Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Chương trình khác
Môn học
35 K lượt thi 30 câu hỏi 30 phút
Câu 1:
A. 4 - 5 g%
B. 5 - 6 g%
C. 6 - 7 g%
Câu 2:
A. 8.5 - 12%
B. 9 - 11%
C. 8 - 10%
Câu 3:
A. 45%
B. 46%
C. 47%
Câu 4:
A. 34/49
B. 34/47
Câu 5:
A. 26.8%
B. 28.5%
C. 29.6%
Câu 6:
A. 0.75 g/kg/ngày
B. 0.85 g/kg/ngày
C. 0.65 g/kg/ngày
Câu 7:
A. 1.5 - 2.5
B. 1.5 - 3.2
C. 1 - 3
Câu 8:
A. 36.5%
B. 37.5%
C. 37.3%
Câu 9:
A. 10.8%
B. 12.8%
C. 11.8%
Câu 10:
A. 14.2%
B. 15.3%
C. 16.5%
Câu 11:
A. 44%
B. 44.2%
C. 44.8%
Câu 12:
A. 18.4%
B. 19.4%
C. 17.2%
Câu 13:
A. 18 - 30%
B. 25 - 30%
C. 18 - 25%
Câu 14:
A. 30 - 50%
B. 20 - 40%
C. 25 - 45%
Câu 15:
A. 20 - 30%
C. 30 - 35%
Câu 16:
A. 95 - 96%
B. 96 - 97%
C. 97 - 98%
Câu 17:
A. 114 - 115 mg%
B. 115 - 116 mg%
C. 116 - 117 mg%
Câu 18:
A. 12 - 14%
B. 10 - 20%
C. 10 - 15%
Câu 19:
A. 16 - 17%
B. 17 - 18%
C. 18 - 19%
Câu 20:
A. 80%
B. 85%
C. 90%
Câu 21:
A. Oleic
B. Linoleic
C. Arachidonic
Câu 22:
A. 1- 1.5g%
B. 1- 1.6g%
C. 1- 1.7g%
Câu 23:
A. Casein
B. Lactoalbumin
C. Lactoglobulin
Câu 24:
A. Muối canxi
B. Muối photphat
Câu 25:
A. 2.7 - 5.0%
B. 2.7 - 5.5%
C. 3.0 - 5.7%
Câu 26:
A. 1.029 - 1. 034
B. 1.025 - 1.031
C. 1.028 - 1.035
Câu 27:
B. 95%
C. 96%
Câu 28:
A. 96 - 98%
B. 96.5 - 98%
Câu 29:
A. Beri Beri
B. Pellagre
Câu 30:
A. 0.5 g%
B. 0.6 g%
C. 0.7 g%
3 Đánh giá
67%
33%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com