Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
33039 lượt thi 40 câu hỏi 60 phút
9868 lượt thi
Thi ngay
3129 lượt thi
32804 lượt thi
11268 lượt thi
14684 lượt thi
30849 lượt thi
13820 lượt thi
17489 lượt thi
92693 lượt thi
Câu 1:
A. Nguồn vốn CSH
B. Các khoản nợ phải trả
C. Cả a & b
A. 2
B. 0,6
C. 1,5
Câu 2:
A. 90 triệu $
B. 190 triệu $
C. 70 triệu $
Câu 3:
A. M* 189,74 triệu
B. M* 189,72 triệu
C. M* 189,77 triệu
Câu 4:
A. Tham gia vào nhiều chu kỳ sản xuất sản phẩm
B. Được luân chuyển dần từng phần trong các chu kỳ sản xuất
Câu 5:
A. 2,2
B. 2
C. 4,2
Câu 6:
A. L và K càng lớn càng tốt
B. L và K càng nhỏ càng tốt
C. K càng lớn càng tốt
Câu 7:
A. 300
B. 8,33
Câu 8:
A. Giá thành sản xuất của sản phẩm, dịch vụ tiêu thụ
B. Chi phí bán hàng
C. Chi phí quản lý doanh nghiệp
Câu 9:
A. 4 (lần đặt hàng/năm)
B. 20 (lần đặt hàng/năm)
C. 5 (lần đặt hàng/năm)
Câu 10:
A. 12500
B. 11500
C. 4500
Câu 11:
A. Chi phí bảo hiểm hàng tồn kho
B. Chi phí cơ hội của vốn đầu tư cho hàng tồn kho
C. Chi phí mua hàng tồn kho
Câu 12:
A. KPT 540 triệu đồng
B. KPT 730 triệu đồng
C. KPT 243 triệu đồng
Câu 13:
Câu 14:
A. 100
B. 3,3
C. 200
Câu 15:
A. Theo vai trò từng loại vốn lưu động trong quá trình sản xuất kinh doanh
B. Theo hình thái biểu hiện
C. Theo quan niệm sở hữu về vốn
Câu 16:
B. 187500
C. 125
Câu 17:
A. Nhu cầu giao dịch lớn hơn dòng tiền vào
B. Nhu cầu giao dịch nhỏ hơn dòng tiền vào
C. Nhu cầu giao dịch không vừa khớp dòng tiền vào
Câu 18:
A. 13
B. 20
C. 30
Câu 19:
A. 20 đơn vị
B. 32 đơn vị
C. 70 đơn vị
Câu 20:
A. Giá vốn hàng bán
B. Hàng tồn kho bình quân
C. Doanh thu
Câu 21:
A. Khâu dự trữ
B. Khâu sản xuất
C. Khâu lưu thông
Câu 22:
A. 15
C. 10
Câu 23:
A. 40 triệu $
B. 12 triệu $
C. 108 triệu $
Câu 24:
A. Kỳ luân chuyển vốn càng dài và vốn lưu động không được sử dụng có hiệu quả
B. Kỳ luân chuyển vốn càng được rút ngắn và chứng tỏ vốn lưu động được sử dụng có hiệu quả
C. Kỳ luân chuyển vốn càng dài và vốn lưu động được sử dụng hiệu quả
Câu 25:
A. 1000$
B. 3000$
C. 4000$
Câu 26:
A. 20 lần
B. 16 lần
C. 30 lần
Câu 27:
A. Những tài sản mà doanh nghiệp lưu giữ để sản xuất hay bán sau này
B. Những tài sản mà doanh nghiệp không dùng nữa, chờ xử lý
C. Cả a & b đều đúng
Câu 28:
A. 50
B. 30
C. 40
Câu 29:
Câu 30:
A. Cổ tức và lợi nhuận được chia
B. Lãi tiền gửi ngân hàng
C. Chênh lệch lãi chuyển nhượng vốn
Câu 31:
A. Chi phí thanh lý, nhượng bán tài sản cố định
B. Tiền phạt do vi phạm hợp đồng kinh tế
C. Chi phí góp vốn liên doanh liên kết
Câu 32:
A. Chi phí bán hàng
B. Chi phí quản lý doanh nghiệp
C. Chi phí tài chính
Câu 33:
A. Chi phí quản lý doanh nghiệp
Câu 34:
A. 0,08
B. 10%
C. 0,2
Câu 35:
A. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay
B. Lợi nhuận trước thuế
C. Lợi nhuận sau thuế
Câu 36:
A. EBIT 590
B. EBIT 540
C. EBIT 460
Câu 37:
A. Chi phí khấu hao TSCĐ
B. Chi phí tiền lương trả cho cán bộ CNV quản lý & chi phí thuê tài sản, văn phòng
Câu 38:
A. 2100
B. 2600
C. 5100
Câu 39:
1 Đánh giá
100%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com