Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
1942 lượt thi 30 câu hỏi 50 phút
Câu 1:
A. X=−∞;2.
B. X=−6;+∞.
C. X=−∞;+∞.
D. X=−6;2.
Câu 2:
A. X=2011
B. X=2011;+∞
C. X=∅
D. X=−∞;2011
Câu 3:
Cho tập hợp A=−1;0;1;2. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. A=−1;3∩ℕ.
B. A=−1;3∩ℤ.
C. A=−1;3∩ℕ*.
D. A=−1;3∩ℚ.
Câu 4:
Cho A=1;4, B=2;6 và C=1;2. Xác định X=A∩B∩C.
A. X=1;6.
B. X=2;4.
C. X=1;2.
D. X=∅.
Câu 5:
Cho A=−2;2, B=−1;−∞ và C=−∞;12.Gọi X=A∩B∩C.Khẳng định nào sau đây đúng?
A. X=x∈ℝ−1≤x≤12.
B. X=x∈ℝ−2<x<12.
C. X=x∈ℝ−1<x≤12.
D. X=x∈ℝ−1<x<12.
Câu 6:
Cho các số thực a, b, c, d thỏa a<b<c<d. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a;c∩b;d=b;c.
B. a;c∩b;d=b;c.
C. a;c∩b;d=b;c.
D. a;c∪b;d=b;d.
Câu 7:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 8:
Khẳng định nào sau đây sai?
A. ℚ∩ℝ=ℚ.
B. ℕ*∩ℝ=ℕ*.
C. ℤ∪ℚ=ℚ.
D. ℕ∪ℕ*=ℕ*.
Câu 9:
Cho tập hợp A=−4;4∪7;9∪1;7. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. A=−4;7.
B. A=−4;9.
C. A=1;8.
D. A=−6;2.
Câu 10:
A. X=1;10.
B. X=7.
C. X=1;7∪7;10.
D. X=1;10.
Câu 11:
Cho A=−∞;−2, B=3;+∞ và C=0;4. Xác định X=A∪B∩C.
A. X=3;4.
B. X=3;4.
C. X=−∞;4.
D. X=−2;4.
Câu 12:
Cho hai tập hợp A=−4;7 và B=−∞;−2∪3;+∞. Xác định X=A∩B.
A. X=−4;+∞.
B. X=−4;−2∪3;7.
D. X=−4;7.
Câu 13:
Cho A=−5;1, B=3;+∞ và C=−∞;−2. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. A∪B=−5;+∞.
B. B∪C=−∞;+∞.
C. B∩C=∅.
D. A∩C=−5;−2.
Câu 14:
Hình vẽ nào sau đây (phần không bị gạch) minh họa cho một tập con của tập số thực. Hỏi tập đó là tập nào ?
A. ℝ\−3;+∞.
B. ℝ\−3;3.
C. ℝ\−∞;3.
D. ℝ\−3;3.
Câu 15:
A.
B.
C.
D.
Câu 16:
Cho hai tập hợp A=x∈ℝx2−7x+6=0 và B=x∈ℝx<4. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. A∪B=A.
B. A∩B=A∪B.
C. A\B⊂A.
D. B\A=∅.
Câu 17:
A. A∩B∩C=∅.
B. A∪B∪C=0;5.
C. A∪C\C=1;5.
D.A∩B\C=1;3.
Câu 18:
A. A=−3;2.
B. B=2;+∞.
C. C=−∞;−3∪2;+∞.
D. D=−∞;−3∪2;+∞.
Câu 19:
A. CℝA=−∞;5.
B. CℝA=−∞;5.
C. CℝA=−5;5.
D. CℝA=−5;5.
Câu 20:
Cho CℝA=−∞;3∪5;+∞ và CℝB=4;7. Xác định tập X=A∩B.
A. X=5;7.
B. X=5;7.
C. X=3;4.
D. X=3;4.
Câu 21:
Cho hai tập hợp A=−2;3 và B=1;+∞. Xác định CℝA∪B.
A. CℝA∪B=−∞;−2.
B. CℝA∪B=−∞;−2.
C. CℝA∪B=−∞;−2∪1;3.
D. CℝA∪B=−∞;−2∪1;3.
Câu 22:
Cho hai tập hợp A=−3;7 và B=−2;4. Xác định phần bù của B trong A
A. CAB=−3;2∪4;7.
B. CAB=−3;2∪4;7.
C. CAB=−3;2∪4;7.
D. CAB=−3;2∪4;7.
Câu 23:
A. m≤3.
B. m≥3.
C. m=3.
D. m>3.
Câu 24:
Cho hai tập hợp A=m;m+1 và B=0;3. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để A∩B=∅.
A. m∈−∞;−1∪3;+∞.
B. m∈−∞;−1∪3;+∞.
C. m∈−∞;−1∪3;+∞.
D. m∈−∞;−1∪3;+∞.
Câu 25:
Cho số thực a<0 và hai tập hợp A=−∞;9a, B=4a;+∞. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số a để A∩B≠∅.
A. a=−23.
B. −23≤a<0.
C. −23<a<0.
D. a<−23.
Câu 26:
A. −7<m≤−2.
B. −2<m≤3.
C. −2≤m<3.
D. −7<m<3.
Câu 27:
Cho hai tập hợp A=−4;1 và B=−3;m. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để A∪B=A.
A. m≤1.
B. m=1.
C. −3≤m≤1.
D. −3<m≤1.
Câu 28:
A. m>0.
B. m≥2.
C. m≥0.
D. m>2.
Câu 29:
A. m≥4.
B. m=4.
C. 4≤m<6.
D. 4≤m≤6.
Câu 30:
Cho hai tập hợp A=−∞;m và B=3m−1;3m+3. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để A⊂CℝB.
A. m=−12.
B. m≥12.
C. m=12.
D. m≥−12.
388 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com