Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
11555 lượt thi 25 câu hỏi
Câu 1:
Cho A=1x+y31x4−1y4, B=2x+y41x3−1y3, C=2x+y51x2−1y2
Thực hiện phép tính A+B+C
Câu 2:
Thực hiện phép tính:
a) x+3x+1−2x−1x−1−x−3x2−1;
b) 1xx+y+1yx+y+1xx−y+1yy−x.
Câu 3:
a) A=1a−ba−c+1b−ab−c+1c−ac−b;
b) B=1aa−ba−c+1bb−ab−c+1cc−ac−b;
c) C=bca−ba−c+acb−ab−c+abc−ac−b;
d) D=a2a−ba−c+b2b−ab−c+c2c−ac−b;
Câu 4:
Cho 3y-x=6. Tính giá trị của biểu thức A=xy−2+2x−3yx−6.
Câu 5:
Tìm x, y, z biết rằng x22+y23+z24=x2+y2+z25.
Câu 6:
Tìm x, y biết rằng x2+y2+1x2+1y2=4
Câu 7:
Cho biết:
1a+1b+1c=2 1
1a2+1b2+1c2=2 2
Chứng minh rằng a+b+c=abc
Câu 8:
Cho: xa+yb+zc=0 1 và az+by+cz=2 2
Tính giá trị của biểu thức: a2z2+b2y2+c2z2.
Câu 9:
Cho ab+bc+ca=ba+ac+cb
Chứng minh rằng trong ba số a, b, c tồn tại hai số bằng nhau
Câu 10:
Chứng minh rằng các phân số sau tối giản với mọi số tự nhiên n:
a) 3n+15n+2;
b) 12n+130n+2;
c) n3+2nn4+3n2+1;
d) 2n+12n2−1.
Câu 11:
Tìm các giá trị nguyên của x để phân thức sau có giá trị là số nguyên
a) A=2x3−6x2+x−8x−3;
b) B=x4−2x3−3x2+8x−1x2−2x+1.
Câu 12:
Rút gọn biểu thức sau với x=a3a+2:
A=x+3a2−x+x−3a2+x−2a4−x2+a
Câu 13:
Rút gọn biểu thức: A=2a−b+2b−c+2c−a+a−b2+b−c2+c−a2a−bb−cc−a
Câu 14:
Cho biết a+b−cab−b+c−abc−a+c−bac=0. Chứng minh rằng trong ba phân thức ở vế trái, có ít nhất một phân thức bằng 0.
Câu 15:
Xác định các số a, b, c sao cho:
a) 1xx2+1=ax+bx+cx2+1;
b) 1x2−4=ax−2+bx+2;
c) 1x+12x+2=ax+1+bx+12+cx+2
Câu 16:
Rút gọn biểu thức: B=ab+bc+ca1a+1b+1c−abc1a2+1b2+1c2
Câu 17:
Cho a, b, c khác nhau đôi một và 1a+1b+1c=0. Rút gọn biểu thức:
a) M=1a2+2bc+1b2+2ac+1c2+2ab;
b) N=bca2+2bc+cab2+2ac+abc2+2ab;
c) P=a2a2+2bc+b2b2+2ac+c2c2+2ab
Câu 18:
Cho các số a, b, c khác nhau đôi một và a+bc=b+ca=c+ab. Tính giá trị của biểu thức M=1+ab1+bc1+ca
Câu 19:
Cho a3+b3+c3=3abc và a+b+c≠0. Tính giá trị của biểu thức: N=a2+b2+c2a+b+c2
Câu 20:
Rút gọn các biểu thức:
a) A=1−1221−1321−142...1−1n2;
b) B=1222−1.3242−1.5262−1. ... .2n+122n+22−1
Câu 21:
a) 11.2+12.3+13.4+...+1n−1n;
b) 12.5+15.8+18.11+...+13n+23n+5;
c) 11.2.3+12.3.4+13.4.5+...+1n−1nn+1.
Câu 22:
Chứng minh rằng với mọi số tự nhiên n≥1:
a) 122+142+162+...+12n2<12;
b) 132+152+172+...+12n+12<14.
Câu 23:
Chứng minh rằng với mọi số tự nhiên n≥2:
A=122+132+142+...+1n2<23
Câu 24:
Chứng minh rằng với mọi số tự nhiên n≥3:
B=133+143+153+...+1n3<112
Câu 25:
A=1+11.31+12.41+13.5...1+1nn+2<2
1 Đánh giá
100%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com