Đăng nhập
Đăng ký
4873 lượt thi 50 câu hỏi 90 phút
9450 lượt thi
Thi ngay
8626 lượt thi
7908 lượt thi
3714 lượt thi
Câu 1:
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 2:
A. và .
D. Không có m.
Câu 3:
A. 1 < m < 3
C. m > 2
Câu 4:
A. 3.
Câu 5:
A. S = {3}.
C. S = {0}.
D. S = {0; 3}.
Câu 6:
A. 2.
B. 1.
C. 0.
D. Vô số.
Câu 7:
A. 4.
B. 3.
C. 5.
D. 2.
Câu 8:
D. -1.
Câu 9:
D. hoặc .
Câu 10:
A.
Câu 11:
A. m = 1.
B. m = -2.
C. m = -1.
D. m = 2.
Câu 12:
A. 3x + 2 > 0.
B. -2x - 1 < 0.
C. 4x - 5 < 0.
D. 3x - 1 > 0.
Câu 13:
Câu 14:
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 0.
Câu 15:
Câu 16:
Câu 17:
Câu 18:
A. luôn cùng dấu với hệ số a khi .
B. luôn cùng dấu với hệ số a khi hoặc .
C. luôn âm với mọi
D. luôn dương với mọi
Câu 19:
Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?
Câu 20:
A. là tam thức bậc hai.
B. là tam thức bậc hai.
C. là tam thức bậc hai.
D. là tam thức bậc hai.
Câu 21:
Cho các mệnh đề
(I) với mọi thì .
(II) với mọi thì .
(III) với mọi thì .
A. Mệnh đề (I), (III) đúng.
B. Chỉ mệnh đề (I) đúng.
C. Chỉ mệnh đề (III) đúng.
D. Cả ba mệnh đề đều sai.
Câu 22:
Câu 23:
Câu 24:
A. (1; 4).
B. [1; 4].
Câu 25:
A. 5.
D. 1.
Câu 26:
A. S = [5; 6].
B. S = [1; 6].
C. S = [1; 3].
D. S = [3; 5].
Câu 27:
A. 0.
C. 2.
D. Nhiều hơn 2 nhưng hữu hạn.
Câu 28:
Câu 29:
C.
.D. .
Câu 30:
Câu 31:
Câu 32:
B. 12.
D. 5.
Câu 33:
Câu 34:
C. 28.
Câu 35:
B.
D.
Câu 36:
Câu 37:
Câu 38:
C. 25.
Câu 39:
A. 38 .
B. 32 .
C. 45 .
D. 89 .
Câu 40:
B. 5.
C. 3 .
D. 2 .
Câu 41:
Với các số đo trên hình vẽ sau, chiều cao h của tháp nghiêng Pisa gần với giá trị nào nhất?
A. 8.
Câu 42:
Câu 43:
Câu 44:
Câu 45:
Câu 46:
Câu 47:
Câu 48:
Câu 49:
Câu 50:
975 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com