Thi Online 25 đề thi thử Tiếng Anh chuẩn cấu trúc bộ giáo dục có lời giải chi tiết
25 đề thi thử Tiếng Anh chuẩn cấu trúc bộ giáo dục có lời giải chi tiết(p9)
-
31256 lượt thi
-
50 câu hỏi
-
60 phút
Câu 1:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that is closest in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Rose had no qualms about lying to her mother.
Đáp án D
- distress (n): sự phiền muộn, buồn rầu
- respect (n): sự tôn trọng
- information (n): thông tin
- scruple (n) = qualm (n): sự do dự, ngần ngại
Dịch: Rose không có chút ngần ngại nào về việc nói dối mẹ cô ấy
Câu 2:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that is closest in meaning to the underlined part in each of the following questions
His impersonations were a source of considerable mirth
Đáp án B
- annoyance (n): sự tức giận
- glee (n) = mirth (n): sự vui vẻ, hoan hỉ
- irony (n): sự mỉa mai
- mistrust (n): sự ngờ vực
Dịch : Sự mạo danh của anh ấy chỉ được coi là sự trêu đùa vui vẻ.
Câu 3:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that is opposite in meaning to the underlined part in each of the following questions
“I was not lying," I shouted, for her brazen coolness provoked me
Đáp án A
- bashful (adj): rụt rè, bẽn lẽn >< brazen (adj): trơ trẽn, vô liêm sỉ
- overexcited (adj): huyên náo, ồn ào
- noisy (adj): ồn ào
- heated (adj): nổi nóng, cáu gắt
Dịch : “Tôi đã không nói dối”, tôi hét lên vì sự lạnh nhạn trơ trẽ của cô ấy khiêu khích tôi
Câu 4:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that is opposite in meaning to the underlined part in each of the following questions
Without demur, he accompanied the bad robber toward the harbour
Đáp án A
- embrace (n): sự đón nhận, nắm bắt >< demur (n): sự phản kháng, kháng cự
- crude (adj): thô tục
- boisterous (adj): huyên náo, ồn ào
- falter (v): ngập ngừng, chao đảo
Dịch : Không kháng cự, anh ta nhập bọn với tên trộm xấu đi về phía cảng
Câu 5:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the rest in the position of the main stress in each of the following questions.
Đáp án A
- vo’cabulary (n): từ vựng
- influ’ential (adj): có sức ảnh hưởng
- engi’neering (n): ngành kĩ thuật
- bio’logical (adj): thuộc về sinh học
Bài thi liên quan:
25 đề thi thử Tiếng Anh chuẩn cấu trúc bộ giáo dục có lời giải chi tiết(p1)
50 câu hỏi 60 phút
25 đề thi thử Tiếng Anh chuẩn cấu trúc bộ giáo dục có lời giải chi tiết(p2)
50 câu hỏi 60 phút
25 đề thi thử Tiếng Anh chuẩn cấu trúc bộ giáo dục có lời giải chi tiết(p3)
50 câu hỏi 60 phút
25 đề thi thử Tiếng Anh chuẩn cấu trúc bộ giáo dục có lời giải chi tiết(p4)
50 câu hỏi 60 phút
25 đề thi thử Tiếng Anh chuẩn cấu trúc bộ giáo dục có lời giải chi tiết(p5)
50 câu hỏi 60 phút
25 đề thi thử Tiếng Anh chuẩn cấu trúc bộ giáo dục có lời giải chi tiết(p6)
50 câu hỏi 60 phút
25 đề thi thử Tiếng Anh chuẩn cấu trúc bộ giáo dục có lời giải chi tiết(p7)
50 câu hỏi 60 phút
25 đề thi thử Tiếng Anh chuẩn cấu trúc bộ giáo dục có lời giải chi tiết(p8)
50 câu hỏi 60 phút
25 đề thi thử Tiếng Anh chuẩn cấu trúc bộ giáo dục có lời giải chi tiết(p10)
50 câu hỏi 60 phút
25 đề thi thử Tiếng Anh chuẩn cấu trúc bộ giáo dục có lời giải chi tiết(p11)
50 câu hỏi 60 phút
25 đề thi thử Tiếng Anh chuẩn cấu trúc bộ giáo dục có lời giải chi tiết(p12)
50 câu hỏi 60 phút
25 đề thi thử Tiếng Anh chuẩn cấu trúc bộ giáo dục có lời giải chi tiết(p13)
50 câu hỏi 60 phút
25 đề thi thử Tiếng Anh chuẩn cấu trúc bộ giáo dục có lời giải chi tiết(p14)
50 câu hỏi 60 phút
25 đề thi thử Tiếng Anh chuẩn cấu trúc bộ giáo dục có lời giải chi tiết(p15)
50 câu hỏi 60 phút
25 đề thi thử Tiếng Anh chuẩn cấu trúc bộ giáo dục có lời giải chi tiết(p16)
50 câu hỏi 60 phút
25 đề thi thử Tiếng Anh chuẩn cấu trúc bộ giáo dục có lời giải chi tiết(p17)
50 câu hỏi 60 phút
25 đề thi thử Tiếng Anh chuẩn cấu trúc bộ giáo dục có lời giải chi tiết(p18)
50 câu hỏi 60 phút
25 đề thi thử Tiếng Anh chuẩn cấu trúc bộ giáo dục có lời giải chi tiết(p19)
50 câu hỏi 60 phút
25 đề thi thử Tiếng Anh chuẩn cấu trúc bộ giáo dục có lời giải chi tiết(p20)
50 câu hỏi 60 phút
25 đề thi thử Tiếng Anh chuẩn cấu trúc bộ giáo dục có lời giải chi tiết(p21)
50 câu hỏi 60 phút
25 đề thi thử Tiếng Anh chuẩn cấu trúc bộ giáo dục có lời giải chi tiết(p22)
50 câu hỏi 60 phút
25 đề thi thử Tiếng Anh chuẩn cấu trúc bộ giáo dục có lời giải chi tiết(p23)
50 câu hỏi 60 phút
25 đề thi thử Tiếng Anh chuẩn cấu trúc bộ giáo dục có lời giải chi tiết(p24)
50 câu hỏi 60 phút
25 đề thi thử Tiếng Anh chuẩn cấu trúc bộ giáo dục có lời giải chi tiết(p25)
50 câu hỏi 60 phút
Đánh giá trung bình
0%
0%
0%
0%
0%