200+ câu trắc nghiệm Phân tích các chỉ tiêu môi trường có đáp án - Phần 4
24 người thi tuần này 4.6 1.5 K lượt thi 35 câu hỏi 45 phút
🔥 Đề thi HOT:
400 câu Trắc nghiệm tổng hợp Thanh toán quốc tế có đáp án
536 câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án - Phần I
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1
500 câu Trắc nghiệm tổng hợp Phương pháp nghiên cứu khoa học có đáp án ( Phần 1 )
2000+ câu Trắc nghiệm tổng hợp Tư tưởng Hồ Chí Minh có đáp án Phần 1
350 Câu hỏi trắc nghiệm tổng hợp Đấu thầu có đáp án - Phần 1
304 câu trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh có đáp án
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1 (Part 2)
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
A. Tổng hàm lượng chất hữu cơ dễ phân hủy và khó phân hủy trong nước
B. Hàm lượng chất hữu cơ dễ phân hủy trong nước
C. Hàm lượng chất hữu cơ khó phân hủy trong nước
Lời giải
Chọn đáp án A
Câu 2
A. Số mg chất rắn lơ lửng trong 1 lít nước
B. Thể tích chất rắn lơ lửng trong 1 lít nước
C. Khối lượng riêng chất rắn lơ lửng
D. Số gam chất rắn lơ lửng
Lời giải
Chọn đáp án A
Câu 3
A. Dung dịch AgNO3
B. Dung dịch NaCl
C. Dung dịch KBr
D. Dung dịch HCl
Lời giải
Chọn đáp án A
Câu 4
A. Số đương lượng gam chất tan trong 1 lít dung dịch
B. Số mol chất tan trong 1 lít dung dịch
C. Số gam chất tan trong 1 lít dung dịch
D. Số mg chất tan trong 1 lít dung dịch
Lời giải
Chọn đáp án
Câu 5
A. Dung dịch KI.Hgl2
B. Dung dịch KOH
C. Dung dịch Ca(OH)3
D. Dung dịch NaOH
Lời giải
Chọn đáp án
Câu 6
A. mg CaCO3/l
B. mg MgCO3/l
C. mg Ca2+/l
D. mg Mg2+/l
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. Đỏ nâu
B. Xanh đậm
C. Vàng
D. Tím
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
A. Ăn mòn thiết bị kim loại
B. Ngăn cản quá trình oxi hóa
C. Gây ra phú dưỡng
D. Giảm sự trao đổi oxi
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 9
A. Hydroxyl-amoni clorua (NH2OH-HCl)
B. HCl
C. NaOH
D. Fe kim loại
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
A. H2SO4 đặc
B. HCl đặc
C. HNO3 đặc
D. H3PO4 đặc
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 11
A. H3BO3
B. HCl
C. NaOH
D. NaCl
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 12
A. Mùi khó chịu
B. Màu xanh
C. Vị đắng
D. Tính kháng khuẩn
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 13
A. Màu vàng
B. Màu xanh
C. Màu đỏ
D. Màu tím
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 14
A. Hàm lượng chất hữu cơ trong nước lớn
B. Hàm lượng Amoni cao
C. Hàm lượng photphat cao
D. Hàm lượng chất rắn hòa tan cao
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 15
A. KMnO4
B. HNO3
C. H2SO4 đặc
D. Cl2
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 16
A. So màu
B. Chuẩn độ
C. Khối lượng
D. Thể tích
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 17
A. Dung dịch chuẩn pH=4, pH=7, pH=10
B. Dung dịch chuẩn pH=3, Ph=8, pH=11
C. Dung dịch chuẩn pH=5, pH=9, pH=12
D. Dung dịch chuẩn pH=2, pH=8, pH=14
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 18
A. Xác định nồng độ O2 hòa tan ban đầu và sau 5 ngày ủ
B. Xác định nồng độ O2 hòa tan ban đầu
C. Xác định nồng độ O2 hòa tan sau 5 ngày ủ
D. Xác định O2 hòa tan ở bất kì thời điểm nào
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 19
A. Chuẩn độ tạo phức
B. Chuẩn độ kết tủa
C. Chuẩn độ axit-bazo
D. Chuẩn độ oxi hóa khử
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 20
A. Chuẩn độ tạo phức
B. Chuẩn độ kết tủa
C. Chuẩn độ axit-bazo
D. Chuẩn độ oxi hóa khử
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 21
A. Đun sôi axit formic trong H2SO4
B. Cho CaCO3 tác dụng với H2SO4
C. Cho NaOH tác dụng với H2SO3
D. Đốt CaCO3 tác dụng với HCl
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 22
A. Giàu oxi hòa tan, muối và các vi sinh vật hiếu khí
B. Giàu oxi hòa tan, muối và các vi sinh vật kị khí
C. Giàu axit hữu cơ
D. Giàu vitamin và khoáng
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 23
A. H3BO3
B. NaOH
C. HCl
D. HNO3
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 24
A. Mùi khó chịu
B. Màu xanh
C. Vị đắng
D. Tính kháng khuẩn
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 25
A. H2SO4 đặc
B. H2SO4 1N
C. H2SO4 0,1N
D. H2SO4 0,1M
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 26
A. Dung dịch chuẩn pH=4, pH=7, pH=10
B. Dung dịch chuẩn pH=3, Ph=8, pH=11
C. Dung dịch chuẩn pH=5, pH=9, pH=12
D. Dung dịch chuẩn pH=2, pH=8, pH=14
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 27
A. Dung dịch molidat và antimon
B. Dung dịch HCl
C. Dung dịch CH3COOH
D. Dung dịch HNO3
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 28
A. Chuẩn độ kết tủa
B. Chuẩn độ tạo phức
C. Chuẩn độ axit - bazo
D. Chuẩn độ oxi hóa khử
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 29
A. 25oC; 60oC
B. 35oC; 40%
C. 20oC; 50%
D. 20oC; 80%
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 30
A. Nước có mùi tanh và mất cảm quan
B. Nước trở nên trong
C. Nước có mùi sốc
D. Nước bị phú dưỡng
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 31
A. NaOH hoặc HCl(hoặc H2SO4)
B. H3PO4 hoặc NH4OH
C. CH3COOH hoặc CH3COONa
D. HCN hoặc NaCN
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 32
A. Máy quang phổ
B. Máy phá mẫu
C. Máy đo pH
D. Tủ ủ
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 33
A. Độ kiềm methyl cam
B. Độ kiềm phenolphtalein
C. Độ kiềm bán phần
D. Độ kiềm tương đối
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 34
A. Dung dịch PdCl2
B. Dung dịch HCl
C. Dung dịch NaOH
D. Dung dịch Ca(OH)2
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 35
A. Dung dịch AgNO3
B. Dung dịch NaCl
C. Dung dịch KBr
D. Dung dịch HCl
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.