Đề minh họa theo cấu trúc thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh năm 2022 (30 đề) (Đề 19)

  • 16328 lượt thi

  • 50 câu hỏi

  • 60 phút

Câu 1:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheer to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.

The guest of honors, along with his wife and children, were sitting at the first table when we had a party yesterday. 

Xem đáp án

Kiến thức: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Trong trường hợp chủ ngữ bị chia tách bởi những từ như: along with, as well as, besides, chúng ta bỏ qua những từ trên và chia với chủ ngữ chính của câu 

Mà chủ ngữ là “The guest of honors” là số ít nên động từ chia là “was”

Sửa: were → was

Tạm dịch: Vị khách danh dự, cùng với vợ và con của mình, đang ngồi ở bàn đầu tiên khi chúng tôi tổ chức tiệc hôm qua. 

 Chọn đáp án B


Câu 2:

To show the different ideas about love and marriage, a survey was conducted in American, Chinese and Indian students. 

Xem đáp án

Kiến thức: Giới từ 

* Conduct in: Dẫn dắt, định hướng đến một địa điểm

* Conduct among: Tiến hành giữa một nhóm người 

Tạm dịch: Để chứng tỏ những sự khác biệt, một cuộc khảo sát được tiến hành giữa các sinh viên Mĩ, Trung Quốc và Ấn để quyết định thái độ của họ đối với tình yêu và hôn nhân. 

 Chọn đáp án D


Câu 3:

We received a SOS signal appearing right here in this city, please connect the support team there immediately.

Xem đáp án

Kiến thức: Từ vựng

* connect sb to sb/sth: nối máy 

* contact sb: liên lạc với ai

Sửa: connect => contact

Tạm dịch: Chúng tôi đã nhận được tín hiệu SOS xuất hiện ngay tại thành phố này, vui lòng liên lạc nhóm hỗ trợ ở đó ngay lập tức. 

 Chọn đáp án C


Câu 4:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word in each of the following questions. 

 People have used coal and oil to generate electricity for a long time.

Xem đáp án

Kiến thức: Từ vựng

* Make: Tạo ra hoặc chuẩn bị thứ gì đó bằng cách kết hợp các vật liệu hoặc các bộ phận vào với nhau

* Create: Tạo một điều gì đó mới, chưa từng có trước đó

* Prevent: Ngăn ngừa điều gì xảy ra

* Invent: Phát minh, sáng chế 

* Generate: Tạo ra, phát ra từ các vật liệu

Tạm dịch: Con người đã sử dụng than và dầu để tạo ra điện từ lâu. 

 Chọn đáp án A


Câu 5:

School uniform is compulsory in most of Vietnamese schools.

Xem đáp án

Kiến thức: Từ vựng

* Paid: Được trả 

* Divided: Được chia ra 

* Depended: Bị phụ thuộc 

* Required: Bị yêu cầu, đòi hỏi

Tạm dịch: Đồng phục học sinh là bắt buộc ở hầu hết các trường học Việt Nam. 

 Chọn đáp án D.


Bài thi liên quan:

Các bài thi hot trong chương:

5

Đánh giá trung bình

100%

0%

0%

0%

0%

Nhận xét

G

1 năm trước

Giang Vo

H

1 năm trước

Hồng Duyên

1 năm trước

Nga

V

1 năm trước

Vănn Tuấnn

Bình luận


Bình luận