500+ câu trắc nghiệm tổng hợp Kế toán công có đáp án - Phần 12
17 người thi tuần này 4.6 3.6 K lượt thi 20 câu hỏi 45 phút
🔥 Đề thi HOT:
400 câu Trắc nghiệm tổng hợp Thanh toán quốc tế có đáp án
536 câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án - Phần I
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1
500 câu Trắc nghiệm tổng hợp Phương pháp nghiên cứu khoa học có đáp án ( Phần 1 )
2000+ câu Trắc nghiệm tổng hợp Tư tưởng Hồ Chí Minh có đáp án Phần 1
350 Câu hỏi trắc nghiệm tổng hợp Đấu thầu có đáp án - Phần 1
304 câu trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh có đáp án
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1 (Part 2)
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
A. Ghi tăng chi hoạt động
B. Ghi giảm nguồn kinh phí
C. Ghi giảm quỹ BHXH
D. Không có trường hợp nào
Lời giải
Chọn đáp án C
Câu 2
A. Ghi nợ TK tạm ứng (312)
B. Ghi nợ TK chi phí trả trước (643)
C. Ghi nợ TK phải trả công chức viên chức (334)
D. Ghi nợ TK chi hoạt động (661)
Lời giải
Chọn đáp án C
Câu 3
A. Bên nợ TK phải trả công chức viên chức (334)
B. Bên nợ TK BHXH (3321)
C. Bên nợ TK chi hoạt động (661)
D. Bên nợ TK chi dự án (662)
Lời giải
Chọn đáp án A
Câu 4
A. Bảng chấm công
B. Bảng thanh toán lương
C. Giấy thôi trả lương
D. Hoá đơn mua hàng
Lời giải
Chọn đáp án D
Câu 5
A. Bảng chấm công
B. Giấy báo làm việc ngoài giờ
C. Bảng thanh toán lương
D. Tất cả các chứng từ trên
Lời giải
Chọn đáp án D
Câu 6
A. Nguồn kinh phí hoạt động
B. Nguồn vốn kinh doanh
C. Nguồn kinh phí dự án
D. Tất cả các trên
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. Bên nợ tK dự toán chi hoạt động (008)
B. Bên nợ TK dự toán chi chương trình dự án (009)
C. Bên có TK nguồn kinh phí hoạt động (461)
D. Bên có TK nguồn kinh phí dự án (462)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
A. Bên nợ TK TM (111)
B. Bên có TK tạm ứng kinh phí (336)
C. Bên nợ tK tạm ứng kinh phí (336)
D. A và B
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 9
A. Bảng cân đối kế toán
B. Bảng cân đối tài khoản
C. Báo cáo chi tiết kinh phí hoạt động
D. Báo cáo tình hình tăng giảm TSCĐ
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
A. 25 ngày sau ngày kết thúc kỳ kế toán quý
B. 10 ngày sau ngày kết thúc kỳ kế toán quý
C. cơ quan tài chính đồng cấp quy định
D. Không câu nào đúng
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 11
A. Bảng cân đối kế toán
B. Bảng cân đối tài khoản
C. Báo cáo chi tiết kinh phí hoạt động
D. Báo cáo chi tiết kinh phí dự án
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 12
A. Nợ TK 511.8: 500.000Nợ TK 214: 300.000Có TK 211: 800.000
B. Nợ TK 461: 500.000Nợ TK 214: 300.000Có TK 211: 800.000
C. Nợ TK 466: 500.000Nợ TK 214: 300.000Có TK 211: 800.000
D. Nợ TK 462: 500.000Nợ TK 214: 300.000Có TK 211: 800.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 13
A. Nợ TK 111: 50.000Có TK 521: 50.000
B. Nợ TK 661: 50.000Có TK 461: 50.000
C. Nợ TK 111: 50.000Có TK 461: 50.000
D. Nợ TK 521: 50.000Có TK 461: 50.000
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 14
A. Nợ TK 154/ Có TK 153
B. Nợ TK 142/ Có TK 153
C. Nợ TK 153/ Có TK 627, 641, 642
D. Nợ TK Có TK 627, 641, 642 / Có TK 153
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 15
A. Nợ TK 627, 641, 642 /Có TK 153
B. Nợ TK 152, 242; Nợ TK 133 / Có TK 153
C. Nợ TK 153 / Có TK 142, 242
D. Nợ TK 142, 242 / Có TK 153
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 16
A. Nợ TK 627, 641, 642 / Có TK 153
B. Nợ TK 627, 641, 642 / Có TK 153; Có TK 111, 152
C. Nợ TK 627, 641, 642; Nợ TK 152, 111 / Có TK 153
D. Nợ TK 627, 641, 642/ Có TK 142, 242
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 17
A. Nợ TK 627, 641, 642/ Có TK 153
B. Nợ TK 627, 641, 642/ Có TK 142, 242
C. Nợ TK 627,641, 642; Nợ TK 111, 152 / Có TK 142, 242
D. Nợ TK 627, 641, 642; Nợ TK 111, 152 / Có TK 153
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 18
A. Trị giá vật tư tồn kho đầu kỳ
B. Trị giá vật tư nhập trong kỳ
C. Trị giá vật tư tồn cuối kỳ
D. Tất cả các yếu tố
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 19
A. Nợ TK 611; Nợ TK 133 / Có TK 152, 153
B. Nợ TK 152, 153/ Có TK 611
C. Nợ TK 611/ Có TK 152, 153
D. Nợ TK 154/ Có TK 152, 153
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 20
A. Nợ TK 611/Có TK 111, 112
B. Nợ TK 152, 153/ Có TK 111, 112
C. Nợ TK 152,153; Nợ TK 113 / Có TK 111, 112
D. Nợ TK 611; Nợ TK 133 / Có TK 111, 112
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.