Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
2037 lượt thi 49 câu hỏi 50 phút
9959 lượt thi
Thi ngay
5893 lượt thi
3102 lượt thi
3541 lượt thi
3716 lượt thi
3564 lượt thi
2206 lượt thi
6427 lượt thi
3924 lượt thi
Câu 1:
Cho hàm số: y=x−12x2−3x+1 . Trong các điểm sau đây điểm nào thuộc đồ thị của hàm số?
A. M12; 3.
B. M20; −1.
C. M312; −12.
D. M41; 0.
Câu 2:
Cho hàm số fx=2x−1x∈−∞;0x+1x∈0;2x2−1x∈2;5 . Tính f4.
A. f4=23.
B. f4=15.
C. f4=5.
D. Không tính được
Câu 3:
Cho hàm số y=mx3−2(m2+1)x2+2m2−m . Tìm m để điểm M−1;2 thuộc đồ thị hàm số đã cho
A. m=1
B. m=−1
C. m=−2
D. m=2
Câu 4:
A. đồng biến
Câu 5:
Tập xác định của hàm số y=12−3x+2x−1 là:
A. 12;23
B. 12;32
C. 23;+∞
D. 12;+∞
Câu 6:
Tập xác định của hàm số .y=x−4 là
A. (4;+∞)
B. (−∞;4)
C. 4;+∞
D. −∞;4
Câu 7:
A. −∞;−1∪4;+∞
B. −1;4
C. −1;4
D. −∞;−1∪4;+∞
Câu 8:
Tập xác định của hàm số y=3−2x là:
A. −∞;32
B. 32;+∞
C. ℝ
D. 0;+∞
Câu 9:
Tập xác định của hàm số y=2x+13−x là:
A. D=3;+∞
B. D=−∞;3
C. D=−12;+∞\3
D.D=ℝ
Câu 10:
Cho hàm số y=fx=2x−5x2−4x+3 . Kết quả nào sau đây đúng?
A. f0=−53,f1=13
B. f0=−53, f(1) không xác định.
C. f−1=4, f3=0
D. Tất cả các câu trên đều đúng.
Câu 11:
Tập xác định của hàm số y=2x−3+4−3x là:
A. 32;43
B. 23;34
C. 43;32
D. ∅
Câu 12:
Cho đồ thị hàm sốy=fx như hình vẽ
Kết luận nào trong các kết luận sau là đúng?
A. Đồng biến trên R.
Câu 13:
Cho hàm số y=fx=−5x , kết quả nào sau đây là sai?
A. f−1=5
B. f2=10
C. f−2=10
D. f15=−1
Câu 14:
Tập xác định của hàm số: fx=−x2+2xx2+1 là tập hợp nào sau đây?
A. R
B. ℝ\−1;1
C. ℝ\1
D. ℝ\−1
Câu 15:
Tập xác định của hàm số y=−x2+2xx2+1 là tập hợp nào sau đây?
B. ℝ\±1.
C. ℝ\1.
D. ℝ\−1.
Câu 16:
A. −22;22
B. −22;22
C. −∞;−22∪22;+∞
D. −∞;−22∪22;+∞
Câu 17:
Cho hàm số y=fx=−5x . Khẳng định nào sau đây là sai?
Câu 18:
A. Đồng biến.
Câu 19:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 20:
Cho hàm số fx=4−3x . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên −∞;43
Câu 21:
Tập xác định của hàm số y=x+2x−1 là
A. ℝ\1
B. ℝ\2
C. ℝ\−1
D. ℝ\−2
Câu 22:
Cho hàm số: f(x)=x−1+1x−3 . Tập nào sau đây là tập xác định của hàm số fx?
A. 1;+∞
B.1;+∞
C. 1;3∪3;+∞
D. 1;+∞\{3}.
Câu 23:
Tìm tập xác định D của hàm số y=x−13x2+x+1.
A. D=1;+∞
B. D=1
C. D=ℝ
D. D=−1;+∞
Câu 24:
Cho hàm số: y=fx=2x−3. Tìm x để fx=3.
A. x=3.
B. x=3 hay x=0.
C. x=±3.
D. x=±1
Câu 25:
Xét tính đồng biến, nghịch biến của hàm số fx=x−3x+5 trên khoảng −∞;−5 và trên khoảng −5;+∞ . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên −∞;−5 , đồng biến trên −5;+∞ .
Câu 26:
Tìm tập xác định D của hàm số y=3x−2+6x4−3x .
A. D=23;43
B. D=32;43
C. D=23;34
D. D=−∞;43
Câu 27:
Tìm tập xác định D của hàm số y=2x−12x+1x−3 .
B. D=ℝ\−12;3
C. D=−12;+∞
D. D=ℝ
Câu 28:
Cho hàm số fx=2x−1x∈−∞;0x+1x∈0;2x2−1x∈2;5 . Tính f4 .
A. f4=23
B. f4=15
C. f4=5
Câu 29:
Cho hàm số:fx=x−1+1x−3 . Tập xác định của fx là
A.1;+∞
B. 1;+∞
D.1;+∞\3
Câu 30:
Tập xác định của hàm số y=3−2x+2x+1 là:
A. D=−12;32
B. D=−12;32
C. D=−12;32
D. D=−∞;32
Câu 31:
Cho hàm số:f(x)=xx+1, x≥01x−1, x<0 . Giá trị f0,f2,f−2là
A. f(0)=0;f(2)=23,f(−2)=2
B. f(0)=0;f(2)=23,f(−2)=−13
C. f(0)=0;f(2)=1,f(−2)=−13
D. f0=0;f2=1;f−2=2
Câu 32:
Tìm m để hàm số y=4−x+2m−x có tập xác định là −∞;4 .
A. m≤1
B. m≥4
C. m≥2
D. m≤0
Câu 33:
Xét sự biến thiên của hàm số y=1x2 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên −∞;0 , nghịch biến trên 0;+∞ .
Câu 34:
Tìm tập xác định D của hàm số y=x2+1x2+3x−4 .
A. D=1;−4
B. D=ℝ\1;−4
C. D=ℝ\1;4.
Câu 35:
Tập xác định của hàm số y=x2−3x+2+1x+3 là
A. −3;+∞
B. −3;1∪2;+∞
C. −3;1∪2;+∞
D. −3;1∪2;+∞
Câu 36:
Tập xác định của hàm số y=x−1 là
A. −∞;−1∪1;+∞
B. −1;1
C. 1;+∞
D. −∞;−1
Câu 37:
Cho hàm số fx=4x+1 . Khi đó:
A. fx tăng trên khoảng −∞;−1 và giảm trên khoảng −1;+∞ .
Câu 38:
Hàm số y=x3x−2 có tập xác định là:
A −2;0∪2;+∞
B. −∞;−2∪0;+∞
C. −∞;−2∪0;2
D. −∞;0∪2;+∞
Câu 39:
Tìm tập xác địnhy=xx−2+x2+2x. của hàm số
A. D=ℝ
B. D=ℝ\0;−2
C. D=−2;0
D. D=2;+∞
Câu 40:
Tìm tập xác định D của hàm số y=2−x+x+2x .
A. D=−2;2
B. D=−2;2\0
C. D=−2;2\0
Câu 41:
Tìm tập xác định D của hàm số y=2x−1xx−4 .
A. D=ℝ\0;4
B. D=0;+∞
C. D=0;+∞\4
D. D=0;+∞\4
Câu 42:
A. D=0;+∞
B. D=0;+∞\9
C. D=9
Câu 43:
Hàm số y=7−x4x2−19x+12 có tập xác định là
A. −∞;34∪4;7
B. −∞;34∪4;7
C. −∞;34∪4;7
D. −∞;34∪4;7
Câu 44:
Hàm số y=x4−3x2+x+7x4−2x2+1−1 có tập xác định là
A. −2;−1∪1;3.
B. −2;−1∪1;3.
C. −2;3\{−1;1}.
D. −2;−1∪−1;1∪1;3.
Câu 45:
Tìm tập xác định D của hàm số y=x+2xx2−4x+4 .
A. D=−2;+∞\0;2
B. D=ℝ
C. D=−2;+∞
D. D=−2;+∞\0;2
Câu 46:
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y=x−m+2x−m−1 xác định trên 0;+∞ .
A. m≤0
B. m≥1
C. m≤1
D. m≤−1
Câu 47:
Tìm tập xác định D của hàm số y=x2+2x+2−x+1 .
A. D=−∞;−1
B. D=−1;+∞
C. D=ℝ\−1
D. D=R
Câu 48:
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y=x−m+1+2x−x+2m xác định trên khoảng −1;3 .
A. Không có giá trị m thỏa mãn
B. m≥2
C. m≥3
D. m≥1
Câu 49:
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y=x+2m+2x−m xác định trên −1;0 .
A. m>0m<−1
B. m≤−1
C. m≥0m≤−1
D. m≥0
407 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com