500+ câu trắc nghiệm tổng hợp Kế toán quốc tế có đáp án - Phần 4
17 người thi tuần này 4.6 3.6 K lượt thi 30 câu hỏi 45 phút
🔥 Đề thi HOT:
400 câu Trắc nghiệm tổng hợp Thanh toán quốc tế có đáp án
536 câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án - Phần I
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1
350 Câu hỏi trắc nghiệm tổng hợp Đấu thầu có đáp án - Phần 1
2000+ câu Trắc nghiệm tổng hợp Tư tưởng Hồ Chí Minh có đáp án Phần 1
304 câu trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh có đáp án
200 câu trắc nghiệm tổng hợp Giáo dục quốc phòng an ninh có đáp án
500 câu Trắc nghiệm tổng hợp Phương pháp nghiên cứu khoa học có đáp án ( Phần 1 )
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
A. Mức khấu hao quy chuẩn x 8
B. Mức khấu hao quy chuẩn x 1
C. Mức khấu hao năm x 8
D. Mức khấu hao năm x 1
Lời giải
Chọn đáp án B
Câu 2
A. 31.000
B. 18.600
C. 12.400
D. Không có phương án đúng
Lời giải
Chọn đáp án A
Câu 3
A. Nợ TK TSCĐ 52.000/ Có TK Cổ phiếu phát hành 52.000
B. Nợ TK TSCĐ 50.000/ Có TK Cổ phiếu phát hành 50.000
C. Nợ TK TSCĐ 52.000/ Có TK Cổ phiếu phát hành 50.000, Có TK Thặng dư vốn CP 2.000
D. Nợ TK TSCĐ 50.000, Nợ TK Thặng dư vốn CP 2.000/ Có TK Cổ phiếu phát hành 52.000
Lời giải
Chọn đáp án C
Câu 4
A. Giá mua + Chi phí vận chuyển - Chi phí sửa chữa thiết bị sau khi thiết bị đưa vào sử dụng
B. Giá mua + Chi phí lắp đặt, chạy thử + Chi phí sửa chữa thiết bị sau khi thiết bị đưa vào sử dụng
C. Giá mua + chi phí lắp đặt, chạy thử - Chiết khấu thanh toán được hưởng
D. Giá mua + Chi phí vận chuyển + Chiết khấu thanh toán được hưởng
Lời giải
Chọn đáp án C
Câu 5
A. Nợ TK Phải trả NB/ Có TK Tiền
B. Nợ TK PTNB/ Có TK Tiền, Có TK Chiết khấu thanh toán(KKĐK)
C. Nợ TK PTNB/ Có TK Tiền, Có TK TSCĐ
D. Nợ TK PTNB, Nợ TK TSCĐ/ Có TK Tiền
Lời giải
Chọn đáp án C
Câu 6
A. 92.500$
B. 90.160$
C. 90.660$
D. Không có phương án đúng
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. 10.480$
B. 20.960$
C. 21.000$
D. Không có phương án đúng
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
A. 450.000$
B. 480.000$
C. 460.000$
D. 425.000$
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 9
A. 65.000$
B. 45.000$
C. 47.450$
D. Không có phương án đúng
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
A. Nợ TK PTNB 30.000/ Có TK Tiền 29.400 / Có TK Chiết khấu mua hàng 600
B. Nợ TK PTNB 30.000/ Có TK Tiền 29.400/ Có TK HTK 600
C. Nợ TK PTNB 30.000/ Có TK Tiền 30.000
D. Nợ TK PTNB 29.400/ Có TK Tiền 29.400
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 11
A. TK Doanh thu bán hàng
B. TK DT chiết khấu thanh toán bị mất
C. TK Xác định kết quả kinh doanh
D. TK Lợi nhuận
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 13
A. Lỗ 5.000$
B. Lãi 5.000$
C. Lỗ 10.000$
D. Lãi 10.000$
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 15
A. Nợ TK Chi phí mua hàng
B. Nợ TK Chi phí bán hàng
C. Nợ TK Chi phí vận chuyển
D. Nợ TK Hàng tồn kho
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 16
A. Tài sản, nguồn vốn
B. Doanh thu, chi phí
C. Doanh thu, chi phí, lãi (lỗ)
D. Tài sản, nguồn vốn, doanh thu, chi phí, lãi (lỗ)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 17
A. Lỗ 2.000$
B. Lỗ 1.000$
C. Lãi 2.000$
D. Lãi 1.000$
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 18
A. 55.000$
B. 50.000$
C. 70.000$
D. Không có phương án đúng
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 19
A. 50.000$
B. 49.005$
C. 49.500$
D. Không có phương án đúng
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 20
A. 117.000$
B. 93.600$
C. 89.600$
D. Không có phương án đúng
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 21
A. 170.000$
B. 180.000$
C. 200.000$
D. 150.000$
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 22
A. Kê khai thường xuyên, FIFO, LIFO, bình quân gia quyền
B. Kiểm kê định kỳ, FIFO, LIFO, bình quân gia quyền
C. Thực tế đích danh, FIFO, LIFO, bình quân gia quyền
D. Giá gốc, FIFO, LIFO, bình quân gia quyền
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 23
A. Nợ TK thưởng phải trả
B. Nợ TK Chi phí tiền thưởng
C. Nợ TK Chi phí QLDN
D. Nợ TK lương phải trả
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 24
A. Chi phí hồ sơ, giấy tờ mua đất
B. Chi phí đo đạc mảnh đất để mua
C. Giá mua
D. Chi phí đóng góp để mở rộng đường đi vào mảnh đất phát sinh khi mảnh đất đã sử dụng
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 25
A. 70.000$
B. 280.000$
C. 200.000$
D. Không có phương án đúng
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 26
A. $3.200
B. $5.000
C. $3.266,67
D. Không có phương án đúng
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 27
A. Nợ TK Chi phí bán hàng / Có TK Thuế TNCN phải nộp liên bang, tiểu bang
B. Nợ TK Chi phí QLDN / Có TK Thuế TNCN phải nộp liên bang, tiểu bang
C. Nợ TK Phải trả NLĐ / Có TK Thuế TNCN phải nộp liên bang, tiểu bang
D. Nợ TK Phải trả NLĐ / Có TK Tiền
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 28
A. Nợ TK GVHB: 50.000 / Có TK HTK: 50.000 đồng thời Nợ TK Tiền: 90.000 / Có TK Doanh thu bán hàng: 90.000
B. Nợ TK Tiền: 90.000 / Có TK Doanh thu cho thuê: 90.000
C. Nợ TK Tiền: 93.000 / Có TK Doanh thu bán hàng 90.000; Có TK Doanh thu cho thuê 3.000
D. Nợ TK Tiền: 53.000 / Có TK Doanh thu cho thuê: 3.000; Có TK HTK: 50.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 29
A. $5.000
B. $6.000
C. $5.750
D. $5.825
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 30
A. Nợ TK Doanh thu bán hàng: 505.000 / Có TK Xác định KQKD: 505.000
B. Nợ TK Doanh thu bán hàng: 475.000 / Có TK Xác định KQKD: 475.000
C. Nợ TK Doanh thu bán hàng: 485.000 / Có TK Xác định KQKD: 485.000
D. Nợ TK Doanh thu bán hàng: 500.000 / Có TK Xác định KQKD: 500.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.