400+ câu trắc nghiệm tổng hợp Nguyên lý thẩm định giá hóa có đáp án - Phần 3
24 người thi tuần này 4.6 5.9 K lượt thi 30 câu hỏi 45 phút
- Đề số 1
- Đề số 2
- Đề số 3
- Đề số 4
- Đề số 5
- Đề số 6
- Đề số 7
- Đề số 8
- Đề số 9
- Đề số 10
- Đề số 11
- Đề số 12
- Đề số 13
- Đề số 14
- Đề số 15
- Đề số 16
- Đề số 17
- Đề số 18
- Đề số 19
- Đề số 20
- Đề số 21
- Đề số 22
- Đề số 23
- Đề số 24
- Đề số 25
- Đề số 26
- Đề số 27
- Đề số 28
- Đề số 29
- Đề số 30
- Đề số 31
- Đề số 32
- Đề số 33
- Đề số 34
- Đề số 35
- Đề số 36
- Đề số 37
- Đề số 38
- Đề số 39
- Đề số 40
- Đề số 41
- Đề số 42
- Đề số 43
- Đề số 44
- Đề số 45
- Đề số 46
- Đề số 47
- Đề số 48
- Đề số 49
- Đề số 50
- Đề số 51
- Đề số 52
- Đề số 53
- Đề số 54
- Đề số 55
- Đề số 56
- Đề số 57
- Đề số 58
- Đề số 59
- Đề số 60
- Đề số 61
- Đề số 62
🔥 Đề thi HOT:
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1
500 câu Trắc nghiệm tổng hợp Phương pháp nghiên cứu khoa học có đáp án ( Phần 1 )
400 câu Trắc nghiệm tổng hợp Thanh toán quốc tế có đáp án
200 câu trắc nghiệm tổng hợp Giáo dục quốc phòng an ninh có đáp án
350 Câu hỏi trắc nghiệm tổng hợp Đấu thầu có đáp án - Phần 1
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1 (Part 2)
536 câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án - Phần I
304 câu trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh có đáp án
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
A. Giá trị của toàn bộ dòng tiền từ cuối năm m đến cuối năm n quy về hiện tại
B. Giá trị của toàn bộ dòng tiền từ cuối năm m đến cuối năm n quy về cuối năm m
C. Giá trị của toàn bộ dòng tiền từ cuối năm m + 1 đến cuối năm n quy về hiện tại
Lời giải
Chọn đáp án D.
Câu 2
A. Giá trị của toàn bộ dòng tiền từ đầu năm 1 đến đầu năm n quy về hiện tại
B. Giá trị của toàn bộ dòng tiền từ đầu năm 1 đến đầu năm n quy về đầu năm m
C. Giá trị của toàn bộ dòng tiền từ đầu năm m đến đầu năm n quy về hiện tại
Lời giải
Chọn đáp án D.
Câu 3
A. 9,76 tỷ đồng
B. 11,9 tỷ đồng
C. 8,62 tỷ đồng
Lời giải
Chọn đáp án C.
Câu 4
A. 4868 triệu đồng
B. 4638 triệu đồng
C. 4863 triệu đồng
Lời giải
Chọn đáp án C.
Câu 5
A. 51,52%
B. 60,61%
C. 48,48%
Lời giải
Chọn đáp án D.
Câu 6
A. 144 triệu đồng
B. 540 triệu đồng
C. 576 triệu đồng
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. 22,5%
B. 31,11%
C. 77,5%
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
A. 30831 triệu đồng
B. 6451 triệu đồng
C. 3307 triệu đồng
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
A. 59594 triệu đồng
B. 43184 triệu đồng
C. 51821 triệu đồng
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 11
A. 0 triệu đồng
B. 3.875 triệu đồng
C. 1.750 triệu đồng
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 12
A. 2,2 triệu đồng
B. 3,2 triệu đồng
C. 4,0 triệu đồng
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 13
A. 1,78 triệu đồng/m²
B. 3,2 triệu đồng/m²
C. 8,0 triệu đồng/m²
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 14
A. 8,46 triệu đồng
B. 8,93 triệu đồng
C. 9,06 triệu đồng
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 15
A. 9,5 triệu đồng
B. 9,6 triệu đồng
C. 9,7 triệu đồng
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 16
A. 11,60 triệu đồng
B. 12,49 triệu đồng
C. 11,68 triệu đồng
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 17
A. 2665 triệu đồng
B. 2670 triệu đồng
C. 2686 triệu đồng
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 18
A. 2850 triệu đồng
B. 2872 triệu đồng
C. 2905 triệu đồng
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 19
A. 4868 triệu đồng
B. 4638 triệu đồng
C. 4863 triệu đồng
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 20
A. Phương pháp so sánh – Phương pháp chi phí – Phương pháp thu nhập
B. Phương pháp so sánh – Phương pháp chi phí – Phương pháp vốn hóa
C. Phương pháp so sánh – Phương pháp chi phí – Phương pháp thặng dư
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 21
A. Lỗi thời kỹ thuật – Lỗi thời kinh tế – Lỗi thời vật lý
B. Lỗi thời kỹ thuật – Lỗi thời kinh tế – Lỗi thời chức năng
C. Lỗi thời chức năng – Lỗi thời kinh tế – Lỗi thời vật lý
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 22
A. Hào mòn kỹ thuật – Hao mòn chức năng – Hao mòn kinh tế
B. Hào mòn vật lý – Hao mòn kỹ thuật – Hao mòn kinh tế
C. Hào mòn vật lý – Hao mòn chức năng – Hao mòn kinh tế
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 23
A. 22,775 tỷ đồng
B. 24,663 tỷ đồng
C. 26,885 tỷ đồng
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 24
A. 152,000 tỷ đồng
B. 105,866 tỷ đồng
C. 88,221 tỷ đồng
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 25
A. NI của doanh nghiệp cần thẩm định giá * (P/E) bình quân của các doanh nghiệp so sánh
B. EBIAT của doanh nghiệp cần thẩm định giá * (P/E) bình quân của các doanh nghiệp so sánh
C. EBIT của doanh nghiệp cần thẩm định giá * (P/E) bình quân của các doanh nghiệp so sánh
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 26
A. EBT của doanh nghiệp cần thẩm định giá * (P/E) bình quân của các doanh nghiệp so sánh
B. EAT của doanh nghiệp cần thẩm định giá * (P/E) bình quân của các doanh nghiệp so sánh
C. (EBIAT + D) của doanh nghiệp cần thẩm định giá * (P/E) bình quân của các doanh nghiệp so sánh
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 27
A. (MV of Equity) bình quân của các doanh nghiệp so sánh
B. (MV of Equity) của doanh nghiệp cần thẩm định giá * (P/MV of Equity) bình quân của các doanh nghiệp so sánh
C. (BV of Equity) bình quân của các doanh nghiệp so sánh * (P/BV of Equity) doanh nghiệp cần thẩm định giá
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 28
A. EAT - D - ΔWC – CE – Principal Repay + New debt issues – Preferred Dividend
B. EAT + D + ΔWC – CE – Principal Repay + New debt issues – Preferred Dividend
C. EAT + D - ΔWC – CE – Principal Repay + New debt issues – Preferred Dividend
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 29
A. EAT + D - ΔWC – CE + Principal Repay + New debt issues – Preferred Dividend
B. EAT + D - ΔWC – CE – Principal Repay - New debt issues – Preferred Dividend
C. EAT + D - ΔWC – CE – Principal Repay + New debt issues – Preferred Dividend
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 30
A. EBIT(1-t) + Interest(1-t) + D - ΔWC – CE – Principal Repay + New debt issues – Preferred Dividend
B. EBIT(1-t) – Interest(1-t) + D - ΔWC – CE – Principal Repay + New debt issues – Preferred Dividend
C. EBIT(1-t) – Interest + D - ΔWC – CE – Principal Repay + New debt issues – Preferred Dividend
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.