Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
3769 lượt thi 40 câu hỏi 40 phút
5831 lượt thi
Thi ngay
3508 lượt thi
3415 lượt thi
2707 lượt thi
2899 lượt thi
4985 lượt thi
3378 lượt thi
2810 lượt thi
2305 lượt thi
2730 lượt thi
Câu 1:
Nếu 2a > 2b và -3b < -3c thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A. a < c
B. a > c
C. -3a > -3c
D. a2>c2
Câu 2:
Nếu a > b và a > c thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A. b > c
B. c > b
C. a2>bc
D. 2a > b + c
Câu 3:
Nếu 0 < a < 1 thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A. 1a>a
B. a>1a
C. a>a
D. a3>a2
Câu 4:
Cho a, b, c, d là các số thực, trong đó a, c khác 0. Điều kiện của a, b, c, d để nghiệm của phương trình ax+b=0 nhỏ hơn nghiệm của phương trình cx+d=0 là:
A. ba>cd
B. ba>cd
C. bd>ac
D. ba>dc
Câu 5:
3. Cho a, b, c là độ dài ba cạnh của một tam giác.
Mệnh đề nào sau đây không đúng?
A. a2<ab+ac
B. ab+bc>b2
C. b2+c2<a2+2bc
D. b2+c2>a2+2bc
Câu 6:
Cho hàm số fx=x-x2. Kết luận nào sau đây về giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của fxsau đây là đúng?
A. f(x) có giá trị nhỏ nhất bằng 14
B. f(x) có giá trị lớn nhất bằng 12
C. f(x) có giá trị lớn nhất bằng 14
D. f(x) có giá trị nhỏ nhất bằng -14
Câu 7:
Cho các số thực a, b, thỏa mãn a-b=2. Khẳng định nào sau đây là đúng?
Tích của hai số a và b:
A. có giá trị nhỏ nhất là -1
B. có giá trị lớn nhất là -1
C. có giá trị nhỏ nhất khi a = b
D. không có giá trị nhỏ nhất
Câu 8:
Bất đẳng thức nào sau đây không đúng với mọi x khác 0 và -1?
A. x+12≥4x
B. x+12x≥4
C. x-12≥-4x
D. xx+12≤14
Câu 9:
Cho biểu thức M=x2+x+1x+12 với x≠1. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. M≥34
B. M≥54
C. M≥3
D. M≤34
Câu 10:
Giá trị lớn nhất của hàm số fx=2x2-5x+9 trên tập số thực là:
A. 114
B. 411
C. 118
D. 811
Câu 11:
Số nguyên a lớn nhất sao cho a200<3300 là:
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
Câu 12:
Cho hai số thực a, b tùy ý. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a-b≤a+b
B. a-b=a+b
C. a-b=a-b
D. a-b>a-b
Câu 13:
Nếu a, b là những số thực và a≤b thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A. a2≤b2
B. 1a≤1b với ab≠0
C. -b≤a≤b
D. a≤b
Câu 14:
Cho số thực a > 0 . Nếu x < a thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A. x<a
B. -x≤x
C. x<a
D. 1x>1a
Câu 15:
Nếu a=b và b > 0 thì mệnh đề nào sau đây luôn đúng?
A. 1a-1b≤0
B. ab<0
C. b<-a
D. b<a
Câu 16:
Nếu a, b là những số thực và a<b thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A. a < b
B. 1a2<1b2 với ab≠0
D. a3<b3
Câu 17:
Giá trị nhỏ nhất của hàm số fx=x2+2x-1 với x>1 là:
A. 2
B. 52
C. 22
D. 3
Câu 18:
Cho x > 0. Với giá trị nào của x hàm số fx=2x+3x đạt giá trị nhỏ nhất?
A. 32
B. 62
C. 23
D. 26
Câu 19:
Giá trị nhỏ nhất của hàm số fx=x+3x2 với x > 0 là:
A. 63
B. 343
C. 3343
D. 23
Câu 20:
Số x = 1 là nghiệm của bất phương trình 2m-3mx2≥1 khi và chỉ khi
A. m≤-1
B. m≥-1
C. -1≤m≤1
D. m≥-1
Câu 21:
Tập nghiệm của bất phương trình x-3x-2=x-3x-2 là:
A. 3;+∞
B. [3;+∞)
C. 3
D. 2;+∞
Câu 22:
Tập tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình m2+3mx≤m2 nghiệm đúng với mọi x là:
A. (0;1)
B. {0}
C. {0;-3}
D. {1}
Câu 23:
Phương trình x2-7mx-m-6=0 có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi
A. m<-6
B. m>-6
C. m<6
D. m>6
Câu 24:
Tập tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình m2+3mx≤m2 vô nghiệm là:
A. (-3;0)
B. {-3;0}
C. ∅
D. -∞;3
Câu 25:
Phương trình x2+4mx+4m2-2m-5=0 có nghiệm khi và chỉ khi
A. m≥-52
B. m>-52
C. m≥52
D. m≤-52
Câu 26:
Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2x+1>3x-2-x-3<0 là :
A. S=-3;+∞
B. S=-∞;-3
C. S=-∞;-3∪3;+∞
D. -3;3
Câu 27:
Tập xác định của hàm số y=12-3x+2x-1 là:
A. [12;23)
B. [12;32)
C. [23;+∞)
D. [12;+∞)
Câu 28:
Tập xác định của hàm số y=2x-3+4x-3 là:
A. D=32;43
B. D=23;34
C. D=43;23
D. D=[32;+∞)
Câu 29:
Tập xác định của hàm số y=4x-3+5x-6 là:
A. D=65;+∞
B. D=[65;+∞)
C. D=[34;+∞)
D. D=34;65
Câu 30:
Hai đẳng thức 2x-3=2x-3 ; 3x-8=8-3x đồng thời xảy ra khi và chỉ khi
A. 38≤x≤23
B. 32≤x≤83
C. x≤83
D. x≥32
Câu 31:
Hệ bất phương trình 2x+4<0mx+1>0 có tập nghiệm là -∞;-2 khi và chỉ khi
A. m≤0
B. m<0
C. m>0
D. m<-12
Câu 32:
Hệ bất phương trình 2x-1>0x-m<2 có nghiệm khi và chỉ khi
A. m<-32
B. m≤-32
C. m>-32
D. m≥-32
Câu 33:
Tập tất cả các giá trị của tham số m để hệ bất phương trình 2x-1≥3x-m≤0có nghiệm duy nhất là
A. ∅
B. 2
C. [2;+∞)
D. (-∞;2]
Câu 34:
Tìm điều kiện cần và đủ của tham số m để tập xác định của hàm số y=m-2x-x+1 là một đoạn trên trục số.
A. m<-2
B. m>2
C. m>-12
D. m>-2
Câu 35:
Tập nghiệm của bất phương trình x2<9 là
A. S=-3;3
C. S=-∞;3
D. S=-∞;-3∪3;+∞.
Câu 36:
Tập nghiệm của bất phương trình x2-62x+18≥0 là
A. S=32;+∞
B. S=[32;+∞)
C. S=∅
D. S=ℝ
Câu 37:
Tập xác định của hàm số y=5x2-4x-1 là:
A. D=(-∞;15]∪[1;+∞)
B. D=-15;1
C. D=(-∞;-15]∪(1;+∞)
D. D=(-∞;-15]∪[1;+∞)
Câu 38:
Tập nghiệm của bất phương trình x-3x≤0 là
A. S=[19;+∞)
B. S=0;19
C. S=0∪[19;+∞)
D. S=0∪19;+∞
Câu 39:
Tập nghiệm của bất phương trình 1x≥14 là :
A. S=(0;16]
B. S=[0;16]
C. S=(0;4]
D. S=[16;+∞)
Câu 40:
Tập hợp các giá trị của m để phương trình x1-x2=5-2m1-x2 có nghiệm là:
A. 2;3
B. ℝ
C. 2;3
D. -1;1
754 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com