🔥 Đề thi HOT:

1955 người thi tuần này

2000+ câu Trắc nghiệm tổng hợp Triết học có đáp án (Phần 1)

24.3 K lượt thi 295 câu hỏi
1838 người thi tuần này

1550+ câu trắc nghiệm Tài chính tiền tệ có đáp án - Phần 1

106.3 K lượt thi 50 câu hỏi
1591 người thi tuần này

660 câu trắc nghiệm Lịch sử Đảng có đáp án (Phần 1)

11.4 K lượt thi 30 câu hỏi
1455 người thi tuần này

500 câu trắc nghiệm Cơ sở văn hóa Việt Nam có đáp án (Phần 1)

18.4 K lượt thi 30 câu hỏi
1407 người thi tuần này

550 câu Trắc nghiệm tổng hợp Pháp luật đại cương có đáp án - Chương 1

10.5 K lượt thi 41 câu hỏi
1386 người thi tuần này

1800+ câu hỏi trắc nghiệm Hóa Sinh có đáp án - Phần 1

40.1 K lượt thi 50 câu hỏi
1257 người thi tuần này

460 câu trắc nghiệm Tâm lý học có đáp án (Phần 1)

13.2 K lượt thi 30 câu hỏi

Đề thi liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Giải hệ phương trình tuyến tính \[\left\{ \begin{array}{l}2{x_1} + {x_2} + 2{x_3} + 3{x_4} = 2\\6{x_1} + 2{x_2} + 4{x_3} + 5{x_4} = 3\\6{x_1} + 4{x_2} + 8{x_3} + 13{x_4} = 9\\4{x_1} + {x_2} + {x_3} + 2{x_4} = 1\end{array} \right.\]

Xem đáp án

Câu 2:

Giải hệ phương trình tuyến tính \[\left\{ \begin{array}{l}2{x_1} - {x_2} + 3{x_3} + 4{x_4} = 5\\4{x_1} - 2{x_2} + 5{x_3} + 6{x_4} = 7\\6{x_1} - 3{x_2} + 7{x_3} + 8{x_4} = 9\\3{x_1} - 4{x_2} + 9{x_3} + 10{x_4} = 11\end{array} \right.\]

Xem đáp án

Câu 3:

Cho hệ phương trình tuyến tính \[\left\{ \begin{array}{l}{x_1} + 4{x_2} - 5{x_3} + 9{x_4} = 1\\3{x_1} + 2{x_2} + 5{x_3} + 2{x_4} = 3\\2{x_1} + 2{x_2} + 2{x_3} + 3{x_4} = 2\\2{x_1} + 3{x_2} + 4{x_3} + 2{x_4} = 5\end{array} \right.\]

Xem đáp án

Câu 4:

Giải hệ phương trình tuyến tính \[\left\{ \begin{array}{l}2{x_1} + 7{x_2} + 3{x_3} + {x_4} = 5\\{x_1} + 3{x_2} + 5{x_3} - 2{x_4} = 3\\{x_1} + 5{x_2} - 9{x_3} + 8{x_4} = 1\\5{x_1} + 18{x_2} + 4{x_3} + 5{x_4} = 12\end{array} \right.\]

Xem đáp án

Câu 5:

Giải hệ phương trình tuyến tính \[\left\{ \begin{array}{l}2{x_1} - {x_2} + {x_3} - {x_4} = 3\\4{x_1} - 2{x_2} - 2{x_3} + 3{x_4} = 2\\2{x_1} - {x_2} + 5{x_3} - 6{x_4} = 1\\2{x_1} - {x_2} - 3{x_3} + 4{x_4} = 5\end{array} \right.\]

Xem đáp án

Câu 6:

\[[\forall \left( {{x_1},{x_2}} \right),\left( {{x_2},{y_2}} \right) \in \;{R^2}\], biểu thức nào sau đây của η xác định một dạng song tuyến tính của không gian véc tơ R2:

Xem đáp án

Câu 7:

\[\forall ({x_1},{y_1}),({x_2},{y_2}) \in \]dạng song tuyến tính η nào sau đây của không gian véc tơ R2 là một tích vô hướng:

Xem đáp án

Câu 8:

Tính \[\smallint cosxcos2xdx\]

Xem đáp án

Câu 9:

Tính \[\smallint \left( {1 + 2x} \right)2013dx\]

Xem đáp án

Câu 10:

Tính \[\smallint sin\left( {\frac{\pi }{3} - \frac{x}{4}} \right)dx\]

Xem đáp án

Câu 11:

Tính \[\smallint cot5xdx\]

Xem đáp án

Câu 12:

Tính tích phân \[I = \int {\frac{{3dx}}{{{x^2} - 7x + 10}}} \]

Xem đáp án

Câu 13:

Tính tích phân \[I = \int {\frac{{7{{(\ln x - 1)}^6}}}{x}} dx\]

Xem đáp án

Câu 14:

Tính \[\int {\frac{{dx}}{{\sqrt[3]{{{{(5x + 3)}^2}}}}}} \]

Xem đáp án

Câu 15:

Tính \[\int {\frac{{dx}}{{{{\sin }^2}( - 3x + 1)}}} \]

Xem đáp án

Câu 16:

Tính \[\int {\frac{{2{e^x}dx}}{{{e^{2x}} - 2{e^x} + 1}}} \]

Xem đáp án

Câu 17:

Tính tích phân xác định \[I = \int\limits_1^e {\frac{{dx}}{{2x(1 + {{\ln }^2}x)}}} \]

Xem đáp án

4.6

0 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%