không biết hưởng, con trời gửi xuống chứ chẳng chơi!’ Nhưng khi giặc Ân tràn đến bờ cõi, sứ giả của nhà vua truyền lệnh tìm người cứu nước, thì chú bé ấy bất ngờ cất tiếng nói đầu tiên, đòi ăn nhiều để lớn nhanh và đánh giặc.”

(Truyền thuyết Thánh Gióng)

Câu 73

Ý nghĩa của chi tiết Thánh Gióng lên ba tuổi nhưng không nói, không cười là gì?

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

- Hành động kỳ lạ này không phải là biểu hiện của một đứa trẻ bình thường mà là dấu hiệu cho thấy Thánh Gióng mang nguồn gốc phi thường, không thuộc về thế giới đời thường. Điều này báo hiệu rằng Gióng sẽ là một nhân vật anh hùng, mang trong mình sức mạnh đặc biệt để thực hiện nhiệm vụ lớn lao.

- Các nhân vật anh hùng trong truyền thuyết Việt Nam thường có nguồn gốc thần thánh hoặc kỳ diệu (như sự ra đời hoặc hành động lạ thường), nhằm khẳng định sứ mệnh cao cả của họ.

 

Đoạn văn 11

Dựa vào đoạn trích sau:

“Anh Tâm là người làm ăn chân chính, luôn giữ uy tín, nhưng lần này anh rơi vào một tình huống khó xử. Trước đây, trong lúc khó khăn, anh đã vay một khoản tiền lớn từ ông Phong, một thương nhân nổi tiếng trong vùng, để cứu lấy cửa hàng. Nhờ sự giúp đỡ ấy, công việc làm ăn của anh dần ổn định trở lại. Tuy nhiên, gần đây, ông Phong nhờ anh giúp che giấu một lô hàng không rõ nguồn gốc. Biết rõ việc này là sai trái, nhưng Tâm đành miễn cưỡng gật đầu vì nghĩ đến khoản nợ ngày trước. “Há miệng mắc quai” – anh nghĩ thầm, lòng trĩu nặng. Mỗi lần đứng trước tấm gương trong văn phòng, anh lại cảm thấy khó chịu với bản thân. Lời nhờ vả của ông Phong chẳng khác nào sợi dây buộc chặt anh, khiến anh không thể từ chối dù biết mình đang tự đặt bản thân vào tình thế nguy hiểm.”

Câu 74

Thành ngữ “Há miệng mắc quai” trong đoạn văn trên thể hiện điều gì?

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

Thành ngữ này diễn tả tình huống khó xử khi con người không thể tự do hành động hoặc từ chối vì đã có những ràng buộc hoặc ân tình từ trước. “Há miệng mắc quai” nhắc nhở con người cần thận trọng khi nhận ân tình hoặc cam kết với ai đó, vì đôi khi điều này có thể khiến chúng ta rơi vào tình huống khó xử, không thể tự do hành động theo ý mình.

 

Đoạn văn 12

Sau khi vua Gia Long vừa thống nhất trong nước xong, tức thời gươm giáo xếp xó, thi phú lên đàn. Vua quan làm gương và khuyến khích dân: luôn mấy triều Minh Mạng, Thiệu Trị, Tự Đức, toàn là Thiên tử thi phú; bầy tôi danh vọng như Hà Tôn Quyền, Doãn Uẩu, toàn là quần thần từ chương. Vua tôi chỉ tưởng trong nước có bờ cõi, có nhân dân, thế là trời Nam định phận, không biết bên ngoài có cường lân, có địch quốc, thường để mắt đến ta. Mọi việc khư khư chẳng chịu cải cách. Quan ải không khai, cửa bể đóng chặt, thời thế chẳng hiểu, võ bị lôi thôi, triều đình chỉ lo ngâm thi đặt phú với nhau, tưởng đâu “mấy vần thi phú” cho hay, đủ sức trị dân giữ nước. Kén người, thì khinh võ bời mà trọng văn chương. Dạy dân, thì bỏ thực học mà chuộng khoa cử. Bởi thế, người đời ấy ai không học từ chương không nên người, học mà không thi đậu cũng không nên người, thi đậu mà không được làm quan cũng không nên người.

    Giữa lúc thiên hạ đâu đó thông minh tiến hoá rầm rầm, kẻ thì đang ra tay chinh phục đất xa, người thì biết lo thân tự cường cải cách, thế mà ở nước mình, vua quan vẫn kềm giữ nhân dân ở chặt trong vòng học cũ thói xưa. Người ta lo mở mang những thương mãi, những công nghệ, những cơ khí, những khoa học, còn mình đây thì khi đứng khi ngồi, khi tỉnh khi mê, chỉ lo có một việc từ chương khoa cử.

    Chính nhà vua có trách nhiệm sửa nước dạy dân, ôm giữ mãi chế độ từ chương khoa cử, buộc dân phải theo đó mà đi, bảo rằng ai đi đến chỗ “khoa hoạn” mới là tới mục đích nhân sinh, hễ ai đi trái con đường ấy, thì không ngõ xuất thân nào khác. Tự nhiên, những người ở dưới cái chế độ giáo hoá đó, bao nhiêu tư tưởng, bao nhiêu hy vọng, bao nhiêu chí khí, đều quanh quất sa đà, ở trong có bốn chữ; bốn chữ ấy chia ra làm hai đoạn, là: thi đậu và làm quan.

    Cụ Phan, sinh ra nhằm giữa hoàn cảnh như thế, thì cách lập chí xuất thân của cụ trừ khoa cử ra, không có con đường nào hơn, vậy ta thấy cụ có cái chí “học quyết khoa”, chẳng nên lấy gì làm lạ.

    Vì lập chí mai sau phải chiếm được giải khôi nguyên, cho khỏi phụ lời mình đã nói cứng cáp, đến nỗi có một phen Phùng đã liều chết.

(Đào Trinh Nhất, Phan Đình Phùng)

Câu 75

Nội dung chính của đoạn trích là gì?

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

- Tác giả Đào Trinh Nhất phê phán chế độ giáo dục và chính sách cai trị của triều đình nhà Nguyễn sau khi thống nhất đất nước. Triều đình quá chú trọng vào từ chương, khoa cử, mà bỏ qua các yếu tố cần thiết để xây dựng và bảo vệ đất nước trong bối cảnh thời đại mới: “Quan ải không khai, cửa bể đóng chặt, thời thế chẳng hiểu, võ bị lôi thôi.”

- Chế độ từ chương khoa cử khiến xã hội lâm vào tình trạng: Người dân chỉ chú trọng thi đậu và làm quan, mất đi chí khí tự cường, tư tưởng đổi mới và ý thức trách nhiệm đối với vận mệnh quốc gia. “Người ta lo mở mang những thương mãi, những công nghệ, những cơ khí, những khoa học, còn mình đây… chỉ lo có một việc từ chương khoa cử.”

- Tác giả cũng làm nổi bật tác động tiêu cực của chế độ này lên cả cá nhân lẫn xã hội, biến khoa cử thành con đường duy nhất để lập thân, dẫn đến sự lạc hậu của đất nước.

- Toàn bộ đoạn văn tập trung phê phán chế độ từ chương khoa cử của triều Nguyễn, chỉ ra những ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội và đất nước, như sự suy thoái về tư tưởng, mất cơ hội cải cách và lạc hậu so với các quốc gia khác.

 

Câu 76

Chế độ từ chương khoa cử thời nhà Nguyễn đã tác động như thế nào đến xã hội?

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

- Đoạn trích phê phán chế độ từ chương khoa cử vì: Chỉ tập trung vào thi phú và khoa cử, khiến xã hội không quan tâm đến các lĩnh vực quan trọng khác như võ bị, thương mại, khoa học, và cải cách. “Quan ải không khai, cửa bể đóng chặt, thời thế chẳng hiểu, võ bị lôi thôi, triều đình chỉ lo ngâm thi đặt phú với nhau.”

- Trong khi các nước khác đang phát triển mạnh mẽ về thương mại, công nghệ, cơ khí, và khoa học, thì xã hội Việt Nam bị kìm hãm bởi chế độ giáo dục cổ hủ, khiến quốc gia lạc hậu và thiếu khả năng thích ứng với thời thế. “Khi đứng khi ngồi, khi tỉnh khi mê, chỉ lo có một việc từ chương khoa cử.”

- Đoạn trích nhấn mạnh rằng chế độ từ chương khoa cử đã kìm hãm sự tiến bộ của quốc gia, khiến xã hội không thể phát triển trong bối cảnh quốc tế đang thay đổi mạnh mẽ.

 

Câu 77

Tác giả sử dụng cụm từ “bốn chữ: thi đậu và làm quan” nhằm nhấn mạnh điều gì?

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

- Trong đoạn trích, tác giả nhấn mạnh rằng toàn bộ hệ thống giáo dục và tư duy xã hội thời nhà Nguyễn chỉ xoay quanh hai mục tiêu chính:

+ Thi đậu trong các kỳ thi.

+ Làm quan, đạt được vị trí trong bộ máy triều đình.

- Đây là đích đến duy nhất của những người đi học, khiến tư tưởng học tập và lập thân của nhân dân bị giới hạn trong việc khoa cử và quan trường.

- Tác giả phê phán chế độ từ chương khoa cử đã bó hẹp tư duy của cả xã hội: “Ai không học từ chương không nên người, học mà không thi đậu cũng không nên người, thi đậu mà không được làm quan cũng không nên người.”

- Cụm từ “thi đậu và làm quan” thể hiện sự lệ thuộc hoàn toàn vào chế độ giáo dục từ chương, dẫn đến mất đi tinh thần tự lực, tự cường, và khả năng sáng tạo.

- Cụm từ “thi đậu và làm quan” được tác giả sử dụng để phê phán tư tưởng học hành lệ thuộc vào chế độ khoa cử, thể hiện sự tập trung quá mức vào việc thi đỗ và đạt danh vọng quan trường, mà không hướng tới mục tiêu cải cách hay tự cường.

 

Câu 78

Vì sao cụ Phan Đình Phùng lại có chí lớn trong khoa cử?

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

- Trong bối cảnh xã hội thời nhà Nguyễn, khoa cử là con đường duy nhất để lập thân và đạt được danh vọng, quyền lực. Chế độ giáo dục từ chương đã quy định rõ rằng: “Ai không học từ chương không nên người, học mà không thi đậu cũng không nên người, thi đậu mà không được làm quan cũng không nên người.” Cụ Phan Đình Phùng, sinh ra trong hoàn cảnh này, không có lựa chọn nào khác ngoài việc theo đuổi con đường khoa cử để thực hiện chí lớn và đáp ứng kỳ vọng xã hội.

- Tác giả lý giải rõ ràng rằng việc cụ Phan có chí lớn trong khoa cử không phải vì cụ yêu thích chế độ này, mà vì xã hội thời đó không mở ra con đường nào khác cho những người có tài và muốn lập thân: “Cụ Phan, sinh ra nhằm giữa hoàn cảnh như thế, thì cách lập chí xuất thân của cụ trừ khoa cử ra, không có con đường nào hơn.”

- Đoạn trích nhấn mạnh rằng xã hội thời nhà Nguyễn chỉ coi khoa cử là con đường duy nhất để lập thân và đạt danh vọng. Cụ Phan Đình Phùng buộc phải lựa chọn con đường này vì hoàn cảnh xã hội.

 

Câu 79

Đoạn văn phản ánh thực trạng gì của triều Nguyễn sau khi thống nhất đất nước?

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

- Đoạn văn phê phán rõ ràng triều đình nhà Nguyễn sau khi thống nhất đất nước chỉ tập trung vào: Văn chương và khoa cử: Các triều vua từ Minh Mạng, Thiệu Trị đến Tự Đức dành nhiều thời gian cho thi phú và từ chương. Bỏ qua các yếu tố cần thiết như võ bị, cải cách chính trị và kinh tế.

- Các hành động được nêu trong đoạn văn thể hiện rõ sự yếu kém: “Quan ải không khai, cửa bể đóng chặt, thời thế chẳng hiểu, võ bị lôi thôi.” Triều đình “chỉ lo ngâm thi đặt phú với nhau, tưởng đâu mấy vần thi phú cho hay, đủ sức trị dân giữ nước.”

- Tác giả nhấn mạnh rằng triều Nguyễn sau thống nhất đã bỏ qua võ bị và cải cách, không quan tâm đến những thay đổi cần thiết trong bối cảnh quốc tế. Thay vào đó, triều đình tập trung vào những hoạt động văn chương, khoa cử không hiệu quả.

 

Đoạn văn 13

Các báo hôm sau đăng đầy những bài viết về “vụ án bí ẩn ở Brixton”. Dưới đây là nội dung tóm tắt của một số bài.

    Tờ “Tin điện hằng ngày” nhận xét:

    “Trong lịch sử khoa hình sự, chưa mấy khi xảy ra một tấn bi kịch với những tình tiết kỳ quặc hơn thế. Nạn nhân mang tên Đức, những chữ bằng máu trên tường, động cơ ám sát không có. Tất cả những chi tiết ấy cho thấy án mạng này là do những kẻ tị nạn chính trị và những kẻ hoạt động xã hội gây ra. Các đảng phái cấp tiến có nhiều chi nhánh hoạt động tại Mỹ, và nạn nhân có lẽ đã vi phạm các luật lệ không thành văn của các đảng phái ấy nên đã bị trừng trị”.

    Bài báo kết thúc bằng lời khiển trách chính phủ và yêu cầu chính phủ giám sát chặt chẽ hơn các ngoại kiều trú ngụ trên đất Anh.

    Tờ “Lá Cờ” bình luận:

    “Những vụ trọng án như vụ này đã diễn ra dưới một chính thể tự do. Chúng sinh ra từ sự hỗn tạp trong dân chúng và sự suy yếu của chính quyền. Nạn nhân là một người Mỹ đã sinh sống ít lâu tại London. Ông ta đã ở trọ một thời gian tại nhà bà Charpentier khu Camberwell. Thư ký riêng của ông ta là Stangerson đã cùng đi với ông ta trong các chuyến đi. Hai người đã từ biệt bà chủ trọ hôm thứ ba, ngày mồng 4 tháng này và đã đi ra ga Euston để đáp chuyến tàu tốc hành đi Liverpool. Sau đó ít lâu, người ta thấy hai người đứng với nhau trên sân ga. Sau nữa thì không biết gì về họ cho đến khi người ta tìm thấy xác ông Drebber trong một ngôi nhà bỏ trống trên đường Brixton cách nhà ga Euston hàng mấy dặm đường. Nạn nhân đã đến đây bằng cách nào và đã chết như thế nào? Những câu hỏi này hãy còn nằm trong màn bí mật. Chúng tôi vui mừng được biết các thanh tra Gregson và Lestrade đã cùng bắt tay vào vụ án và tin rằng hai quan chức mẫn cán và tài năng ấy sẽ sớm rọi sáng vào vụ khó hiểu này “.

    Tờ “Tin Hàng Ngày” kết luận:

    “Không còn nghi ngờ gì nữa, đây là một vụ án chính trị. Sự chuyên chế của chính quyền các nước ở lục địa châu Âu đã xua đuổi về bờ biển nước ta nhiều người có thể trở thành những công dân tốt nếu họ không bị ám ảnh kích động bởi những ký ức về những nỗi đau khổ và gian truân của họ. Trong đám người ấy có một luật lệ hết sức nghiêm ngặt, nó kết án tử cho bất cứ ai vi phạm nó. Cần phải tìm cho ra viên thư ký Staggerson để hỏi một số chi tiết liên quan đến nạn nhân. Cuộc điều tra đã tiến được một bước khi tìm ra được địa chỉ nhà trọ của nạn nhân. Sự khám phá ấy hoàn toàn nhờ tài năng của ông Gregson”.

Holmes và tôi rất buồn cười khi đọc những dòng này.

(Arthur Conan Doyle, Chiếc nhẫn tình cờ)

Câu 80

Phương thức thông tin chính được sử dụng trong đoạn trích là gì?

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

- Đoạn trích sử dụng phương thức tường thuật để trình bày nội dung các bài báo viết về vụ án Brixton, trong đó các bài báo đưa ra nhận xét, suy luận và quan điểm riêng. Đây không chỉ là việc truyền tải thông tin thuần túy mà còn kết hợp với bình luận nhằm làm nổi bật sự đa dạng trong cách nhìn nhận vụ án từ nhiều góc độ.

+ Tường thuật: Các bài báo cung cấp chi tiết về diễn biến và tình tiết của vụ án.

+ Bình luận: Mỗi tờ báo đưa ra giả thuyết khác nhau, như giả thuyết về động cơ chính trị, sự hỗn loạn xã hội, hoặc trách nhiệm của chính quyền.

→ Phương thức này giúp người đọc hình dung rõ hơn về bối cảnh vụ án và cách mà báo chí phản ánh sự kiện thông qua các góc nhìn khác nhau.

 

Câu 81

Các bài báo trên đưa ra nhận định chung nào về vụ án ở Brixton?

Lời giải

Đáp án D

Hướng dẫn giải

- Mặc dù mỗi tờ báo có quan điểm riêng về bản chất và động cơ vụ án, nhưng tất cả đều đồng tình rằng vụ án Brixton là một vụ án khó hiểu, với nhiều tình tiết bí ẩn chưa được làm sáng tỏ.

+ Tờ “Tin điện hằng ngày” nhấn mạnh các tình tiết kỳ quặc như nạn nhân mang tên Đức, chữ bằng máu trên tường, và động cơ ám sát không rõ ràng.

+ Tờ “Lá Cờ” đặt ra nhiều câu hỏi chưa được trả lời như cách nạn nhân đến hiện trường và nguyên nhân tử vong.

+ Tờ “Tin Hàng Ngày” nhận định vụ án có liên quan đến chính trị, nhưng cũng nhấn mạnh sự cần thiết phải điều tra thêm để làm rõ.

→ Tất cả các tờ báo đều nhận định rằng vụ án này chưa có lời giải và đòi hỏi sự điều tra kỹ lưỡng của các chuyên gia, như thanh tra Gregson và Lestrade.

 

Câu 82

Theo tờ “Lá Cờ,” các thanh tra Gregson và Lestrade có vai trò gì trong vụ án?

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

- Tờ “Lá Cờ” nhắc đến hai thanh tra Gregson và Lestrade với lời nhận xét tích cực, gọi họ là “các quan chức mẫn cán và tài năng,” đồng thời bày tỏ sự kỳ vọng rằng họ sẽ sớm giải quyết được vụ án bí ẩn này.

- Câu viết trong bài báo: “Chúng tôi vui mừng được biết các thanh tra Gregson và Lestrade đã cùng bắt tay vào vụ án và tin rằng hai quan chức mẫn cán và tài năng ấy sẽ sớm rọi sáng vào vụ khó hiểu này,” nhấn mạnh vai trò quan trọng của họ trong quá trình điều tra và tìm ra sự thật.

 

Câu 83

Qua đoạn trích, nhận xét nào đúng về cách các tờ báo phân tích vụ án?

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

- Qua đoạn trích, mỗi tờ báo đưa ra những nhận định và giả thuyết khác nhau về vụ án Brixton:

+ Tờ “Tin điện hằng ngày” cho rằng vụ án liên quan đến các đảng phái cấp tiến và những kẻ hoạt động chính trị.

+ Tờ “Lá Cờ” nhấn mạnh sự hỗn loạn trong xã hội và trách nhiệm của chính quyền trong việc để xảy ra những vụ án như vậy.

+ Tờ “Tin Hàng Ngày” tập trung vào giả thuyết đây là một vụ án chính trị và nhấn mạnh việc cần tìm kiếm viên thư ký Stangerson để làm rõ thêm các chi tiết.

→ Điều này cho thấy các tờ báo không có sự thống nhất trong phân tích vụ án. Mỗi bài viết phản ánh một góc nhìn khác nhau, mang tính chủ quan dựa trên quan điểm riêng của từng tờ báo, thay vì dựa trên bằng chứng hoặc kết luận chính thức.

 

Câu 84

Qua phản ứng của Holmes và Watson, đoạn trích phản ánh điều gì về tính khách quan của báo chí?

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

- Phản ứng của Holmes và Watson khi đọc các bài báo là “rất buồn cười”, điều này cho thấy họ nhận ra sự thiếu chính xác, thiếu cơ sở trong cách các tờ báo đưa tin về vụ án Brixton.

- Các bài báo chủ yếu dựa trên suy đoán, đưa ra những giả thuyết chưa được kiểm chứng như động cơ chính trị, vai trò của các đảng phái cấp tiến, hoặc mối quan hệ giữa nạn nhân và thư ký. Thay vì tập trung vào sự thật và bản chất của vụ việc, báo chí lại thiên về việc tạo dựng những câu chuyện giật gân hoặc mang tính suy diễn để thu hút sự chú ý.

- Phản ứng của Holmes và Watson nhấn mạnh rằng báo chí không phải lúc nào cũng đảm bảo tính khách quan và chính xác, đặc biệt khi thông tin được dựa trên các giả thuyết không có bằng chứng rõ ràng. Điều này làm nổi bật vấn đề thường gặp của báo chí khi đưa tin về những vụ việc phức tạp.

 

Đoạn văn 14

1. It is often said that childhood is the most joyful period in a person's life. This is supposed to be a time when children can focus on their studies and enjoy their free time with friends. However, these days more and more children are experiencing a stressful and miserable adolescence due to bullying.

2. Bullying occurs when one student, or a group of students, uses aggression to harm another child and try to make them feel bad. This abuse can either be physical, such as pushing or beating another student, or it could take the form of mental abuse, such as taunting and teasing the student. In many cases, bullies will post embarrassing pictures of the victim or spread nasty rumors about them through social media.

3. If you are being bullied by another student, you don't have to accept it or suffer. There are some steps you can take to deal with the problem. At first, you may try to ignore the bully, as they will often lose interest in bothering you if you don't react. If the bullying persists, however, you should tell a trusted adult as soon as possible. This could be a parent, a family friend, a teacher, a school guidance counselor, or even the school principal. Until recently, many teachers and school officials turned blind eye to bullying, believing that the students would eventually sort it out by themselves. But this mindset has changed in recent years in light of some of the tragedies that have occurred. If for any reason you feel that your complaints are not being taken seriously, there are other groups available online who will help you deal with bullying. By dealing with bullying at an early stage, you can stop it before it gets much worse.

Câu 85

The phrase turned a blind eye to closet in meaning to.

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

Cụm từ “turned a blind eye to” có nghĩa là làm ngơ hoặc phớt lờ điều gì đó. Trong đoạn văn, cụm từ này miêu tả việc các thầy cô và nhân viên trường học trước đây phớt lờ việc bắt nạt học sinh. Vậy nên đáp án B. ignored (làm ngơ) là chính xác.

 

Câu 86

What should you do if you are being bullied?

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

Đoạn văn có đề cập đến việc nếu bạn bị bắt nạt, bạn không nên im lặng chịu đựng mà phải thông báo cho một người lớn đáng tin cậy càng sớm càng tốt, chẳng hạn như cha mẹ, thầy cô, hoặc các cố vấn của trường. Điều này giúp giải quyết vấn đề trước khi nó trở nên nghiêm trọng hơn.

 

Câu 87

The word them refers to…..

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

Từ “them” ở đây chỉ những người bị bắt nạt (victims). Câu trước đó trong đoạn văn nói về việc cần giúp đỡ những người bị bắt nạt, do đó “them” ở đây là nạn nhân của việc bắt nạt, chứ không phải là phụ huynh hay các hành động bắt nạt.

 

Câu 88

Which of the following sentences defines cyberbullying?

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

Đoạn văn có đề cập đến việc bắt nạt qua mạng, như là việc đăng hình ảnh xấu của nạn nhân hoặc phát tán tin đồn trên các trang mạng xã hội. Điều này rõ ràng là “cyberbullying”, tức là việc bắt nạt qua Internet.

 

Câu 89

What can infer from the passage?

Lời giải

Đáp án D

Hướng dẫn giải

Trong đoạn văn, có nhắc đến việc gần đây vấn đề bắt nạt đã trở nên nghiêm trọng hơn. Cụ thể, các thầy cô và cán bộ trường học đã không chú ý đến vấn đề bắt nạt trong quá khứ, nhưng gần đây, sau những sự cố đau lòng, quan điểm này đã thay đổi. Điều này cho thấy vấn đề bắt nạt đã trở nên trầm trọng hơn trong thời gian gần đây.

 

Câu 90

What type of bullying involves spreading rumors or posting embarrassing pictures on social media?

Lời giải

Đáp án D

Hướng dẫn giải

Bắt nạt qua mạng (Cyberbullying) là hình thức bắt nạt xảy ra qua các nền tảng kỹ thuật số, như mạng xã hội, nơi người ta lan truyền tin đồn, chia sẻ hình ảnh xấu hổ, hoặc quấy rối người khác trực tuyến. Hình thức này sử dụng công nghệ để làm tổn thương người khác, khác biệt với các hình thức bắt nạt khác như bạo lực thể chất hay lạm dụng lời nói.

 

Câu 91

What has changed in recent years regarding teacher’s and school official’s attitudes toward bullying?

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

Bài đọc cho biết trong quá khứ, giáo viên và các cán bộ nhà trường thường làm ngơ trước việc bắt nạt, cho rằng học sinh sẽ tự giải quyết được vấn đề. Tuy nhiên, thái độ này đã thay đổi trong những năm gần đây, và các nhà giáo dục giờ đây xem xét vấn đề bắt nạt một cách nghiêm túc hơn, nhờ vào những thảm kịch xảy ra trong quá khứ. Sự thay đổi này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc can thiệp và hỗ trợ cho học sinh gặp phải vấn đề bắt nạt.

 

Đoạn văn 15

Biodiversity refers to the variety of life on Earth, encompassing all species of plants, animals, fungi, and microorganisms, as well as the ecosystems in which they live. It plays a critical role in maintaining ecological balance and providing essential services to humanity, such as clean air, fresh water, and fertile soil for crops.

    Unfortunately, biodiversity is declining at an alarming rate due to human activities. Habitat destruction, driven by deforestation, urban expansion, and agriculture, is one of the primary causes. Pollution, climate change, and overexploitation of natural resources further threaten many species. According to a report by the World Wildlife Fund (WWF), nearly one million species are at risk of extinction within the next few decades.

    The loss of biodiversity has severe consequences. It disrupts ecosystems, making them less resilient to environmental changes. For example, the decline of pollinators such as bees and butterflies endangers food production, as these insects are essential for pollinating many crops. Additionally, the extinction of species can lead to the collapse of entire ecosystems, affecting humans who depend on these systems for survival.

    Protecting biodiversity requires immediate action. Governments must enforce stricter regulations on deforestation and illegal wildlife trade. Conservation programs, such as creating protected areas and restoring degraded habitats, are essential. On an individual level, people can contribute by reducing waste, supporting sustainable products, and educating others about the importance of biodiversity.

    The health of our planet depends on the collective efforts of all stakeholders to preserve the rich diversity of life on Earth. Without biodiversity, the natural systems that sustain life would collapse, putting humanity’s future in jeopardy.

Câu 92

The best title of the passage can be _____.

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

Bài đọc chủ yếu nói về các mối đe dọa đối với đa dạng sinh học (như phá hủy môi trường sống, ô nhiễm, biến đổi khí hậu, và khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên) và các biện pháp cần thiết để bảo vệ nó (như thực thi các quy định nghiêm ngặt, các chương trình bảo tồn, và hành động cá nhân). Vì vậy, “Threats to Biodiversity and How to Address Them” là tiêu đề phù hợp nhất.

 

Câu 93

The phrase Habitat destruction in paragraph 2 refers to _____.

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

“Habitat destruction” đề cập đến việc mất đi các môi trường sống tự nhiên của các loài động vật và thực vật do các hoạt động của con người, như phá rừng, mở rộng đô thị, và nông nghiệp. Vì vậy, “loss of natural living spaces” là cách giải thích chính xác nhất.

 

Câu 94

In paragraph 2, biodiversity is declining because _____.

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

Bài đọc cho biết rằng sự suy giảm đa dạng sinh học là do các hoạt động của con người, bao gồm việc khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên, như một trong những nguyên nhân chính. Vì vậy, đáp án C là chính xác.

 

Câu 95

In paragraph 3, the word disrupts can be replaced by _____.

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

“Disrupts” có nghĩa là gây gián đoạn, làm thay đổi hoặc làm mất ổn định. Từ “disturbs” có nghĩa tương tự, tức là làm rối loạn hoặc gây xáo trộn, phù hợp với ngữ cảnh của câu này.

 

Câu 96

In paragraph 3, it is NOT mentioned that _____.

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

Bài đọc rõ ràng đề cập đến việc sự thay đổi môi trường có ảnh hưởng đến đa dạng sinh học, chẳng hạn như việc biến mất của các loài thụ phấn (như ong và bướm) ảnh hưởng đến sản xuất thực phẩm. Vì vậy, đáp án C là thông tin không được đề cập trong bài.

 

Câu 97

In paragraph 4, the author uses the word immediate to _____.

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

Từ “immediate” được tác giả sử dụng để nhấn mạnh tính cấp bách của việc bảo vệ đa dạng sinh học, khuyến khích hành động ngay lập tức để tránh hậu quả nghiêm trọng trong tương lai. Vì vậy, A là lựa chọn đúng.

 

Câu 98

It can be inferred from paragraph 4 that conservation programs _____.

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

Bài đọc đề cập rằng các chương trình bảo tồn, như tạo ra các khu vực bảo vệ và phục hồi các môi trường sống, rất quan trọng để bảo vệ đa dạng sinh học. Tuy nhiên, các chương trình này sẽ hiệu quả hơn nếu có sự hỗ trợ của cộng đồng. Do đó, đáp án B là chính xác.

 

Câu 99

It can be seen in paragraphs 3 and 4 that _____.

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

Bài đọc nhấn mạnh rằng bảo vệ đa dạng sinh học đòi hỏi sự hợp tác giữa các chính phủ, tổ chức và cá nhân. Chính phủ cần thực thi các quy định nghiêm ngặt, trong khi các cá nhân cũng có thể đóng góp bằng cách giảm thiểu chất thải và ủng hộ các sản phẩm bền vững. Vì vậy, đáp án C là phù hợp nhất.

 

Đoạn văn 16

PHẦN 3: TƯ DUY KHOA HỌC

3.1. LOGIC, PHÂN TÍCH SỐ LIỆU

Dựa vào thông tin dưới đây để trả lời các câu từ 91 đến 94

Một liên hoan sân khấu chuyên nghiệp có 6 đoàn văn nghệ tham dự là: J, K, N, Q, R, S. Các buổi trình diễn của các đoàn được diễn ra vào 3 ngày liên tiếp là thứ Tư, thứ Năm và thứ Sáu; mỗi ngày có 2 đoàn trình diễn, một đoàn trình diễn buổi sáng và một đoàn trình diễn buổi chiều. Lịch diễn tuân thủ các ràng buộc sau:

- J phải trình diễn buổi sáng, cùng ngày với K hoặc Q.

- R phải trình diễn buổi chiều, cùng ngày với N hoặc S.

- Q phải trình diễn vào ngày trước ngày trình diễn của K và N.

Câu 100

Lịch trình diễn nào sau đây là chấp nhận được, theo thứ tự từ sáng thứ Tư đến chiều thứ Sáu?          

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

- B. J, K, Q, S, N, R. - Sai vì Q phải diễn trước K.

- C. Q, N, S, R, J, K. - Sai vì Q phải trình diễn ngày trước ngày diễn của N ( không thể cùng ngày).

- D. Q, S, J, K, R, N. - Sai vì R phải diễn buổi chiều.

Câu 101

Lịch trình diễn của đoàn nào không thể diễn ra vào sáng thứ Năm?          

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

Vì giả sử Q diễn vào sáng thứ 5 thì K sẽ diễn cùng ngày với J vào thứ 4 ( Sai vì Q phải diễn ngày trước ngày diễn của K).

Câu 102

Nếu K trình diễn vào sáng thứ Sáu thì câu nào sau đây có thể đúng?          

Lời giải

Đáp án D

Hướng dẫn giải

Vì K trình diễn vào sáng thứ 6 nên J và Q sẽ diễn cùng ngày nhưng vì Q diễn ngày trước ngày của

N nên ta có 2 trường hợp:

TH1: J và Q diễn ngày thứ 4 và vì R cùng ngày với N và S nên R sẽ diễn ngày thứ 4.

 

Thứ 4

Thứ 5

Thứ 6

Sáng

J

N, S

K

Chiều

Q

R

N, S

TH2: J và Q diễn ngày thứ 5 và vì N sau ngày diễn của Q nên N sẽ vào chiều thứ 6.

 

Thứ 4

Thứ 5

Thứ 6

Sáng

S

J

K

Chiều

R

Q

N

Câu 103

Nếu Q trình diễn vào buổi sáng thì đoàn nào sau đây không thể trình diễn vào thứ Năm?          

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

Giả sử Q diễn vào sáng thứ 5, vì J diễn buổi sáng và cùng ngày với K hoặc Q nên J diễn vào sáng thứ 6, K sẽ diễn vào chiều thứ 6, suy ra N sẽ diễn cùng ngày hoặc trước ngày với Q, mâu thuẫn với giả thiết. Vì vậy, đoàn Q diễn vào buổi sáng thứ 4.

Xét đáp án: B.

Giả sử S diễn vào thứ 5.

Trường hợp 1: S diễn vào sáng thứ 5.

Ta có bảng sau:

 

Thứ 4

Thứ 5

Thứ 6

Sáng

Q

S

J

Chiều

     

Vì R diễn vào buổi chiều và cùng N hoặc S nên R diễn vào chiều thứ 5, như vậy K hoặc N sẽ phải diễn vào chiều thứ 4, cùng ngày với Q, mâu thuẫn giả thiết.

Trường hợp 2: S diễn vào chiều thứ 5.

Vì R diễn vào buổi chiều và cùng ngày với N hoặc S nên R sẽ diễn vào chiều thứ 6, N sẽ diễn vào sáng thứ 6.

 

Thứ 4

Thứ 5

Thứ 6

Sáng

Q

 

N

Chiều

 

S

R

Vì J diễn vào buổi sáng nên J diễn vào sáng thứ 5, cùng ngày với S, điều này mâu thuẫn với giả thiết.

Đoạn văn 17

Dựa vào thông tin dưới đây để trả lời các câu từ 95 đến 98

Trong một bãi đỗ xe có 7 chiếc xe M, N, P, Q, X, Y, Z và mỗi chiếc xe có chủ sở hữu là một trong

4 người doanh nhân là A, B, C, D. Quyền sở hữu mỗi chiếc xe thỏa mãn các nguyên tắc sau:

- Mỗi doanh nhân sở hữu ít nhất một chiếc xe;

- Không có doanh nhân nào sở hữu quá 3 chiếc xe;

- Doanh nhân A sở hữu nhiều xe hơn doanh nhân D;

- Doanh nhân C không sở hữu chiếc xe X;

- Doanh nhân B sở hữu chiếc xe Z;

- Doanh nhân A không sở hữu chiếc xe Y;

- Chiếc xe X và Z không chung chủ;

- Chiếc xe P và Q chung chủ và không cùng chủ với chiếc xe Y.

Câu 104

Chiếc xe X có chủ sở hữu là          

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

Vì doanh nhân B sở hữu chiếc xe Z; chiếc xe X và Z không chung chủ nên chủ sở hữu của xe X không thể là B. Vì C không sở hữu chiếc xe X nên chủ sở hữu chiếc xe X chỉ có thể là A hoặc D.

Câu 105

Nếu doanh nhân D chỉ có duy nhất một chiếc xe khác X và các doanh nhân còn lại mỗi người sở hữu 2 chiếc xe thì doanh nhân nào có thể sở hữu chiếc xe Y? 

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

Vì doanh nhân B sở hữu chiếc xe Z; chiếc xe X và Z không chung chủ nên chủ sở hữu của xe X không thể là B.

Vì C, D không sở hữu chiếc xe X nên chủ sở hữu chiếc xe X chỉ có thể là A.

Vì doanh nhân D chỉ có duy nhất một chiếc xe; các doanh nhân còn lại mỗi người sở hữu 2 chiếc xe và chiếc xe P và Q chung chủ nên doanh nhân C sở hữu xe P, Q.

Vì doanh nhân A không sở hữu chiếc xe Y và P, Q không chung chủ với Y nên Y thuộc sở hữu của doanh nhân B hoặc D.

Doanh nhân

A

B

C

D

Xe

X

Z

P, Q

 

Câu 106

Nếu doanh nhân A sở hữu 3 chiếc xe và xe M, N chung chủ thì kết luận nào sau đây luôn đúng?          

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

Vì doanh nhân B sở hữu chiếc xe Z; chiếc xe X và Z không chung chủ nên chủ sở hữu của xe X không thể là B.

Vì C không sở hữu chiếc xe X nên chủ sở hữu chiếc xe X chỉ có thể là A hoặc D.

TH1. Doanh nhân A sở hữu xe X.

Vì M, N chung chủ; P, Q chung chủ và doanh nhân A sở hữu 3 chiếc xe nên ta có:

Doanh nhân

A

B

C

D

Xe

X, P, Q

Z

M, N, Y

X, M, N

P, Q, Y

TH2. Doanh nhân D sở hữu xe X.

Vì M, N chung chủ; P, Q chung chủ nên ta có:

Mà doanh nhân A sở hữu 3 chiếc xe và không sở hữu chiếc xe Y nên không xảy ra TH2.

Doanh nhân

A

B

C

D

Xe

M, N

Z

P, Q

X

P, Q

M, N

Câu 107

Để doanh nhân A sở hữu 2 xe trong đó có xe M thì cần bổ sung thêm điều kiện gì?

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

Xét phương án “Doanh nhân C là chủ sở hữu của 3 chiếc xe trong đó có xe N và không sở hữu xe Y” ta có:

Doanh nhân C là chủ sở hữu của 3 chiếc xe và doanh nhân A sở hữu nhiều xe hơn doanh nhân D. → Doanh nhân A sở hữu 2 chiếc xe.

Mặt khác, ta có: chiếc xe X do doanh nhân A hoặc D sở hữu.

TH1. Doanh nhân A sở hữu xe X.

Vì xe P, Q chung chủ và doanh nhân C sở hữu 3 chiếc xe trong đó có xe N nên doanh nhân C sở hữu xe P, Q, N. Mà doanh nhân A không sở hữu xe Y Doanh nhân A sở hữu xe M.

TH2. Doanh nhân D sở hữu xe X.

Vì xe P, Q chung chủ và doanh nhân C sở hữu 3 chiếc xe, doanh nhân A sở hữu 2 chiếc xe nên P, Q thuộc sở hữu của doanh nhân A hoặc C.

Vì doanh nhân A không sở hữu xe Y thì doanh nhân C sở hữu xe Y (trái với giải thiết)

Doanh nhân

A

B

C

D

Xe

M, N

Z

P, Q, Y

X

P, Q

M, N, Y

Đoạn văn 18

Dựa vào thông tin dưới đây để trả lời các câu từ 99 đến 102

Biểu đồ tròn sau cho biết cơ cấu thành phần chính của sữa trong các loại giống bò.

 

Trong đó: Nước: 87,8%. Mỡ sữa: 3,5%. Protein: 3,1%. Khoáng: 0,7%. Đường lactose: 4,9%.

Câu 108

Biết khối lượng 1 lít sữa trung bình rơi vào khoảng 1080 g, vậy trong mỡ sữa chiếm bao nhiêu gram?          

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

Mỡ sữa chiếm 3,5% trong 1 lít sữa nên khối lượng mỡ sữa là 1080.3,5% = 37,8g.

Câu 109

Nếu chất khoáng được gia tăng thêm 40% khối lượng, protein giảm đi 20% và các thành phần khác giữ nguyên thì trong lượng sữa mới đường Lactose chiếm bao nhiêu phần trăm?         

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

Cho lượng sữa là 100g vậy thì khoáng là 0,7g. Khoáng tăng lên 40% tức là khối lượng khoáng trong sữa mới sẽ là 0,7*140% = 0,98g . Protein giảm 20% thì khối lượng mới là 3,1.80% = 2,48%

Vậy Đường Lactose là 5,24g chiếm: \[\frac{{5,24}}{{87,8 + 3,5 + 0,98 + 2,48 + 5,24}}.100 = 5,24\% \].

Câu 110

Nhà máy sản xuất muốn cơ cấu thành phần của protein phải cân bằng với thành phần mỡ sữa, vậy phải gia tăng bao nhiêu phần trăm protein để thực hiện đúng yêu cầu của nhà máy?          

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

Để cân bằng với thành phần mỡ sữa thì phải gia tăng protein: \(\frac{{3,5 - 3,1}}{{3,1}}.100 = 12,90\% \).

Câu 111

Một công ty sản xuất sữa theo công thức đặc biệt, trong đó tỉ lệ protein phải tăng từ 3,1% lên 4%, nhưng tổng lượng sữa không đổi ở mức 400 lít. Để đạt yêu cầu này, lượng protein phải tăng thêm bao nhiêu phần trăm so với ban đầu?          

Lời giải

Đáp án D

Hướng dẫn giải

Lượng protein ban đầu: 3,1%.400 = 12,4 (lít).

Lượng protein mới: 4%.400 = 16 (lít).

Phần trăm tăng: \(\frac{{16 - 12,4}}{{12,4}}.100 \approx 29,03\% \)

Câu 112

Trong công nghiệp, khí ethylene được điều chế bằng cách tách H2 từ ethane. Xác thể tích khí ethane tại 1 bar, 25oC mà Mỹ đã dùng cho mục đích điều chế ethanol vào mỗi năm. Với hiệu suất 85% cho toàn quá trình và khối lượng riêng của ethanol là 789 kg/m3         

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

 C2H6 Cracking C2H4H3O+C2H5OH

 Vethanol 1 năm =3,78541×4×109=15,14164×109 (lít).

 methanol 1 năm =15,14164×109×103×789=11946,75396×106( kg).

methanol 1 năm thuc te =11946,75396×106×85%=1,0155×1010( kg).

nethanol 1  năm thuc  te =1,0155×101046=220755236,2(kmol).

nC2H6=220755236,2(kmol).

Tại 1 bar và 25°C:VC2H6=22075236,2×103×0,082×2981=5,39×1012   lít .

Câu 113

Cơ cấu của hợp chất nào sau đây có thể gọi là Urushiol?

Lời giải

Đáp án D

Hướng dẫn giải

A. Sai, dây alkyl chỉ 14C.

B. Sai, các vị trí nhóm thế trên nhân hương phương bị sai vị trí.

C. Sai, các vị trí nhóm thế trên nhân hương phương bị sai vị trí.

D. Đúng, nhóm thế alkenyl.

Câu 114

Cho các phát biểu sau:

I. Tất cả các alcohol no, đơn chức, mạch hở thì nguyên tử carbon đều có trạng thái lai hóa sp3.

II. Phân tử phenol có tính acid mạnh do anion phenoxide được an định bởi hiệu ứng cộng hưởng của hệ thống điện tử π liên hợp trong nhân hương phương.

III. Tất cả các dạng alcohol khi bị oxid hóa sẽ trở thành nhóm carbonyl.

IV. Methyl salicylate còn được ứng dụng làm tiền chất để tổng hợp thuốc aspirine.

V. Các dạng enol đều không bền, dễ dàng bị hỗ biến thành các nhóm carbonyl.

Các phát biểu đúng là:

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

I. Đúng.

II. Đúng.

III. Sai, Các phát biểu đúng là: (ảnh 1)  .

Oxid hóa alcohol bậc 1:

Các phát biểu đúng là: (ảnh 2)

Oxid hóa alcol bậc 2:

Các phát biểu đúng là: (ảnh 3)

Không thể oxid hóa alcohol bậc 3:

Các phát biểu đúng là: (ảnh 4)

IV. Đúng, Các phát biểu đúng là: (ảnh 5)

V. Đúng, Các phát biểu đúng là: (ảnh 6) .

Đoạn văn 19

3.2. SUY LUẬN KHOA HỌC

Dựa vào các thông tin được cung cấp dưới đây để trả lời các câu từ 103 đến 105:

Alcohol hiện diện rộng rãi trong tự nhiên và có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và dược phẩm.

Ở Mỹ có khoảng 1,3 tỉ galon methanol và 4 tỉ galon ethanol được sản xuất mỗi năm (1 galon = 3,78541 lít).

Phenol làm chất tẩy uế, là trung gian quan trọng trong tổng hợp hữu cơ. Methyl salicylate là chất

tạo mùi. Urushiol thành phần gây dị ứng của cây sồi và dây thường xuân. Lưu ý: “phenol” vừa là

tên riêng của hợp chất hydroxybenzene và vừa là tên của một nhóm hợp chất.

Câu 115

Thông tin nào sau đây là sai khi nói về các định luật bảo toàn trong phản ứng hạt nhân?

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

Không có định luật bảo toàn số proton.

Câu 116

Ông bà Joliot-Curi đã dùng hạt \(\alpha \) bắn phá nhôm \(_{13}^{27}{\rm{Al}}\) phản ứng tạo ra một hạt nhân X và một neutron. Hạt nhân X tự động phóng xạ và biến thành hạt nhân \(_{14}^{30}{\rm{Si}}\). Kết luận nào đây là đúng?

Lời giải

Đáp án C

Hướng dẫn giải

X là \(_{15}^{30}P\)là đồng vị phóng xạ nhân tạo, có số proton = số neutron nên tia phóng xạ do nó phát ra là tia β+.

Câu 117

Có 1 mg chất phóng xạ Poloni \(_{84}^{210}{\rm{Po}}\) đặt trong một bình nhiệt lượng kế có nhiệt dung là \(8\;\,\,{\rm{J/K}}\). Do phóng xạ \(\alpha \)\(_{84}^{210}{\rm{Po}}\) chuyển thành \(_{82}^{206}\;{\rm{Pb}}\). Biết chu kì bán rã của Poloni là 138 ngày đêm, khối lượng các hạt \(_{84}^{210}{\rm{Po}},\,\,_{82}^{206}\;{\rm{Pb}},\,\,\alpha \) lần lượt là 209,9828u; 205,9744u; \(4,0026{\rm{u}}\). \({N_A} = 6,{02.10^{23}}\) hạt/mol và \({\rm{1u}} = 931,5\,\,{\rm{Mev/}}{{\rm{c}}^2}\). Độ tăng nhiệt độ trong nhiệt lượng kế sau 1 giờ kể từ khi đặt Poloni vào gần giá trị nào nhất sau đây?

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

\(\Delta {\rm{E}} = \left( {{{\rm{m}}_{\rm{t}}} - {{\rm{m}}_{\rm{s}}}} \right){\rm{.}}{{\rm{c}}^2}\)

\( \Rightarrow \Delta {\rm{E}} = (209,9828 - 205,9744 - 4,0026).931,5 = 5,4027{\rm{MeV}} = 8,{64432.10^{ - 13}}\;{\rm{J}}\)

\({{\rm{N}}_0} = \frac{{{{\rm{m}}_0}}}{{{{\rm{M}}_{{{\rm{P}}_o}}}}}{\rm{.}}{{\rm{N}}_{\rm{A}}} = \frac{{{{10}^{ - 3}}}}{{209,9828}}.6,{02.10^{23}} \approx 2,{867.10^{18}}\)

 \(\Delta {\rm{N}} = {{\rm{N}}_0}.\left( {1 - {2^{ - \frac{{\rm{t}}}{{\rm{T}}}}}} \right) = 2,{867.10^{18}}.\left( {1 - {2^{ - \frac{2}{{138.24}}}}} \right) \approx 1,{2.10^{15}}.\)

\(\Delta {\rm{Q}} = \Delta {\rm{N}}{\rm{.}}\Delta {\rm{E}} = 1,{2.10^{15}}.8,{64432.10^{ - 13}} \approx 1037,3184(\;{\rm{J}})\).

\(\Delta {\rm{Q}} = {\rm{c}}\Delta {\rm{t}} \Rightarrow 1037,3184 = 8\Delta {\rm{t}} \Rightarrow \Delta {\rm{t}} \approx 130\;{\rm{K}}{\rm{.}}\)

Đoạn văn 20

Dựa vào thông tin dưới đây để trả lời các câu từ 106 đến 108.

          Hạt nhân nguyên tử là trung tâm của mỗi nguyên tử, chứa hầu hết khối lượng của nguyên tử. Nó được cấu tạo từ các hạt sơ cấp gọi là nucleon, bao gồm proton mang điện tích dương và neutron không mang điện. Số lượng proton trong hạt nhân xác định số nguyên tử của nguyên tố, còn tổng số proton và neutron xác định số khối của nguyên tố.

          Một số hạt nhân nguyên tử không ổn định và tự phát ra các hạt và năng lượng. Các hạt này được gọi là tia phóng xạ. Có nhiều loại tia phóng xạ khác nhau, bao gồm: tia alpha (α), tia beta (β), tia gamma (γ).

          Các quá trình biến đổi hạt nhân là các phản ứng trong đó hạt nhân của một nguyên tử bị biến đổi thành hạt nhân của một nguyên tử khác. Các quá trình này luôn tuân theo các định luật bảo toàn của các đại lượng như: điện tích, số nucleon, năng lượng và động lượng.

          Tia phóng xạ có nhiều ứng dụng trong đời sống, chẳng hạn như trong y tế tia phóng xạ được sử dụng để chẩn đoán và điều trị bệnh tật. Ví dụ, chụp X - quang sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh bên trong cơ thể. Tuy nhiên, các quá trình biến đổi hạt nhân cũng có thể gây ra tác hại cho sức khỏe con người. Ví dụ, tiếp xúc với tia phóng xạ có thể gây ung thư và các vấn đề sức khỏe khác.

Câu 118

Đặc điểm nào sau đây không phải là một biện pháp thích nghi của thực vật chịu hạn để giảm thiểu sự thoát hơi nước?          

Lời giải

Đáp án A

Hướng dẫn giải

Theo đoạn văn, các đặc điểm thích nghi của thực vật để chịu hạn là: hệ thống rễ dài và phân nhánh rộng để hút nước sâu trong lòng đất, có lá biến đổi thành gai hoặc vảy, có thân mọng nước để dự trữ nước, có lớp biểu bì dày và phủ lớp lông tơ để hạn chế sự thoát hơi nước thay đổi chu kì sống.

Các đáp án còn lại sai:

B. Lá biến đổi thành gai hoặc vảy: Đây là một biện pháp thích nghi của nhiều loài thực vật chịu hạn để giảm diện tích lá và hạn chế sự thoát hơi nước.

C. Thân mọng nước: Thân mọng nước là đặc điểm của nhiều loài thực vật chịu hạn để dự trữ nước, giúp chúng sống sót trong điều kiện khô hạn kéo dài.

D. Rễ dài và phân nhánh rộng: Đặc điểm này giúp cây hút nước từ sâu trong đất, là một biện pháp thích nghi để tồn tại trong môi trường khô hạn.

Câu 119

Nhóm thực vật CAM có đặc điểm gì khác biệt so với các nhóm thực vật khác giúp chúng thích nghi tốt với môi trường khô hạn?

Lời giải

Đáp án B

Hướng dẫn giải

Thực vật CAM đóng khí khổng vào ban ngày và chỉ mở vào ban đêm, vì nhiệt độ cao và ánh sáng kích thích sự thoát hơi nước qua khí khổng; đến ban đêm, khi nhiệt độ giảm và độ ẩm tăng, thực vật CAM mới mở khí khổng để hấp thụ CO2.

Các đáp án còn lại sai:

A. Khí khổng luôn mở cả ngày lẫn đêm: Điều này sai vì khí khổng của thực vật CAM chỉ mở vào ban đêm, không mở cả ngày lẫn đêm.

C. Khí khổng mở vào ban ngày và đóng vào ban đêm: Đây là đặc điểm của nhiều loại thực vật khác, nhưng không phải của thực vật CAM. Thực vật CAM mở khí khổng vào ban đêm và đóng vào ban ngày.

D. Không có khí khổng: Tất cả các loài thực vật đều có khí khổng, do đó đáp án này là sai.

Câu 120

Mục đích chính của việc thực vật chịu hạn có thân mọng nước là gì?          

Lời giải

Đáp án D

Hướng dẫn giải

Đoạn văn nêu rõ rằng nhiều loài thực vật sa mạc có thân mọng nước để dự trữ nước cho những giai đoạn khô hạn kéo dài. Vì vậy, mục đích chính của thân mọng nước là để dự trữ nước, giúp thực vật sống sót trong điều kiện khô hạn. Do đó, đáp án D là chính xác.

Các đáp án còn lại sai:

A. Tăng cường quang hợp: Mặc dù thân mọng nước có thể góp phần vào việc quang hợp, nhưng mục đích chính là để dự trữ nước chứ không phải tăng cường quang hợp.

B. Tạo thuận lợi cho sự thoát hơi nước: Thân mọng nước không giúp tăng sự thoát hơi nước mà giúp lưu trữ nước để giảm thiểu tình trạng thiếu nước trong điều kiện khô hạn.

C. Tăng tiếp xúc với ánh sáng mặt trời: Thân mọng nước không phải là một biện pháp để tăng tiếp xúc với ánh sáng mặt trời mà nhằm mục đích dự trữ nước.

4.6

83 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%