2200+ câu trắc nghiệm Sinh lý bệnh có đáp án - Phần 16
19 người thi tuần này 4.6 2.7 K lượt thi 30 câu hỏi 45 phút
- Đề số 1
- Đề số 2
- Đề số 3
- Đề số 4
- Đề số 5
- Đề số 6
- Đề số 7
- Đề số 8
- Đề số 9
- Đề số 10
- Đề số 11
- Đề số 12
- Đề số 13
- Đề số 14
- Đề số 15
- Đề số 16
- Đề số 17
- Đề số 18
- Đề số 19
- Đề số 20
- Đề số 21
- Đề số 22
- Đề số 23
- Đề số 24
- Đề số 25
- Đề số 26
- Đề số 27
- Đề số 28
- Đề số 29
- Đề số 30
- Đề số 31
- Đề số 32
- Đề số 33
- Đề số 34
- Đề số 35
- Đề số 36
- Đề số 37
- Đề số 38
- Đề số 39
- Đề số 40
- Đề số 41
- Đề số 42
- Đề số 43
- Đề số 44
- Đề số 45
- Đề số 46
- Đề số 47
- Đề số 48
- Đề số 49
- Đề số 50
- Đề số 51
- Đề số 52
🔥 Đề thi HOT:
400 câu Trắc nghiệm tổng hợp Thanh toán quốc tế có đáp án
500 câu Trắc nghiệm tổng hợp Phương pháp nghiên cứu khoa học có đáp án ( Phần 1 )
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1
200 câu trắc nghiệm tổng hợp Giáo dục quốc phòng an ninh có đáp án
536 câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án - Phần I
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1 (Part 2)
350 Câu hỏi trắc nghiệm tổng hợp Đấu thầu có đáp án - Phần 1
304 câu trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh có đáp án
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
A. Mô kẽ thận
B. Dưới tế bào nội mô
C. Dưới tế bào biểu mô
D. Trong gian mạch
Lời giải
Chọn đáp án A
Câu 2
A. Tế bào có gai
B. Đại thực bào
C. Tế bào B
D. Tế bào T
Lời giải
Chọn đáp án D
Câu 3
A. S
B. H
C. B
D. D
Lời giải
Chọn đáp án D
Câu 4
A. Tế bào có nhân của cơ thể
B. Đại thực bào
C. Tế bào B
D. Tế bào Th
Lời giải
Chọn đáp án B
Lời giải
Chọn đáp án B
Câu 6
A. Nguyên nhân tác động mạnh hay yếu
B. Điều kiện thuận lợi hỗ trợ
C. Liều lượng của nguyên nhân
D. Thời gian tiếp xúc của nguyên nhân
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. Bù
B. Kháng
C. Chứa
D. Trao đổi
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
A. Tăng áp lực tĩnh mạch cửa
B. Giảm áp lực keo
C. Tăng tính thấm thành mạch
D. Cường Aldosteron thứ phát
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 9
Khác biệt màu sắc nước tiểu 24 giờ trong viêm cầu thận và hội chứng thận hư khi quan sát bằng mắt là
A. Trong trong viêm cầu thận và mờ đục trong hội chứng thận hư
B. Mờ đục trong viêm cầu thận và trong trong hội chứng thận hư
C. Trong trong cả hai bệnh lý này
D. Đục mờ trong cả hai bệnh lý này
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
A. APC trình diện kháng nguyên cho các tế bào có thẩm quyền miễn dịch
B. Các tế bào đã mẫn cảm sản xuất kháng thể
C. Kháng thể thực hiện đáp ứng miễn dịch dịch thể
D. Tất cả đều sai
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 11
A. Tủy xương
B. Tuyến ức
C. Túi Bursa Fabricius
D. Cơ quan lympho ngoại vi
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 12
A. Hiện diện trong phần lớn vi khuẩn gây bệnh
B. Các lớp kháng thể được tạo ra là IgG, IgM, IgA
C. Có cấu trúc đơn giản
D. Có khả năng tạo đáp ứng nhớ miễn dịch
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 13
A. Loại chuỗi nhẹ
B. Loại chuỗi nặng
C. Loại của cả chuỗi nhẹ và chuỗi nặng
D. Số domain trong cấu trúc chuỗi
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 14
A. B
B. C4b
C. C5b
D. C3b
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 15
A. Hôn mê do tăng áp lực thẩm thấu lòng mạch
B. Nhiễm trùng cấp gây hoại tử mô
C. Xơ hóa mạch ở mắt, thận, não, tim
D. Nhiễm toan chuyển hóa
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 16
A. Vỡ thành mạch mao mạch phổi
B. Tăng áp suất thủy tĩnh mao mạch phổi
C. Giảm áp suất keo mao mạch phổi
D. Tăng tính thấm thành mạch mao mạch phổi
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 17
A. Kháng viêm tại chỗ
B. Ức chế men chuyển (ACE)
C. Ức chế miễn dịch (cyclosporine)
D. Chất cản quang
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 18
A. Kháng thể dịch thể
B. Cytokines
C. IL-10
D. IL-2
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 20
A. Lympho B
B. Lympho Th
C. Lympho Tc
D. Đại thực bào
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 21
A. Paratope
B. Epitope
C. Mảnh peptid kháng nguyên
D. MHC
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 22
A. Opsonin hóa
B. Chống vi khuẩn bám dính
C. Tiết Lysozym
D. Ngưng kết virus
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 23
A. Phân tử MHC, TCR
B. Kháng nguyên, TCR hoặc sIg
C. Phân tử MHC, TCR hoặc sIg
D. Phân tử MHC, TCR hoặc sIg, và các phân tử kết dính
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 24
A. Đo cân nặng theo tuổi
B. Đo chiều cao theo tuổi
C. Tính cân nặng/(chiều cao)²
D. Tính tỉ số chu vi eo/hông
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 25
A. Albumin
B. Các IgG, IgM, IgA, IgD, IgE
C. HDLs
D. LDLs
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 26
A. (1)
B. (2)
C. (1) và (3)
D. (2) và (3)
E. (1), (2) và (3)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 27
A. (1)
B. (2)
C. (1) và (3)
D. (2) và (3)
E. (1), (2) và (3)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 28
A. (1)
B. (2)
C. (1) và (3)
D. (2) và (3)
E. (1), (2) và (3)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 29
A. (1)
B. (2)
C. (1) và (3)
D. (2) và (3)
E. (1), (2) và (3)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 30
A. (1)
B. (2)
C. (1) và (3)
D. (2) và (3)
E. (1), (2) và (3)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.