200+ câu trắc nghiệm Giải tích 1 có đáp án - Phần 6
19 người thi tuần này 4.6 2.3 K lượt thi 24 câu hỏi 45 phút
🔥 Đề thi HOT:
550 câu Trắc nghiệm tổng hợp Pháp luật đại cương có đáp án - Chương 1
536 câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án - Phần I
2000+ câu Trắc nghiệm tổng hợp Triết học có đáp án (Phần 1)
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1
770 câu trắc nghiệm Chủ nghĩa xã hội khoa học có đáp án - Phần 1
1800+ câu hỏi trắc nghiệm Hóa Sinh có đáp án - Phần 1
500 câu trắc nghiệm Cơ sở văn hóa Việt Nam có đáp án (Phần 1)
320 câu trắc nghiệm môn Luật hiến pháp có đáp án - Phần 1
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
A. a = 0
B. a = 2
C. Không tồn tại a
D. a = - 1
Lời giải
Chọn đáp án
Câu 2
A. \[ - \frac{1}{3}\]
B. \[\frac{1}{3}\]
C. \[ - \frac{1}{9}\]
D. \[\frac{1}{9}\]
Lời giải
Chọn đáp án C
Câu 3
A. 2
B. 1
C. 3
D. 0
Lời giải
Chọn đáp án A
Câu 4
A. L = 0 khi b = - 1
B. L = 2b khi a = 1
C. L = 0 khi a = 0
D. L = 0 khi b = 1
Lời giải
Chọn đáp án B
Câu 5
A. \[\left( {1; + \infty } \right)\]
B. \[\left( { - 1;1} \right)\]
C. \[\left[ { - 1;1} \right]\]
D. \[\left( { - \infty ; - 1} \right)\]
Lời giải
Chọn đáp án A
Câu 6
A. \[\alpha \left( x \right),\beta \left( x \right),\chi \left( x \right)\]
B. \[\beta \left( x \right),\alpha \left( x \right),\chi \left( x \right)\]
C. \[\chi \left( x \right),\beta \left( x \right),\alpha \left( x \right)\]
D. \[\chi \left( x \right),\alpha \left( x \right),\beta \left( x \right)\]
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. \[k = \frac{1}{3}\]
B. k = 3
C. k = 1
D. Các câu khác sai
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
A. \[f\left( x \right) = 1 - 20x - 230{x^2} + o\left( {{x^2}} \right)\]
B. \[f\left( x \right) = 1 + 20x + 230{x^2} + o\left( {{x^2}} \right)\]
C. \[f\left( x \right) = 1 - 20x + 230{x^2} + o\left( {{x^2}} \right)\]
D. \[f\left( x \right) = 1 + 20x - 230{x^2} + o\left( {{x^2}} \right)\]
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
A. \[\alpha = 3;\beta = 1\]
B. \[\alpha = 3;\beta = - 1\]
C. \[\alpha = 3;\beta \in \mathbb{R}\]
D. \[\alpha = \beta = 1\]
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 11
A. 1 điểm.
B. 2 điểm.
C. 3 điểm.
D. 0 điểm.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 12
A. 6 phút.
B. 6 phút 8 giây.
C. 6 phút 18 giây.
D. 6 phút 20 giây.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 13
A. −10.
B. −5.
C. −6.
D. −8.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 14
A. \[V = \frac{2}{{27}}d{m^3}\]
B. \[V = \frac{3}{{27}}d{m^3}\]
C. \[V = \frac{4}{{27}}d{m^3}\]
D. Các câu khác sai
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 15
A. Tiếp tuyến trái phải trùng nhau.
B. Chỉ có tiếp tuyến phải.
C. Tiếp tuyến trái phải khác nhau.
D. Chỉ có tiếp tuyến trái.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 16
A. \[\alpha \left( x \right),\beta \left( x \right),\delta \left( x \right)\]
B. \[\beta \left( x \right),\delta \left( x \right),\alpha \left( x \right)\]
C. \[\beta \left( x \right),\alpha \left( x \right),\delta \left( x \right)\]
D. \[\alpha \left( x \right),\delta \left( x \right),\beta \left( x \right)\]
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 17
A. g’(1) = - 1
B. g’(1) = - 2
C. g’(1) = - 3
D. g’(1) = - 4
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 18
A. Hàm số 𝑦 lõm trên khoảng (−∞; −1) và (−1; 0).
B. Đồ thị hàm số có duy nhất một điểm uốn là (1; 0).
C. Hàm số 𝑦 lõm trên khoảng (0; 1) và (1; +∞).
D. Đồ thị hàm số có điểm uốn là (0; 0).
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 19
A. \[\frac{1}{2}\]
B. \[\frac{1}{3}\]
C. \[\frac{1}{4}\]
D. Các câu khác sai.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 20
A. e
B. e2020
C. e2019
D. –e2019
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 21
A. 𝑡 = 8 (ℎ).
B. 𝑡 = 10 (ℎ).
C. 𝑡 = 12 (ℎ).
D. 𝑡 = 6 (ℎ).
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 22
A. 𝐿 = 5 (𝑚).
B. 𝐿 = 4 (𝑚).
C. \[L = 4\sqrt 2 \left( m \right)\]
D. \[L = \frac{7}{2}\left( m \right)\]
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 23
C.\[f\left( x \right) = {e^{ - 2}}\left( {1 + {{\left( {1 + x} \right)}^2} + \frac{1}{2}{{\left( {1 + x} \right)}^4} + o{{\left( {1 + x} \right)}^4}} \right)\]
D. Các câu khác sai
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 24
A. \[\left( {{f^{ - 1}}} \right)\left( x \right) = \sin \,\ln {x^3}\]
B. \[\left( {{f^{ - 1}}} \right)\left( x \right) = \sqrt[3]{{\sin {e^x}}}\]
C. \[\left( {{f^{ - 1}}} \right)\left( x \right) = {e^{\sin \sqrt[3]{x}}}\]
D. Các câu khác sai.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.