100+ câu trắc nghiệm Kế toán công nghệ số có đáp án - Phần 3
26 người thi tuần này 4.6 1.6 K lượt thi 25 câu hỏi 45 phút
🔥 Đề thi HOT:
536 câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án - Phần I
350 Câu hỏi trắc nghiệm tổng hợp Đấu thầu có đáp án - Phần 1
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1
2000+ câu Trắc nghiệm tổng hợp Tư tưởng Hồ Chí Minh có đáp án Phần 1
400 câu Trắc nghiệm tổng hợp Thanh toán quốc tế có đáp án
200 câu trắc nghiệm tổng hợp Giáo dục quốc phòng an ninh có đáp án
304 câu trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh có đáp án
500 câu Trắc nghiệm tổng hợp Phương pháp nghiên cứu khoa học có đáp án ( Phần 1 )
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
A. Kiểm tra tính rõ ràng, trung thực
B. Kiểm tra tính hợp pháp của nghiệp vụ kinh tế phát sinh
C. Kiểm tra tính chính xác của số liệu, thông tin
D. Kiểm tra tính an toàn, bảo mật của chứng từ kế toán
Lời giải
Chọn đáp án D
Câu 2
A. Hình thức kế toán Nhật ký chung
B. Hình thức kế toán Nhật ký – Sổ Cái
C. Hình thức kế toán chứng từ ghi sổ
D. Hình thức kế toán Nhật ký chứng từ
Lời giải
Chọn đáp án B
Câu 3
A. Nợ TK 611: 10.000/ Có TK 331: 10.000
B. Nợ TK 611: 10.000/ Có TK 511: 10.000
C. Nợ TK 611: 10.000/ Có TK 3388: 10.000
D. Nợ TK 611: 10.000/ Có TK 366: 10.000
Lời giải
Chọn đáp án A
Câu 4
A. Nợ TK 112: 50.000/Có TK 136: 50.000
B. Nợ TK 112: 50.000/Có TK 336: 50.000
C. Nợ TK 112: 50.000/Có TK 1388: 50.000
D. Nợ TK 112: 50.000/Có TK 338: 50.000
Lời giải
Chọn đáp án A
Câu 5
A. Nợ TK 211: 60.000/ Có TK 366: 60.000
B. Nợ TK 211: 60.000/ Nợ TK 214: 40.000/ Có TK 366: 100.000
C. Nợ TK 211: 100.000/ Có TK 511: 100.000
D. Nợ TK 211: 100.000/ Có TK 214: 40.000/ Có TK 366: 60.000
Lời giải
Chọn đáp án D
Câu 6
A. Giá gốc vật liệu mua vào
B. Giảm chi phí hoạt động
C. Giảm nguồn kinh phí hoạt động
D. Giảm nguồn thu NSNN cấp
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. Tập đoàn kinh tế nhà nước
B. Toà án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân các cấp
C. Công ty Cổ phần
D. Công ty trách nhiệm hữu hạn nhà nước 1 thành viên
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
A. Nợ TK 111: 50.000/Có TK 336: 50.000
B. Nợ TK 111: 50.000/Có TK 1388: 50.000
C. Nợ TK 111: 50.000/Có TK 136: 50.000
D. Nợ TK 111: 50.000/Có TK 3388: 50.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 9
A. Nợ TK 366:100.000/ Có TK 511: 100.000
B. Nợ TK 611: 100.000/ Có TK 152: 100.000
C. Nợ TK 612: 100.000/ Có TK 152: 100.000
D. Nợ TK 614: 100.000/ Có TK 152: 100.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
A. Bên có TK tiền mặt (111)
B. Bên có TK các khoản thu hộ, chi hộ (3381)
C. Bên nợ TK các khoản thu hộ, chi hộ (3381)
D. Bên có TK thu hoạt động khác do NSNN cấp (5118)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 11
A. Hạn mức kinh phí
B. Tiền gửi đơn vị dự toán
C. Dự toán kinh phí
D. Tiền gửi khác
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 12
A. Nợ TK 366: 100.000/ Có TK 211: 100.000
B. Nợ TK 611: 100.000/ Có TK 214: 100.000
C. Nợ TK 366: 100.000/ Có TK 211: 100.000
D. Nợ TK 611: 100.000/ Có TK 366: 100.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 13
A. Nợ TK 331: 264.000/ Có TK 1112: 265.000/ Có TK 413: 1.000
B. Nợ TK 331: 264.000/ Nợ TK 615: 1.000/ Có TK 1112: 265.000
C. Nợ TK 331: 264.000/ Nợ TK 413: 1.000/ Có TK 1112: 265.000
D. Nợ TK 331: 331: 265.000/ Có TK 515: 1.000/ Có TK 1112: 264.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 14
A. Nợ TK 611: 50.000/Nợ TK 1331: 5.000/Có TK 331: 55.000
B. Nợ TK 611: 50.000/Nợ TK 1331: 5.000/Có TK 366: 55.000
C. Nợ TK 611: 55.000/Có TK 331: 55.000
D. Nợ TK 611: 55.000/Có TK 366: 55.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 15
A. Bên Nợ TK dự toán chi hoạt động (008)
B. Bên Có TK dự toán chi hoạt động (008)
C. Bên Nợ TK dự toán đầu tư XDCB (009)
D. Bên Có TK dự toán đầu tư XDCB (009)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 16
A. Kể từ khi kết thúc kỳ kế toán năm
B. Sau 3 tháng kề từ khi kết thúc kỳ kế toán năm
C. Sau 6 tháng kể từ khi kết thúc kỳ kế toán năm
D. Sau 12 tháng kề từ khi kết thúc kỳ kế toán năm
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 17
A. Nợ TK 331: 100.000/ Có TK 112: 100.000
B. Nợ TK 331: 100.000/ Có TK 111: 100.000
C. Nợ TK 331: 100.000/ Có TK 511: 100.000; Đồng thời ghi Có TK 008: 100.000
D. Nợ TK 331: 100.000/ Có TK 366: 100.000; Đồng thời ghi Có TK 008: 100.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 18
A. Nguyên giá TSCĐ
B. Chi hoạt động
C. Chi dự án
D. Chi hoạt động SXKD
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 19
A. Nợ TK 136: 50.000/ Có TK 431: 50.000
B. Nợ TK 336: 50.000/ Có TK 431: 50.000
C. Nợ TK 1388: 50.000/ Có TK 431: 50.000
D. Nợ TK 3388: 50.000/ Có TK 431: 50.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 20
A. Nợ TK 141: 50.000/ Có TK 111: 50.000
B. Nợ TK 141: 50.000/ Có TK 112: 50.000
C. Nợ TK 153: 50.000/ Có TK 111: 50.000
D. Nợ TK 611: 50.000/ Có TK 111: 50.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 21
A. Nợ TK 214: 8.000/ Nợ TK 466: 2.000/ Có TK 211: 10.000
B. Nợ TK 214: 8.000/ Nợ TK 5118: 2.000/ Có TK 211: 10.000
C. Nợ TK 214: 2.000/ Nợ TK 466: 8.000/ Có TK 211: 10.000
D. Nợ TK 214: 8.000/ Nợ TK 811: 2.000/ Có TK 211: 10.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 22
A. Thuyết minh báo cáo tài chính
B. Bảng cân đối kế toán
C. Báo cáo tổng hợp thu NS xã theo nội dung kinh tế
D. Báo cáo tổng hợp chi NS xã theo nôi dung kinh tế
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 23
A. Nợ TK 366: 10.000/ Có TK 333: 10.000
B. Nợ TK 3378 : 10.000/ Có TK 333: 10.000
C. Nợ TK 811: 10.000/ Có TK 333: 10.000
D. Nợ TK 711 : 10.000/ Có TK 333 : 10.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 24
A. Bên có TK thu hoạt động khác do NSNN cấp (5118)
B. Bên có TK tạm thu khác (3378)
C. Bên có TK thu nhập khác – Thu từ thanh lý nhượng bán tài sản (7111)
D. Bên có TK khấu hao và hao mòn lũy kế TSCĐ (214
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 25
A. 30 ngày
B. 40 ngày
C. 60 ngày
D. 90 ngày
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.