500+ câu trắc nghiệm Chi tiết máy có đáp án - Phần 10
17 người thi tuần này 4.6 2 K lượt thi 30 câu hỏi 45 phút
🔥 Đề thi HOT:
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1
500 câu Trắc nghiệm tổng hợp Phương pháp nghiên cứu khoa học có đáp án ( Phần 1 )
400 câu Trắc nghiệm tổng hợp Thanh toán quốc tế có đáp án
200 câu trắc nghiệm tổng hợp Giáo dục quốc phòng an ninh có đáp án
350 Câu hỏi trắc nghiệm tổng hợp Đấu thầu có đáp án - Phần 1
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1 (Part 2)
536 câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án - Phần I
304 câu trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh có đáp án
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
A. Cắt nhau.
B. Cắt nhau và hợp với nhau thành góc 900.
C. Chéo nhau.
D. Song song với nhau.
Lời giải
Câu 2
A. d1=63 mm, d2=112 mm.
B. d1=32 mm, d2=120 mm.
C. d1=36 mm, d2=112 mm.
D. d1=36 mm, d2=120 mm.
Lời giải
Câu 3
A. L =1354,46 mm.
B. L = 2154,46 mm.
C. L = 3145,46 mm.
D. L = 3154,46 mm.
Lời giải
Câu 4
A. V ≤ 2 m/s.
B. V ≤ 0,25 m/s.
C. V ≤ 2,5 m/s.
D. V ≤ 0,2 m/s.
Lời giải
Câu 5
A. Mòn bản lề.
B. Xích bị đứt vì mỏi.
C. Con lăn bị vỡ.
D. Ống chốt bị vỡ.
Lời giải
Câu 6
A. V1= 0,69 m/s.
B. V1= 0,89 m/s.
C. V1= 0,80 m/s.
D. V1= 0,98 m/s.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. Ổ bi đỡ chặn, cỡ trung bình, d=45mm.
B. Ổ đũa đỡ chặn, cỡ trung bình, d=45mm.
C. Ổ bi đỡ chặn, cỡ nhẹ, d=45mm.
D. Ổ đũa đỡ chặn, cỡ nhẹ, d=45mm.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
A. Trục tâm, trục truyền.
B. Trục thẳng, trục khuỷu.
C. Trục trơn, trục bậc.
D. Tất cả đều sai.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 9
A. he=4,2mm.
B. he=6,4mm.
C. he=4,4mm.
D. Tất cả đều sai.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
A. Ổ đỡ, ổ chặn, ổ đỡ chặn.
B. Ổ bi, ổ đũa.
C. Ổ tự lựa, ổ không tự lựa.
D. Ổ cỡ nhẹ, cỡ trung bình, cỡ nặng.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 11
A. Lực tập trung.
B. Lực vòng.
C. Tải trọng.
D. Mômen xoắn
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 12
A. 410,35 N
B. 405,35 N
C. 415,35 N
D. 420,35 N
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 13
A. 0
B. 1
C. -∞
D. +∞
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 14
A. Lực hoặc mô men tác động lên chi tiết máy khi làm việc.
B. Lực tác động lên chi tiết máy khi làm việc.
C. Mô men tác động lên chi tiết máy khi làm việc.
D. Là trọng lượng bản thân chi tiết máy và các lực bên ngoài tác động vào.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 15
A. Đường cong bậc hai
B. Đường bậc nhất
C. Đường cong bậc ba
D. Đường cong có hệ số góc tăng dần
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 16
A. Trượt trơn từng phần
B. Trượt trơn hoàn toàn
C. Đường bậc nhất
D. Tất cả các dạng trượt trên
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 17
A. Ứng suất uốn lặp đi lặp lại
B. Răng chịu tải trọng va đập mạnh
C. Ứng suất uốn và ứng suất tiếp xúc lặp đi lặp lại
D. Ứng suất uốn lặp đi lặp lại hoặc do quá tải
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 18
A. 836,8 mm
B. 863,8 mm
C. 683,8 mm
D. 638,8 mm
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 20
A. 10,83
B. 9,95
C. 7,56
D. 11,78
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 21
A. Tăng đường kính bánh đai d1
B. Tăng khoảng cách trục a
C. Tăng tỉ số truyền u
D. Tất cả các phương án trên
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 22
A. Đỡ các chi tiết lắp trên trục
B. Truyền mô men xoắn
C. Đỡ các chi tiết lắp trên trục và truyền mô men xoắn
D. Đỡ các chi tiết lắp trên trục, truyền mô men xoắn và mô men uốn
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 23
A. n < 1 vg/ph
B. 1 vg/ph ≤ n < 10 vg/ph
C. n ≥ 10 vg/ph
D. n ≥ 1 vg/ph
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 25
A. Gãy răng vì mỏi
B. Tróc vì mỏi bề mặt răng
C. Gãy răng do quá tải
D. Biến dạng dẻo bề mặt răng
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 26
A. Ngõng trục
B. Thân trục
C. Vai trục
D. Tất cả các phần
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 27
A. 836,8 mm
B. 863,8 mm
C. 683,8 mm
D. 638,8 mm
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 28
A. Độ bền mỏi, độ bền mòn, độ ổn định dao động và độ cứng
B. Độ bền, độ bền mòn, độ cứng, độ ổn định dao động và khả năng chịu nhiệt
C. Độ bền, độ cứng, độ ổn định dao động và khả năng chịu nhiệt
D. Độ bền, độ bền mòn, độ cứng, độ ổn định dao động và độ sai lệch
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 29
A. Chi tiết máy
B. Nhóm tiết máy
C. Bộ phận máy
D. Máy
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 30
A. Ứng suất kéo/nén
B. Ứng suất xoắn
C. Ứng suất uốn
D. Ứng suất tiếp xúc
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.