200+ câu trắc nghiệm Kế toán thương mại và dịch vụ có đáp án - Phần 2
18 người thi tuần này 4.6 1.6 K lượt thi 25 câu hỏi 45 phút
🔥 Đề thi HOT:
400 câu Trắc nghiệm tổng hợp Thanh toán quốc tế có đáp án
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1
350 Câu hỏi trắc nghiệm tổng hợp Đấu thầu có đáp án - Phần 1
2000+ câu Trắc nghiệm tổng hợp Tư tưởng Hồ Chí Minh có đáp án Phần 1
536 câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án - Phần I
304 câu trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh có đáp án
200 câu trắc nghiệm tổng hợp Giáo dục quốc phòng an ninh có đáp án
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1 (Part 2)
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
A. Nợ TK 331: 216.000.000/ Có TK 1122: 216.000.000
B. Nợ TK 331: 216.000.000/ Có TK 1122: 210.000.000
C. Nợ TK 331: 216.000.000,Nợ TK 635: 6.000.000/ Có TK 1122: 210.000.000
D. Nợ TK 331: 216.000.000/ Có TK 1122: 210.000.000, Có TK 515: 6.000.000. Đồng thời ghi giảm trên sổ kế toán chi tiết số tiền 10.000 USD
Lời giải
Chọn đáp án D
Câu 2
Thông tin nào dưới đây được cung cấp thông qua báo cái kết quả hoạt động kinh doanh (Mẫu số B02-DN)?
A. Tài sản và nguồn hình thành tài sản tại một thời điểm nhất định
B. Kết quả kinh doanh của doanh nghiệp trong một thời kỳ
C. Tình hình thu, chi tiền trong một thời kỳ
D. Tình hình nghĩa vụ đối với Nhà nước trong kỳ
Lời giải
Chọn đáp án B
Câu 3
A. Nợ TK 621: 16.500,Nợ TK 627: 5.000 /Có TK 141: 21.500
B. Nợ TK 621: 15.000,Nợ TK 627: 5.000, Nợ TK 1331: 1.500 /Có TK 141: 21.500
C. Nợ TK 621: 20.000, Nợ TK 1331: 1.500 /Có TK 141: 21.500
D. Nợ TK 627: 20.000, Nợ TK 1331: 1.500 /Có TK 141: 21.500
Lời giải
Chọn đáp án B
Câu 4
A. 104,5 triệu đồng
B. 110 triệu đồng
C. 95 triệu đồng
D. 90 triệu đồng
Lời giải
Chọn đáp án A
Câu 5
A. Nợ TK 131/Có TK 341 (Người bán nước ngoài)
B. Nợ TK 151 / Có TK 3388
C. Nợ TK 157/Có TK 3388 ( Người bán nước ngoài)
D. Nợ TK 632,Nợ TK 635: Nếu lỗ tỷ giá /Có TK 331,111,112, Có TK 3332,3333, Có TK 515: Nếu lãi tỷ giá
Lời giải
Chọn đáp án D
Câu 6
A. BT 1:Nợ TK 511: 1.800.000/ Có TK 911: 1.800.000
B. BT1:Nợ TK 511:1.800.000/ Có TK 911:1.800.000
C. BT1:Nợ TK 511: 1.800.000/ Có TK 911: 1.800.000
D. BT1:Nợ TK 511: 1.800.000/ Có TK 911: 1.800.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. Nợ TK 1561: 1.575.000/Có TK 331: 1.575.000
B. Nợ TK 1561: 1.732.500/ Có TK 311: 1.732.500
C. Nợ TK 1561: 1.575.000, Nợ TK 3331: 157.500/ Có TK 331: 1.732.500
D. Nợ TK 1561: 1.575.000, Nợ TK 1331: 157.500/ Có TK 331: 1.732.500
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
A. Vốn chủ sở hữu và vốn khác
B. Vốn chủ sở hữu và Nợ phải trả
C. Vốn chủ sở hữu và tài sản
D. Tài sản và nguồn vốn
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 9
A. Nợ TK 627: 20.000/ Có TK 334: 20.000
B. Nợ TK 622: 20.000/ Có TK 335: 20.000
C. Nợ TK 622: 20.000/ Có TK 338: 20.000
D. Nợ TK 622: 20.000/Có TK 334: 20.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
A. Giá mua thực tế trả cho người bán?
B. Giá mua thực tế của hàng nhập kho, chi phí mua trong nước và các khoản thuế không được hoàn lại?
C. Giá mua thực tế của hàng nhập kho và chi phí mua cả trong, ngoài nước?
D. Giá mua thực tế của hàng nhập kho, chi phí mua cả trong và ngoài nước và thuế nhập khẩu?
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 11
A. Nợ TK 1331: 100.000/Có TK 3333: 100.000
B. Nợ TK 1331: 100.000/Có TK 33312: 100.000
C. Nợ TK 1388: 100.000 /Có TK 33312: 100.000
D. Nợ TK 33312: 100.000 /Có TK 1331: 100.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 12
A. Nợ TK 131 /Có TK 111
B. Nợ TK 1388 /Có TK 111
C. Nợ TK 331/Có TK 111
D. Nợ TK 1388/Có TK 341
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 13
A. Nợ TK 632: 480.000/ Có TK 1561: 480.000
B. Nợ TK 632: 528.000/ Có TK 157: 520.000
C. Nợ TK 632: 480.000/ Có TK 157: 480.000
D. Nợ TK 632: 528.000/ Có TK 1561: 520.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 14
A. Nợ TK 157: 800.000/ Có TK 1561: 800.000
B. Nợ TK 157: 1000.000/ Có TK 1561: 1000.000
C. Nợ TK 157: 800.000/Có TK 632: 800.000
D. Nợ TK 632: 800.000/Có TK 157: 800.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 15
A. Nợ TK 111: 100,Nợ TK 641: 1.900/Có TK 242: 2.000
B. Nợ TK 111: 100,Nợ TK 642: 1.900/Có TK 242: 2.000
C. Nợ TK 111: 100,Nợ TK 627: 1.900 /Có TK 242: 2.000
D. Nợ TK 627: 2.000/Có TK 242: 2.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 16
A. Nợ TK 112: 140.000/ Có TK 131: 140.000
B. Nợ TK 112: 140.000/ Có TK 511: 140.000
C. Nợ TK 112: 140.000/ Có TK 138: 140.000
D. Nợ TK 112: 140.000/Có TK 331: 140.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 17
A. Nợ TK 157: 500.000 /Có TK 1561: 500.000
B. Nợ TK 632: 500.000 /Có TK 1561: 500.000
C. Nợ TK 157: 500.000 /Có TK 155: 500.000
D. Nợ TK 157: 500.000 /Có TK 632: 500.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 18
A. Bảng cân đối kế toán (Mẫu số B01-DN)
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Mẫu số B02-DN)
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Mẫu số B03-DN)
D. Báo cáo quỹ tiền mặt
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 19
A. Nợ TK112: 1.000.000/ Có TK 331: 1.000.000
B. Nợ TK 331: 1.000.000/ Có TK 341: 1.000.000
C. Nợ TK 112: 1.000.000/ Có TK 311: 1.000.000
D. Nợ TK 112: 1.000.000/ Có TK 341: 1.000.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 20
A. Nợ TK 632: 50.000/ Có TK 156: 50.000
B. Nợ TK 632: 40.000/Có TK 156: 40.000
C. Nợ TK 632: 80.000/ Có TK 156: 80.000
D. Nợ TK 632: 100.000/Có TK 156: 100.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 21
A. Nợ TK 621(VTHH): 15.000, Nợ TK 621(VTHK): 20.000/ Có TK 331: 35.000
B. Nợ TK 627(VTHH): 15.000, Nợ TK 627(VTHK): 20.000/ Có TK 335: 35.000
C. Nợ TK 627: 35.000/ Có TK 352: 35.000
D. Nợ TK 627(VTHH): 15.000, Nợ TK 627(VTHK): 20.000/Có TK 338: 35.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 22
A. Bát, đĩa, cốc, bếp gas.
B. Thịt, rau, gia vị.
C. Rượu, bia chai.
D. Tòa nhà văn phòng.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 23
A. Nợ TK 155: 75.000/ Có TK 154: 75.000
B. Nợ TK 632: 75.000/ Có TK 154: 75.000
C. Nợ TK 131: 75.000/ Có TK 154: 75.000
D. Nợ TK 156: 75.000/ Có TK 154: 75.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 24
A. Bảng cân đối kế toán (Mẫu số B01-DN)
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Mẫu số B02-DN)
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Mẫu số B03-DN
D. Tờ khai thuế GTGT
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 25
A. Nợ TK 111/ Có TK 5113, Có TK 1331
B. Nợ TK 111/ Có TK 5113, Có TK 3387
C. Nợ TK 111/ Có TK 5113, Có TK 3331
D. Nợ TK 111/ Có TK 5112, Có TK 3331
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.