Đăng nhập
Đăng ký
31748 lượt thi 40 câu hỏi 30 phút
20333 lượt thi
Thi ngay
27032 lượt thi
468 lượt thi
21155 lượt thi
20341 lượt thi
8275 lượt thi
12691 lượt thi
6070 lượt thi
20231 lượt thi
Câu 1:
A. Nội bì miệng nguyên thuỷ
B. Nội bì đoạn trước ruột trước
C. Nội bì đoạn sau ruột trước
Câu 2:
B. Nội bì ruột trước
C. Nội bì ruột giữa
Câu 3:
A. Tuần thứ 3
B. Tuần thứ 4
C. Tuần thứ 5
Câu 4:
A. Thành trước dạ dày
B. Thành sau dạ dày
Câu 5:
C. Thành phải dại dày
Câu 6:
A. Trong vách ngang
B. Trong khoang màng ngoài tim
C. Trong khoang màng bụng
Câu 7:
A. Dạ dày xoay 90 độ theo chiều kim đồng hồ
B. Dạ dày xoay 90 độ ngược chiều kim đồng hồ
C. Dạ dày xoay theo trục trước sau
Câu 8:
Câu 9:
C. v
Câu 10:
A. Biểu mô dạ dày
B. Gan và các đường dẫn mật
Câu 11:
A. Dạ dày.
B. Tá tràng
C. Hỗng tràng
Câu 12:
A. Đoạn sau ruột trước
B. Ruột giữa
C. Ruột sau
Câu 13:
A. Hồi tràng
B. Đại tràng lên
C. Đại tràng ngang
Câu 14:
A. Tạo ra các quai ruột
B. Thoát vị sinh lý các quai ruột
C. Sự nhân đôi của các quai ruột
Câu 15:
A. Xoay 90 độ ngược chiều kim đồng hồ
B. Xoay 180 độ ngược chiều kim đồng hồ
C. Xoay 270 độ ngược chiều kim đồng hồ
Câu 16:
Câu 17:
Câu 18:
B. Tuỵ
C. Tuyến giáp
Câu 19:
A. Vách khí - thực quản phát triển bất thường
B. Vách khí- thực quản bị đẩy lùi ra sau
C. Vách khí - thực quản bị đẩy lùi về phía trước
Câu 20:
A. Lớp cơ vòng môn vị phát triển bất thường
B. Lớp cơ dọc môn vị phát triển bất thường
C. Tầng cơ môn vị phát triển bất thường
Câu 21:
A. Nội bì ruột giữa
B. Nội bì ruột sau
C. Nội bì ruột cuối
Câu 22:
Câu 23:
A. Xoang tiết niệu
B. Xoang sinh dục
C. Xoang niệu-sinh dục
Câu 24:
A. Ống hậu môn
B. Ống trực tràng
Câu 25:
A. Túi thừa Meckel
B. Dò rốn-hồi tràng
C. Nang ống noãn hoàng
Câu 26:
B. Vách khí - thực quản bị đẩy lùi ra sau
Câu 27:
A. Thoát vị sinh lý bất thường của các quai ruột
C. Sự thụt vào bất thường của các quai ruột
Câu 28:
A. Biểu mô trụ tầng
B. Biểu mô lát tầng không sừng hoá
C. Biểu mô trụ đơn
Câu 29:
A. Có biểu mô lát tầng không sừng hoá
B. Có tuyến nước bọt trong lớp đệm
C. Cơ ở dưới niêm mạc là cơ trơn
Câu 30:
A. Nhú dạng chỉ
B. Nhú dạng lá
C. Nhú dạng nấm
Câu 31:
Câu 32:
A. Men răng
B. Ngà răng
C. Xi măng răng
Câu 33:
A. Tuỷ răng.
B. Men răng
C. Ngà răng
Câu 34:
A. Nằm sát men răng
B. Nằm sát xi măng răng
C. Chứa các trụ men răng
Câu 35:
A. Biểu mô trụ đơn
B. Biểu mô trụ giả tầng có lông chuyển
C. Biểu mô lát đơn
Câu 36:
A. Mô liên kết đệm ở niêm mạc
B. Lớp hạ niêm mạc
Câu 37:
A. Mô liên kết đệm niêm mạc
C. Lớp cơ
Câu 38:
A. Là biểu mô trụ đơn
B. Có tế bào chính
C. Có tế bào viền
Câu 39:
A. Tế bào mâm khía
B. Tế bào chính
C. Tế bào thành
Câu 40:
A. Biểu mô bề mặt
B. Thành phần tế bào của tuyến
C. Lớp đệm niêm mạc
1 Đánh giá
100%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com