Tên điều kiện
|
Tên đầy đủ bằng tiếng Anh
|
EXW
|
Exwork (insert named place of delivery) (tên địa điểm giao hàng)
|
FCA
|
Free Carrier (insert named of delivery) (tên địa điểm giao hàng)
|
FAS
|
Free Alongside Ship (insert named port of shipment) (tên cảng xếp hàng quy định
|
FOB
|
Free On Board (insert named port of shipment) (tên cảng xếp hàng quy định
|
CFR
|
Cost and Freight (insert named place of destination) (nơi đến quy định)
|
CIF
|
Cost, Insuarance and Freight (insert named place of destination) (nơi đến quy định)
|
CPT
|
Carriage Paid To (insert named place of destination) (nơi đến quy định)
|
CIP
|
Carriage and Insuarance Paid to (insert named place of destination) (nơi đến quy định)
|
DAT
|
Delivered at Terminal (insert named terminal of port or place of destination) (nơi đến quy định)
|
DAP
|
Delivered at Place (insert named place of destination) (nơi đến quy định)
|
DDP
|
Delivered Duty Paid (insert named place of destination) (nơi đến quy định)
|