Đề thi thử THPT Quốc gia môn Tiếng anh năm 2022 (Đề 2)

  • 8667 lượt thi

  • 50 câu hỏi

  • 60 phút

Câu 1:

Mark the letter A, B, C, or D on the answer sheet to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions. 

She was very angry. She managed to keep herself calm. 

Xem đáp án

Giải thích: 

Adj + as/though S + V: mặc dù 

S + to be + adj that S + V: quá như thế nào … đến nỗi mà … 

Đảo ngữ với “such”: Such + (a/an) adj + N + that + S + V: quá như thế nào … đến nỗi mà …

Tạm dịch: Cô ấy đã rất tức giận. Cô cố gắng giữ cho mình bình tĩnh. 

= C. Mặc dù cô ấy tức giận, cô ấy cố gắng giữ cho mình bình tĩnh. 

A. sai ở “was he” 

B. Cô ấy tức giận đến mức không thể kiểm soát được bản thân. => sai về nghĩa 

D. sai ở “such” 

Chọn C. 


Câu 2:

Tom didn't install an alarm. The thieves broke into his house. 

Xem đáp án

Giải thích: 

- Câu điều kiện loại 3 dùng để diễn tả một giả thiết trái ngược với thực tế đã xảy ra trong quá khứ.

Công thức: If S + had Ved/V3, S + would/could have Ved/V3. 

Dạng đảo ngữ: Had + S + Ved/V3, S + would/could have Ved/V3. 

- Cấu trúc “wish” ở tương lai có thể được sử dụng để thể hiện mong ước một việc nào đó xảy ra hoặc một điều gì đó tốt đẹp trong tương lai. 

Công thức: S + wish(es) + (that) + S + would + V. 

Tạm dịch: Tom không cài đặt chuông báo động. Bọn trộm đột nhập vào nhà anh. 

= A. Nếu Tom cài đặt chuông báo động, thì ngôi nhà của anh ấy sẽ không bị đột nhập.

B. Tom đã cài đặt chuông báo động, bọn trộm sẽ không đột nhập vào nhà anh ấy. => sai về nghĩa

C. sai vì câu điều kiện loại 2 diễn tả mong muốn trái với thực tế hiện tại 

D. Tom ước rằng anh ấy sẽ cài đặt một chiếc chuông báo động và những tên trộm sẽ không đột nhập vào nhà anh. => sai về nghĩa 

Chọn A. 


Câu 3:

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on you answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions. 

     Although the "lie detectors" are being used by governments, police departments, and businesses that all want guaranteed ways of detecting the truth, the results are not always accurate. Lie detectors are properly called emotion detectors, for their aim is to measure bodily changes that contradict what a person says. The polygraph machine records changes in heart rate, breathing, blood pressure, and the electrical activity of the skin (galvanic skin response, or GSR). In the first part of the polygraph test, you are electronically connected to the machine and asked a few neutral questions ("What is your name?", "Where do you live?"). Your physical reactions serve as the standard (baseline) for evaluating what comes next. Then you are asked a few critical questions among the neutral ones ("When did you rob the bank!). The assumption is that if you are guilty, your body will reveal the truth, even if you try to deny it. Your heart rate, respiration, and GSR will change abruptly as you respond to the incriminating questions. 

     That is the theory: but psychologists have found that lie detectors are simply not reliable. Since most physical changes are the same across all emotions, machines cannot tell whether you are feeling guilty, angry, nervous, thrilled, or revved up from an exciting day. Innocent people may be tense and nervous about the whole procedure. They may react physiologically to a certain word (“bank”) not because they robbed it, but because they recently bounced a check. In either case the machine will record a "lie". The reverse mistake is also common. Some practiced liars can lie without flinching, and others learn to beat the machine by tensing muscles or thinking about an exciting experience during neutral questions.

This passage was probably written by a specialist in ____________. 

Xem đáp án

Giải thích: 

Đoạn văn này có lẽ được viết bởi một chuyên gia trong lĩnh vực _________. 

A. xã hội học

B. đọc suy nghĩ 

C. nhân loại học

D. tâm lý học tội phạm 

Thông tin: They may react physiologically to a certain word (bank) not because they robbed it, but because they recently bounced a check. In either case the machine will record a "lie". The reverse mistake is also common. Some practiced liars can lie without flinching, and others learn to beat the machine by tensing muscles or thinking about an exciting experience during neutral questions.

Tạm dịch: Họ có thể phản ứng sinh lý với một từ nhất định (“ngân hàng”) không phải vì họ đã cướp tiền, nhưng vì gần đây họ đã bị séc lủng. Trong cả hai trường hợp, máy sẽ ghi lại một “lời nói dối”. Sai lầm ngược lại cũng phổ biến. Một số người nói dối đã thực hành để có thể nói dối mà không nao núng, và những người khác học cách phản ứng với máy bằng cách căng cơ hoặc nghĩ về trải nghiệm thú vị trong các câu hỏi trung lập. 

=> Những thông tin chuyên môn về tâm lí học tội phạm. 

Chọn D. 


Câu 4:

What is the main idea of this passage? 

Xem đáp án

Giải thích: 

Ý chính của bài đọc này là gì? 

A. Cách máy phát hiện nói dối được sử dụng và độ tin cậy của chúng 

B. Máy phát hiện nói dối phân biệt được các cảm xúc khác nhau 

C. Phản ứng vật lý tiết lộ tội lỗi 

D. Máy phát hiện nói dối khiến người vô tội lo lắng 

Thông tin: 

- Although the "lie detectors" are being used by governments, police departments, and businesses that all want guaranteed ways of detecting the truth, the results are not always accurate. 

- In the first part of the polygraph test, you are electronically connected to the machine and asked a few neutral questions ("What is your name?", "Where do you live?"). Your physical reactions serve as the standard (baseline) for evaluating what comes next. Then you are asked a few critical questions among the neutral ones ("When did you rob the bank!). 

Tạm dịch: 

- Mặc dù “máy phát hiện nói dối” đang được sử dụng bởi các chính phủ, sở cảnh sát và doanh nghiệp, tất cả đều muốn có những cách thức đảm bảo để phát hiện ra sự thật, nhưng kết quả không phải lúc nào cũng chính xác. 

- Trong phần đầu tiên của bài kiểm tra nhịp, bạn được kết nối điện tử với máy và hỏi một số câu hỏi trung lập (“Tên bạn là gì?”, “Bạn sống ở đâu?”). Các phản ứng thể chất của bạn đóng vai trò là tiêu chuẩn (đường cơ sở) để đánh giá điều gì xảy ra tiếp theo. Sau đó, bạn được hỏi một số câu hỏi quan trọng trong số những câu hỏi trung lập (“Bạn cướp ngân hàng khi nào!”). 

Chọn A. 


Câu 5:

The word “ones” in paragraph 1 refers to _________. 

Xem đáp án

Giải thích: 

Từ “ones” trong đoạn 1 đề cập đến _________. 

A. đánh giá

B. phản ứng

C. tiêu chuẩn

D. câu hỏi

Thông tin: Then you are asked a few critical questions among the neutral ones (“When did you rob the bank?”). 

Tạm dịch: Sau đó, bạn được hỏi một số câu hỏi quan trọng trong số những câu hỏi trung lập (“Bạn cướp ngân hàng khi nào?”). 

Chọn D. 


Bài thi liên quan:

Các bài thi hot trong chương:

0

Đánh giá trung bình

0%

0%

0%

0%

0%

Bình luận


Bình luận