Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
1894 lượt thi 17 câu hỏi
1934 lượt thi
Thi ngay
5752 lượt thi
1832 lượt thi
2004 lượt thi
1990 lượt thi
2460 lượt thi
2003 lượt thi
5797 lượt thi
Câu 1:
Giải các phương trình sau:
a) 3x−2x+1=0; b) x2+22x−1=0;
c) x+32x+3x−5=0; d) x+7x+62−4x3=0
Câu 2:
a) 2x+4x−3=0; b) x+224x+6=0;
c) x2−167−x=0; d) 4x+33x+114−x−712=0.
Câu 3:
a) 2x3x−2=3x−13x−2;
b) 2x−5x+2=x2−5x;
c) x−12x+1+2x=2;
d) x+23−9x+2=0.
Câu 4:
a) 2x−12+x−32x−1=0;
b) 3−2x2+4x2−9=0;
c) 7−x2+23x−7x−3=0;
d) 43x−2−3x−23=0.
Câu 5:
Cho phương trình 22m−3m+1x=3x−m2. Tìm giá trị tham số m để phương trình có nghiệm x = 4.
Câu 6:
Tìm giá trị tham số a để phương trình 2t3+9−a−10=32t−1−2aa+2+25 nhận t = 3 là nghiệm.
Câu 7:
a) x−22−2x+32=0;
b) 92x+12−4x+12=0;
c) x+12+2x+1+1=0;
d) x−1x2−9+x+3=0.
Câu 8:
a) 7−x24−x+52=0;
b) 4x2+x−12−2x+12=0;
c) x3+1=x+12−x;
d) x2−4x−5=0.
Câu 9:
a) x+33−x−13=0;
b) x4+x2−2=0;
c) x3+3x2+6x+4=0;
d) x3−6x2+8x=0.
Câu 10:
a) x+23+x+13=0;
b) 2x4+3x2−5=0;
c) x4−8x3−9x2=0;
d) x3−4x2+4−x=0.
Câu 11:
a) 2x+12−2x−1=2;
b) x2−3x2+5x2−3x+6=0;
c) x2−x−1x2−x−2=0.
Câu 12:
a) 5−2x2+4x−10=8;
b) x2+2x+3x2+2x+1=3;
c) xx−1x2−x+1−6=0.
Câu 13:
a) 5x−15x+1=0; b) x−123x−1=0;
c) 2x3+4x+3x2−1=0; d) x2−4x4−4x+53=0.
Câu 14:
a) 2x+56−132x+5x−10=0;
b) 4x−1x+5=x2−25;
c) 3x−32−x−3x+24=0;
d) xx+33−x4x+3=0.
Câu 15:
Tìm giá trị tham số m để phương trình y2+593−15ym+2=2m+2m2+1+13 nhận y=23 là nghiệm.
Câu 16:
a) x−12−2x+52=0;
b) x2−1−x2−2x−12=0;
c) x3+8=−2xx+2;
d) 4x2+8x−5=0.
Câu 17:
a) 4x−52+74x−5−8=0;
b) x+32x2+6x+1=9;
c) 2x8x−18x2−x+2−126=0.
1 Đánh giá
100%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com