700+ câu trắc nghiệm Đầu tư dự án có đáp án - Phần 15
27 người thi tuần này 4.6 1.8 K lượt thi 31 câu hỏi 45 phút
🔥 Đề thi HOT:
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1
500 câu Trắc nghiệm tổng hợp Phương pháp nghiên cứu khoa học có đáp án ( Phần 1 )
400 câu Trắc nghiệm tổng hợp Thanh toán quốc tế có đáp án
200 câu trắc nghiệm tổng hợp Giáo dục quốc phòng an ninh có đáp án
350 Câu hỏi trắc nghiệm tổng hợp Đấu thầu có đáp án - Phần 1
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1 (Part 2)
536 câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án - Phần I
304 câu trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh có đáp án
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
A. Cannot be determined.
B. 0.40
C. 0.47
D. 2.14
E. 0.80
Lời giải
Chọn đáp án B
Giải thích: (0.11 - 0.03)/0.20 = 0.40.
Câu 2
A. 67% and 33%
B. 75% and 25%
C. cannot be determined
D. 85% and 15%
E. 57% and 43%
Lời giải
Chọn đáp án E
Giải thích: 9% = w1(12%) + (1 - w1)(5%)
9% = 12%w1 + 5% - 5%w1
4% = 7%w1
w1 = 0.57
1 - w1 = 0.43
0.57(12%) + 0.43(5%) = 8.99%.
Câu 3
A. Investing \$100 in the risky asset.
B. Investing \$43 in the risky asset and \$57 in the riskless asset.
C. Investing \$80 in the risky asset and \$20 in the risk-free asset.
D. such a portfolio cannot be formed.
E. Borrowing \$43 at the risk-free rate and investing the total amount (\$143) in the risky asset
Lời giải
Chọn đáp án E
Giải thích: For \$100: (115 - 100)/100 = 15%
0.15 = w1(0.12) + (1 - w1)(0.05)
0.15 = 0.12w1 + 0.05 - 0.05w1
0.10 = 0.07w1
w1 = 1.43(\$100) = \$143 so (1 - w1)\$100 = -\$43.
Câu 4
A. Cannot be determined.
B. 0.41667.
C. 0.4667.
D. 0.8000
E. 2.14
Lời giải
Chọn đáp án C
Giải thích: (0.12 - 0.05)/0.15 = 0.4667.
Câu 5
A. Borrowing \$46 at the risk-free rate and investing the total amount (\$146) in the risky asset.
B. Investing \$80 in the risky asset and \$20 in the risk-free asset.
C. Such a portfolio cannot be formed.
D. Investing \$43 in the risky asset and \$57 in the riskless asset.
E. Investing \$100 in the risky asset.
Lời giải
Chọn đáp án A
Giải thích: For \$100: (114 - 100)/100 = 14%
0.14 = w1(0.11) + (1 - w1)(0.045)
0.14 = 0.11w1 + 0.045 - 0.045w1
0.095 = 0.065w1
w1 = 1.46(\$100) = \$146 (1 - w1)\$100 = -\$46.
Câu 6
A. 0.8000.
B. Cannot be determined.
C. 0.3095.
D. 0.41667.
E. 0.4667.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. 5.28%
B. 8.44%
C. 10.32%
D. 9.62%
E. 7.58%
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
A. 4.98%
B. 5.76%
C. 7.20%
D. 5.40%
E. 6.92%
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 9
A. E(rC) = 7.2 + 3.6 * Standard Deviation of C
B. E(rC) = 0.2 + 1.167 * Standard Deviation of C
C. E(rC) = 3.6 + 1.167 * Standard Deviation of C
D. E(rC) = 3.6 + 12.0 * Standard Deviation of C
E. E(rC) = 3.6 + 0.857 * Standard Deviation of C
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
A. 32%, 20%, 28%
B. 16%, 10%, 14%
C. 8%, 5%, 7%
D. 20%, 12.5%, 17.5%
E. 40%, 25%, 35%
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 11
A. both covariance and correlation.
B. standard deviation.
C. covariance.
D. variance.
E. correlation.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 12
A. the assets have a correlation coefficient equal to zero.
B. the assets have a correlation coefficient less than zero.
C. the assets have a correlation coefficient equal to one.
D. the assets have a correlation coefficient greater than zero.
E. the assets have a correlation coefficient equal to negative one
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 13
A. invest only in risky securities.
B. such a portfolio cannot be formed.
C. lend some of her money at the risk-free rate and invest the remainder in the optimal risky portfolio.
D. both borrow some money at the risk-free rate and invest in the optimal risky portfolio and invest only in risky securities
E. borrow some money at the risk-free rate and invest in the optimal risky portfolio
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 14
A. It decreases at an increasing rate.
B. It increases at an increasing rate.
C. It increases at a decreasing rate.
D. It first decreases, then starts to increase as more securities are added.
E. It decreases at a decreasing rate
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 15
A. between zero and -1.
B. greater than zero.
C. equal to -1.
D. equal to the sum of the securities' standard deviations.
E. equal to zero
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 16
State | Probability | Return on Stock A | Return on Stock B |
1 | 0.10 | 10% | 8% |
2 | 0.20 | 13% | 7% |
3 | 0.20 | 12% | 6% |
4 | 0.30 | 14% | 9% |
5 | 0.20 | 15% | 8% |
If you invest 40% of your money in A and 60% in B, what would be your portfolio's expected rate of return and standard deviation?
A. 11%; 3%
B. 10.6%; 2.1%
C. 9.9%; 3%
D. 11%; 1.1%
E. 9.9%; 1.1%
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 18
State | Probability | Return on Stock A | Return on Stock B |
1 | 0.10 | 10% | 8% |
2 | 0.20 | 13% | 7% |
3 | 0.20 | 12% | 6% |
4 | 0.30 | 14% | 9% |
5 | 0.20 | 15% | 8% |
Which of the following portfolio(s) is (are) on the efficient frontier?
A. The portfolio with 20 percent in A and 80 percent in B, and the portfolio with 15 percent in A and 85 percent in B are both on the efficient frontier.
B. The portfolio with 20 percent in A and 80 percent in B.
C. The portfolio with 15 percent in A and 85 percent in B.
D. The portfolio with 26 percent in A and 74 percent in B.
E. The portfolio with 10 percent in A and 90 percent in B
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 19
A. 0.40; 0.60
B. 0.66; 0.34
C. 0.77; 0.23
D. 0.23; 0.77
E. 0.34; 0.66
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 20
State | Probability | Return on Stock A | Return on Stock B |
1 | 0.10 | 10% | 8% |
2 | 0.20 | 13% | 7% |
3 | 0.20 | 12% | 6% |
4 | 0.30 | 14% | 9% |
5 | 0.20 | 15% | 8% |
The expected rate of return and standard deviation of the global minimum variance portfolio, G, are ________and _______, respectively.
A. 8.97%; 2.03%
B. 7.56%; 0.83%
C. 8.97%; 1.05%
D. 10.07%; 1.05%
E. 10.07%; 3.01%
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 21
A. 1.4%; 2.1%
B. 1.5%; 1.1%
C. 3.2%; 2.0%
D. 2.2%; 1.2%
E. 1.5%; 1.9%
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 24
A. 0.43; 0.57
B. 0.57; 0.43
C. 0.24; 0.76
D. 0.76; 0.24
E. 0.50; 0.50
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 25
A. 9.9%
B. 6.2%
C. 9.0%
D. 8.5%
E. 8.9%
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 26
A. have the lowest standard deviations and the lowest rates of return.
B. are selected from those securities with the lowest standard deviations regardless of their returns.
C. have the highest risk and rates of return and the highest standard deviations.
D. have the highest rates of return for a given level of risk.
E. are formed with the securities that have the highest rates of return regardless of their standard deviations
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 27
A. nondiversifiable, market risk.
B. diversifiable risk, market risk.
C. systematic risk, market risk.
D. diversifiable risk, unique risk.
E. systematic risk, diversifiable risk
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 28
A. -1.00.
B. +0.50.
C. +1.00.
D. -0.65.
E. 0.00.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 29
A. 0.64
B. 0.08
C. 0.36
D. 0.35
E. 0.39
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 30
A. the return will be zero.
B. the security with the higher standard deviation will be weighted more heavily.
C. the risk will be zero.
D. the two securities will be equally weighted.
E. the security with the higher standard deviation will be weighted less heavily
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 31
A. firm-specific risk.
B. systematic risk, diversifiable risk.
C. systematic risk, nondiversifiable risk.
D. unique risk, nondiversifiable risk.
E. unique risk, diversifiable risk
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.