100+ câu trắc nghiệm Cấu trúc máy tính có đáp án - Phần 4
32 người thi tuần này 4.6 1.3 K lượt thi 31 câu hỏi 45 phút
🔥 Đề thi HOT:
400 câu Trắc nghiệm tổng hợp Thanh toán quốc tế có đáp án
536 câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án - Phần I
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1
500 câu Trắc nghiệm tổng hợp Phương pháp nghiên cứu khoa học có đáp án ( Phần 1 )
2000+ câu Trắc nghiệm tổng hợp Tư tưởng Hồ Chí Minh có đáp án Phần 1
350 Câu hỏi trắc nghiệm tổng hợp Đấu thầu có đáp án - Phần 1
304 câu trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh có đáp án
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1 (Part 2)
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
A. từ 1 theo hướng từ ngồi rìa vào tâm đĩa
B. từ 0 theo hướng từ ngồi rìa vào tâm đĩa
C. từ 1 theo hướng từ tâm đĩa ra ngoài rìa
D. từ 0 theo hướng từ tâm đĩa ra ngồi rìa
Lời giải
Chọn đáp án B
Câu 2
A. một Logical Partition duy nhất
B. nhiều Logical Partition
C. một Logical Partition và nhiều Extend Partition
D. nhiều Logical Partition và nhiều Extend Partition
Lời giải
Chọn đáp án A
Câu 3
A. một Extend Partition với nhiều Logical Partition
B. một Logical Partition và nhiều Extend Partition
C. nhiều Logical Partition
D. nhiều Logical Partition và nhiều Extend Partition
Lời giải
Chọn đáp án A
Câu 4
A. cung số 0 của ổ đĩa logic
B. cung số 1 của ổ đĩa logic
C. cung số 0 của ổ đĩa vật lý
D. cung số 1 của ổ đĩa vật lý
Lời giải
Chọn đáp án B
Câu 5
A. rãnh số 0 của ổ đĩa logic
B. rãnh số 1 của ổ đĩa logic
C. rãnh số 0 của ổ đĩa vật lý
D. rãnh số 1 của ổ đĩa vật lý
Lời giải
Chọn đáp án C
Câu 6
A. cung số 0 của ổ đĩa logic
B. cung số 1 của ổ đĩa logic
C. cung số 0 của ổ đĩa vật lý
D. cung số 1 của ổ đĩa vật lý
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. ATA/IDE/EIDE
B. PATA, SATA
C. SCSI, SAS, iSCSI
D. Tất cả đúng
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
A. PATA/IDE/ATA và SATA
B. PATA/IDE/ATA và SCSI
C. SCSI và SATA
D. Tất cả đúng
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 11
A. PATA/IDE/ATA và SATA
B. PATA/IDE/ATA và SCSI
C. SCSI và SATA
D. Tất cả đúng
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 12
A. kỹ thuật lát đĩa (splits, striped volume) và tối thiểu 2 ổ vật lý
B. kỹ thuật lát đĩa (splits, striped volume) và 1 ổ vật lý
C. kỹ thuật gương (mirror) và tối thiểu 2 ổ vật lý
D. kỹ thuật gương (mirror) và 1 ổ vật lý
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 13
A. kỹ thuật lát đĩa (splits, striped volume) và tối thiểu 2 ổ vật lý
B. kỹ thuật lát đĩa (splits, striped volume) và 1 ổ vật lý
C. kỹ thuật gương (mirror) và tối thiểu 2 ổ vật lý
D. kỹ thuật gương (mirror) và 1 ổ vật lý
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 14
A. 2 ổ đĩa vật lý
B. 4 ổ đĩa vật lý
C. 6 ổ đĩa vật lý
D. 8 ổ đĩa vật lý
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 15
A. tốc độ cao
B. độ tin cậy cao
C. tốc độ và độ tin cậy cao
D. chỉ cần 1 ổ đĩa
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 16
A. tốc độ cao
B. độ tin cậy cao
C. tốc độ và độ tin cậy cao
D. chỉ cần 1 ổ đĩa
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 17
A. tốc độ cao
B. độ tin cậy cao
C. tốc độ và độ tin cậy cao
D. chỉ cần 1 ổ đĩa
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 18
A. máy chủ chuyên dụng, có cấu hình RAID
B. là máy chủ có ổ cứng dung lượng lớn
C. mạng các máy chủ với hệ thống tập tin phân tán
D. Tất cả đúng
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 19
A. máy chủ chuyên dụng, có cấu hình RAID
B. là máy chủ có ổ cứng dung lượng lớn
C. mạng các máy chủ với hệ thống tập tin phân tán
D. Tất cả đúng
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 20
A. bus 1 chiều từ CPU đến bộ nhớ.
B. bus 1 chiều từ CPU đến bộ nhớ và các thiết bị IO.
C. bus 2 chiều nối CPU và bộ nhớ.
D. bus 2 chiều nối CPU với bộ nhớ và các thiết bị IO.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 21
A. bus 1 chiều từ CPU đến bộ nhớ.
B. bus 1 chiều từ CPU đến bộ nhớ và các thiết bị IO.
C. bus 2 chiều nối CPU và bộ nhớ.
D. bus 2 chiều nối CPU với bộ nhớ và các thiết bị IO.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 22
A. bus mặt trước FSB.
B. bus mặt sau BSB.
C. bus AGP.
D. bus SCSI.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 23
A. băng thông 8, 16 bit; xung nhịp 4, 6, 8 MHz.
B. băng thông 32 bit, xung nhịp 8,33 MHz.
C. băng thông 32, 64 bit, xung nhịp 33, 66 MHz.
D. băng thông 32 bit, xung nhịp 66, 133, 266, 533 MHz.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 24
A. băng thông 8, 16 bit; xung nhịp 4, 6, 8 MHz.
B. băng thông 32 bit, xung nhịp 8,33 MHz.
C. băng thông 32, 64 bit, xung nhịp 33, 66 MHz.
D. băng thông 32 bit, xung nhịp 66, 133, 266, 533 MHz.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 25
A. băng thông 8, 16 bit; xung nhịp 4, 6, 8 MHz.
B. băng thông 32 bit, xung nhịp 8,33 MHz.
C. băng thông 32, 64 bit, xung nhịp 33, 66 MHz.
D. băng thông 32 bit, xung nhịp 66, 133, 266, 533 MHz.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 26
A. băng thông 8, 16 bit; xung nhịp 4, 6, 8 MHz.
B. băng thông 32 bit, xung nhịp 8,33 MHz.
C. băng thông 32, 64 bit, xung nhịp 33, 66 MHz.
D. băng thông 32 bit, xung nhịp 66, 133, 266, 533 MHz.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 27
A. trực tiếp.
B. qua CPU.
C. qua các cầu bus.
D. qua bộ nhớ.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 28
A. các thiết bị đời cũ.
B. các thiết bị đời mới.
C. bộ nhớ chính.
D. bộ nhớ đệm.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 29
A. các thiết bị đời cũ.
B. các thiết bị đời mới.
C. bộ nhớ chính.
D. bộ nhớ đệm.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 30
A. CPU với bộ nhớ đệm.
B. CPU với bộ nhớ chính.
C. bộ nhớ đệm và bộ nhớ chính.
D. CPU và thiết bị đồ họa.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 31
A. CPU với bộ nhớ đệm.
B. CPU với bộ nhớ chính.
C. bộ nhớ đệm và bộ nhớ chính.
D. CPU và thiết bị đồ họa
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.