Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
9109 lượt thi 42 câu hỏi
1974 lượt thi
Thi ngay
1836 lượt thi
1740 lượt thi
3843 lượt thi
1973 lượt thi
1644 lượt thi
1811 lượt thi
Câu 1:
Chứng minh rằng (x-1)(x-2)(x-3)(x-4)≥ -1
Cho các số dương a và b thỏa mãn điều kiện a + b = 1. Chứng minh rằng 1+1a1+1b≥9
Câu 2:
Cho a+b > 1. Chứng minh rằng a4+b4>18
Câu 3:
Chứng minh bất đẳng thức: a2b2+b2c2+c2a2≥cb+ba+ac
Câu 4:
Chứng minh bất đẳng thức với a, b, c là các số dương: (a+b+c)1a+1b+1c≥9
Câu 5:
Chứng minh bất đẳng thức với a, b, c là các số dương: ab+c+bc+a+ca+b≥1,5
Câu 6:
Cho a, b, c là độ dài ba cạnh của một tam giác. Chứng minh rằng: 1a+b-c+1b+c-a+1c+a-b≥1a+1b+1c
Câu 7:
Cho a2+b2≤2. Chứng minh rằng a+b≤2
Câu 8:
Chứng minh rằng với mọi số tự nhiên n≥2 ta có: 1+12+13+...+12n-1<n
Câu 9:
Giải phương trình x2+y2+z2=x(y+z)
Câu 10:
Chứng minh bất đẳng thức a2+b2+c2≥ab+bc+ca
Câu 11:
Chứng minh bất đẳng thức a4+b4+c4+d4≥4abcd
Câu 12:
Chứng minh bất đẳng thức a4+b4+c4≥abca+b+c
Câu 13:
Chứng minh bất đẳng thức a2+b2≥ab
Câu 14:
Chứng minh bất đẳng thức a(a+b)(a+c)(a+b+c)+b2c2≥0
Câu 15:
Chứng minh bất đẳng thức (a2+b2)(a4+b4)≥(a3+b3)2
Câu 16:
Chứng minh bất đẳng thức (a+b)(a3+b3)≥2(a4+b4)
Câu 17:
Chứng minh bất đẳng thức 2a3+b3≥(a+b)a2+b2 với a,b>0
Câu 18:
Chứng minh bất đẳng thức 4(a3+b3)≥(a+b)3 với a,b>0
Câu 19:
Chứng minh bất đẳng thức a3+b3+abc≥ab(a+b+c) với a,b,c>0
Câu 20:
Chứng minh bất đẳng thức 8(a4+b4)≥(a+b)4
Câu 21:
Chứng minh bất đẳng thức (a2+b2)≥ab(a+b)2
Câu 22:
Chứng minh bất đẳng thức a2+b2+c2≥a(b+c)
Câu 23:
Chứng minh bất đẳng thức a2+b2+c2+d2≥a(b+c+d)
Câu 24:
Chứng minh bất đẳng thức x4-4x+5>0
Câu 25:
Chứng minh bất đẳng thức x4-x+12>0
Câu 26:
Chứng minh bất đẳng thức a2+b2+c2+34≥a+b+c
Câu 27:
Chứng minh bất đẳng thức a4+b4+2≥4ab
Câu 28:
Chứng minh bất đẳng thức x3+4x+1>3x2 với x≥0
Câu 29:
Chứng minh bất đẳng thức a2+4b2+4c2≥4ab-4ac+8bc
Câu 30:
Chứng minh rằng a+b2+c+d2≥(a+c)(b+d)
Câu 31:
Chứng minh bất đẳng thức 8(a3+b3+c3)≥(a+b)3+(b+c)3+(c+a)3 với a, b, c > 0.
Câu 32:
Chứng minh bất đẳng thức a+b+c3≥a3+b3+c3+24abc với a,b,c≥0
Câu 33:
Cho a+b+c=0. Chứng minh rằng ab+bc+ca≤0
Câu 34:
Cho a, b, c là độ dài ba cạnh của một tam minh giác. Chứng rằng a2+b2+c2<2ab+bc+ca
Câu 35:
Cho a, b, c là độ dài ba cạnh của một tam minh giác. Chứng rằng ab+c-a+ba+c-b+ca+b-c≥3
Câu 36:
Cho a, b, c là độ dài ba cạnh của một tam minh giác. Chứng rằng 1a+b,ab+c,1c+a cũng là độ dài ba cạnh của một tam giác.
Câu 37:
Cho các số dương a, b, c có tích bằng 1. Chứng minh rằng: a+1b+1c+1≥8
Câu 38:
Cho các số a và b không âm. Chứng minh rằng (a+b)(ab+1)≥4ab
Câu 39:
Cho các số dương a, b, c, d có tích bằng 1. Chứng minh rằng: a2+b2+c2+d2+ab+cd≥6
Câu 40:
Cho các số dương a và b thỏa mãn a3+b3=a-b. Chứng minh rằng: a2+b2+ab<1
Câu 41:
Chứng minh các bất đẳng thức sau bằng cách xét từng khoảng giá trị của biến A=x4+x3+x2+x+1>0
1822 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com