Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Chương trình khác
Môn học
34.5 K lượt thi 40 câu hỏi 30 phút
Câu 1:
A. Bảo vệ
B. Hấp thu
C. Vận chuyển
Câu 2:
Câu 3:
Câu 4:
Câu 5:
B. Vận chuyển
C. Tổng hợp protein
Câu 6:
A. 2000
B. 3000
C. 4000
Câu 7:
A. 250 lông
B. 350 lông
C. 450 lông
Câu 8:
A. 2 loại
B. 3 loại
C. 4 loại
Câu 9:
A. 9 – 2
B. 2 – 9
C. 5 – 3
Câu 10:
A. 6 loại biểu mô
B. 4 loại biểu mô
C. 5 loại biểu mô
Câu 11:
A. 2 loại biểu mô
B. 3 loại biểu mô
C. 4 loại biểu mô
Câu 12:
A. Biểu mô lát đơn
B. Biểu mô vuông đơn
C. Biểu mô trụ đơn
Câu 13:
Câu 14:
Câu 15:
A. Biểu mô trụ tầng
B. Biểu mô trụ giả tầng có lông chuyển
C. Biểu mô vuông tầng
Câu 16:
A. Biểu mô chuyển tiếp
C. Biểu mô lát tầng sừng hóa
Câu 17:
C. Biểu mô vuông đơn
Câu 18:
A. Biểu mô trung gian
B. Biểu mô lát tàng không sừng hóa
Câu 19:
B. Biểu mô trụ đơn
Câu 20:
A. Biểu mô trụ đơn
C. Biểu mô lát đơn
Câu 21:
Câu 22:
Câu 23:
C. Biểu mô lát tầng không sừng hóa
Câu 24:
C. Biểu mô trụ giả tầng có lông chuyển
Câu 25:
Câu 26:
A. 2 lớp
B. 3 lớp
C. 4 lớp
Câu 27:
Câu 28:
A. 3 loại
B. 5 loại
Câu 29:
A. Ống đơn thẳng
B. Ống đơn cong queo
C. Ống chia nhánh thẳng
Câu 30:
A. Ống đơn cong queo
B. Ống chia nhánh thẳng
C. Ống chia nhánh cong queo
Câu 31:
A. Ống chia nhánh thẳng
B. Ống chia nhánh cong queo
C. Túi đơn
Câu 32:
Câu 33:
A. Túi kiểu chùm nho
Câu 34:
Câu 35:
A. Tuyến môn vị và tuyến tâm vị
B. Tuyến Lieberkuhn ở niêm mạc ruột
C. Tuyến tiền liệt
Câu 36:
A. Tuyến ống
B. Tuyến túi
C. Tuyến lưới
Câu 37:
Câu 38:
C. Tuyền ống túi
Câu 39:
A. 2 kiểu
B. 3 kiểu
C. 4 kiểu
Câu 40:
A. Toàn hủy
B. Bán hủy
C. Toàn vẹn
1 Đánh giá
100%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com