600+ câu trắc nghiệm Vật liệu kỹ thuật có đáp án - Phần 10
21 người thi tuần này 4.6 3 K lượt thi 30 câu hỏi 45 phút
- Đề số 1
- Đề số 2
- Đề số 3
- Đề số 4
- Đề số 5
- Đề số 6
- Đề số 7
- Đề số 8
- Đề số 9
- Đề số 10
- Đề số 11
- Đề số 12
- Đề số 13
- Đề số 14
- Đề số 15
- Đề số 16
- Đề số 17
- Đề số 18
- Đề số 19
- Đề số 20
- Đề số 21
- Đề số 22
- Đề số 23
- Đề số 24
- Đề số 25
- Đề số 26
- Đề số 27
- Đề số 28
- Đề số 29
- Đề số 30
- Đề số 31
- Đề số 32
- Đề số 33
- Đề số 34
- Đề số 35
- Đề số 36
- Đề số 37
- Đề số 38
- Đề số 39
- Đề số 40
🔥 Đề thi HOT:
400 câu Trắc nghiệm tổng hợp Thanh toán quốc tế có đáp án
536 câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án - Phần I
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1
500 câu Trắc nghiệm tổng hợp Phương pháp nghiên cứu khoa học có đáp án ( Phần 1 )
2000+ câu Trắc nghiệm tổng hợp Tư tưởng Hồ Chí Minh có đáp án Phần 1
350 Câu hỏi trắc nghiệm tổng hợp Đấu thầu có đáp án - Phần 1
304 câu trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh có đáp án
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1 (Part 2)
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
A. ACM + 20¸300C
B. A3 + 20¸300C
C. A3 + 20¸300C
D. A1 - 50¸1000C
Lời giải
Chọn đáp án B
Lời giải
Chọn đáp án A
Câu 3
A. A, không quy định về thành phần, chỉ quy định về cơ tính
B. B, chỉ quy định về cơ tính, không quy định về thành phần
C. B, không quy định về cơ tính, chỉ quy định về thành phần
D. A, chỉ quy định về thành phần, không quy định về cơ tính
Lời giải
Chọn đáp án B
Câu 4
A. Độ cứng thấp (do ít các bon)
B. Độ bền thấp
C. Không có nguyên tố hợp kim
D. Độ thấm tôi thấp
Lời giải
Chọn đáp án D
Câu 5
A. Hỗn hợp F và Xe
B. Mram và gdư
C. Mram và Xe
D. Mram
Lời giải
Chọn đáp án D
Câu 6
A. Hỗn hợp cơ học cùng tích của Xêmentit và Ferit
B. Hỗn hợp cơ học cùng tinh của Xêmentit và Ferit
C. Hỗn hợp cơ học cùng tinh của Xêmentit và austenit
D. Hỗn hợp cơ học cùng tích của Xêmentit và austenit
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. Tăng tốc độ tạo mầm và giảm tốc độ phát triển mầm
B. Giảm tốc độ tạo mầm và tăng tốc độ phát triển mầm
C. Tăng tốc độ tạo mầm và tăng tốc độ phát triển mầm
D. Giảm tốc độ tạo mầm và giảm tốc độ phát triển mầm
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
A. 760 ¸ 7800C
B. 820 ¸ 8400C
C. 800 ¸ 8200C
D. 780 ¸ 8000C
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 9
A. 4h
B. 9h
C. 2h
D. 6h
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
A. Khoảng thời gian chuyển biến ngắn hơn so với nguội đẳng nhiệt
B. Chuyển biến xảy ra trong một khoảng nhiệt độ
C. Tổ chức nhận được không đồng nhất trên toàn bộ tiết diện
D. Tốc độ nguội càng lớn, khoảng nhiệt độ chuyển biến càng bé
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 11
A. GX28-48
B. BCuPb30
C. SnSb8Cu3
D. BCuSn10
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 12
A. 0,55÷0,65 %
B. 0,10÷0,30 %
C. 0,70÷0,80 %
D. 0,30÷0,50 %
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 13
A. TiC, TaC và Co
B. WC, VC và Co
C. WC, TaC và Co
D. WC, TiC và Co
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 14
A. Là quá trình chuyển pha từ pha lỏng sang pha rắn tinh thể
B. Là quá trình chuyển pha từ pha vô định hình sang pha rắn tinh thể
C. Là quá trình chuyển pha từ pha lỏng sang pha rắn vô định hình
D. Là quá trình khởi tạo ra cấu trúc tinh thể của kim loại
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 15
A. F + XeIII + P
B. F + P
C. P + XeII
D. P
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 16
A. 0,30÷0,50
B. 0,55÷0,65
C. 0,70÷0,90
D. 0,10÷0,25
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 17
A. Chất lượng thường
B. Chất lượng tốt
C. Chất lượng tốt hoặc cao
D. Chất lượng cao
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 18
A. Khuôn dập nóng kích thước trung bình
B. Khuôn dập nguội kích thước lớn
C. Khuôn dập nguội kích thước trung bình
D. Khuôn dập nguội kích thước lớn
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 19
A. Dung dịch rắn
B. Pha xen kẽ
C. Pha điện tử
D. Cùng tinh
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 20
A. Thép làm xupap xả
B. Thép không gỉ một pha
C. Thép làm nồi hơi
D. Thép chịu mài mòn cao
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 22
A. Ni
B. Cr
C. Mo
D. Si
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 23
A. Làm đồng đều thành phần và tổ chức
B. Làm giảm độ cứng và tăng độ dẻo
C. Làm nhỏ hạt
D. Khử ứng suất
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 24
A. Khuyết tật đường
B. Khuyết tật khối
C. Khuyết tật mặt
D. Khuyết tật điểm
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 25
A. Gang trắng
B. Gang cầu
C. Gang dẻo
D. Gang xám
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 26
A. Nâng cao độ cứng và tăng độ bền
B. Tăng độ bền
C. Nâng cao độ cứng
D. Tăng sức chịu tải và tuổi thọ của chi tiết máy
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 29
A. Thời gian nguội từ nhiệt độ nung đến nhiệt độ tương ứng điểm M
B. Thời gian nguội lớn nhất mà vẫn tạo thành Mactexit
C. Thời gian nguội tương ứng với tốc độ nguội đi qua điểm M
D. Thời gian nguội từ nhiệt độ A1 tới nhiệt độ tương ứng điểm M
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 30
A. Mn £ 0,4%; Si £ 0,8%; P £ 0,05%; S £ 0,05%
B. Mn £ 0,8%; Si £ 0,4%; P £ 0,05%; S £ 0,05%
C. Mn £ 0,8%; Si £ 0,4%; P £ 0,5%; S £ 0,5%
D. Mn £ 0,8%; Si £ 0,4%; P £ 0,005%; S £ 0,005%
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.