Ôn thi Tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh (Đề 9)

  • 117 lượt thi

  • 50 câu hỏi

  • 60 phút

Câu 1:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

Strongly advocating healthy foods, Jane doesn’t eat any chocolate

Xem đáp án

A

Kiến thức: Từ trái nghĩa 

Giải thích: 

advocating (v): ủng hộ 

A. impugning (v): công kích, bài xích 

B. advising (v): khuyên bảo 

C. supporting (v): ủng hộ 

D. denying (v): phủ nhận 

→ advocating >< impugning 

Dịch nghĩa: Cực kỳ ủng hộ thực phẩm lành mạnh, Jane không ăn bất kỳ loại sô cô la nào.


Câu 2:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

When he passes the entrance exam, his parents will be walking on air.

Xem đáp án

C

Kiến thức: Từ trái nghĩa 

Giải thích:                                        

walking on air (idioms): rất vui sướng, hạnh phúc 

A. extremely happy = walking on air: cảm thấy vô cùng vui mừng, hạnh phúc 

B. extremely light: rất nhẹ 

C. feeling extremely unhappy: cảm thấy không hạnh phúc 

D. feeling extremely airy: cảm thấy rất vui 

→ walking on air >< feeling extremely unhappy 

Dịch nghĩa: Khi anh ấy vượt qua kỳ thi tuyển sinh, bố mẹ anh ấy sẽ rất vui sướng, hạnh phúc.


Câu 3:

Choose the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. 

Xem đáp án

D

Kiến thức: Phát âm “ea” 

Giải thích: 

A. near /nɪə(r)/ (prep): gần

B. clear /klɪə(r)/ (adj): sạch

C. fear /fɪə(r)/ (adj): sợ sệt

D. bear /beə(r)/ (n): con gấu

Phương án D có phần gạch chân đọc là /eə/, còn lại đọc là /iə/.


Câu 4:

Choose the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. 

Xem đáp án

B

Kiến thức: Phát âm “ed” 

Giải thích: 

A. stopped /stɒpt/ (v): dừng lại

B. joined /dʒɔɪnd/ (v): tham gia

C. cooked /kʊkt/ (v): nấu nướng

D. laughed /lɑːft/ (v): cười

Phương án B có phần gạch chân đọc là /d/, còn lại đọc là /t/.


Câu 5:

Peter: “The water in this lake is getting worse and worse”.

John: “_________. It is giving off a horrible smell.”

Xem đáp án

A

Kiến thức: Tình huống giao tiếp 

Giải thích: 

Peter và John nói chuyện với nhau. 

Peter: “Nước trong hồ càng ngày càng bẩn rồi.” 

John: “______________. Nó có mùi rất kinh khủng”. 

A. Mình đồng ý với bạn.            B. Mình không nghĩ vậy. 

C. Mình không đồng ý.              D. Đó không phải là vấn đề. 


Các bài thi hot trong chương:

0

Đánh giá trung bình

0%

0%

0%

0%

0%

Bình luận


Bình luận