500+ câu trắc nghiệm tổng hợp Kế toán công có đáp án - Phần 15
22 người thi tuần này 4.6 3.6 K lượt thi 20 câu hỏi 45 phút
🔥 Đề thi HOT:
400 câu Trắc nghiệm tổng hợp Thanh toán quốc tế có đáp án
536 câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án - Phần I
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1
500 câu Trắc nghiệm tổng hợp Phương pháp nghiên cứu khoa học có đáp án ( Phần 1 )
2000+ câu Trắc nghiệm tổng hợp Tư tưởng Hồ Chí Minh có đáp án Phần 1
350 Câu hỏi trắc nghiệm tổng hợp Đấu thầu có đáp án - Phần 1
304 câu trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh có đáp án
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1 (Part 2)
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
A. Bảng cân đối kế toán
B. Bảng cân đối tài khoản
C. Bảng cân đối tài khoản
D. Báo cáo chi tiết kinh phí dự án
Lời giải
Chọn đáp án A
Câu 2
A. Nhật ký chứng từ.
D. Chứng từ ghi sổ.
Lời giải
Chọn đáp án A
Câu 3
A. Biên lai rút tiền
B. Giấy rút dự toán kinh phí kiêm lĩnh TM
C. Phiếu chi
D. Tất cả các chứng từ trên.
Lời giải
Chọn đáp án D
Câu 4
A. Nợ TK 008: 800.000
B. Nợ TK 009: 800.000
C. Nợ TK 0081: 800.000
D. Nợ TK 0092: 800.000.
Lời giải
Chọn đáp án A
Câu 5
A. Quý, năm
B. Quý
C. Năm
D. Không câu nào đúng.
Lời giải
Chọn đáp án A
Câu 6
A. Nợ TK 111: 50.000 Có TK 521: 50.000
B. Nợ TK 661: 50.000 Có TK 461: 50.000
C. Nợ TK 111: 50.000 Có TK 461: 50.000
D. Nợ TK 521: 50.000 Có TK 461: 50.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. Nhượng bán 1 TSCĐ HH thuộc nguồn vốn kinh doanh nguyên giá 800.000 giá trị hao mòn luỹ kế 300.000
B. Nợ TK 461: 500.000 Nợ TK 214: 300.000 Có TK 211: 800.000
C. Nợ TK 466: 500.000 Nợ TK 214: 300.000 Có TK 211: 800.000
D. Nợ TK 462: 500.000 Nợ TK 214: 300.000 Có TK 211: 800.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
A. Bên nợ TK TM (111)
B. Bên có TK tạm ứng kinh phí (336)
C. Bên có TK tạm ứng kinh phí (336)
D. A và B
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 9
A. Bên nợ TK TM (111)
B. Bên nợ TK nguồn vốn kinh doanh (411)
C. Bên có TK nguồn kinh phí hoạt động (461)
D. A và B
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
A. Giá gốc vật liệu mua vào
B. Ghi giảm chi hoạt động
C. Ghi giảm nguồn kinh phí
D. Ghi giảm nguồn kinh phí
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 11
A. Nợ TK 661: 80.000 Có TK 335: 80.000
B. Nợ TK 661: 80.000 Có TK 334: 80.000
C. Nợ TK 335: 80.000 Có TK 661: 80.000
D. Nợ TK 662: 80.000 Có TK 335: 80.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 12
A. Nợ TK 332: 2.400 Có TK 334: 2.400
B. Nợ TK 334: 2.400 Có TK 332: 2.400
C. Nợ TK 332: 2.400 Có TK 111: 2.400
D. Nợ TK 334: 2.400 Có TK 312: 2.400
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 13
A. Nợ TK 332.2: 8.000 Có TK 334: 8.000
B. Nợ TK 331.8: 8.000 Có TK 334: 8.000
C. Nợ TK 332.: 8.000 Có TK 334: 8.000
D. Nợ TK 334: 8.000 Có TK 332.1: 8.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 14
A. Nợ TK 461: 40.000 Có TK 334: 40.000
B. Nợ TK 661: 10.000 Nợ TK 662: 30.000 Có TK 334: 40.000
C. Nợ TK 661: 30.000 Nợ TK 662: 10.000 Có TK 334: 40.000
D. Nợ TK 334: 40.000 Có TK 111: 40.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 15
A. Có TK dự toán chi hoạt động (008)
B. Có TK dự toán chi hoạt động (008)
C. Nợ TK chi hoạt động (661)
D. B và C
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 16
A. Tăng kinh phí hoạt động
B. Giảm nguyên giá TSCĐ
C. Giảm chi hoạt động
D. Giảm chi dự án.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 17
A. Nợ TK 466: 3.000 Có TK 214: 3.000
B. Nợ TK 461: 180.000 Có TK 214: 180.000
C. Nợ TK 466: 210.000 Có TK214: 210.000
D. Nợ TK 462: 3.000 Có TK 214: 3.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 18
A. Nợ TK 511.8: 4.000 Có TK 111: 4.000
B. Nợ TK 661: 4.000 Có TK 111: 4.000
C. Nợ TK 461: 4.000 Có TK 111: 4.000
D. Nợ TK 331.8: 4.000Có TK 111: 4.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 19
A. Bên nợ TK phải trả nợ vay (3312)
B. Bên nợ TK phải trả nợ vay (3312)
C. Bên nợ TK cho vay (313)
D. Không nào đúng.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 20
A. Biên bản giao nhận
B. Biên bản thanh lý
C. Biên bản đánh giá lại tài sản
D. Tất cả các chứng từ trên.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.