Đăng nhập
Đăng ký
3566 lượt thi 36 câu hỏi 30 phút
8558 lượt thi
Thi ngay
3090 lượt thi
2669 lượt thi
1657 lượt thi
1899 lượt thi
1418 lượt thi
1569 lượt thi
1197 lượt thi
1128 lượt thi
Câu 1:
Chọn 1 từ mà nghĩa của nó không cùng nhóm với các từ còn lại:
A.Bóp nát
B.Vo tròn
C.Cắt cụt
D.Đập tan
Câu 2:
Từ “thiên” nào dưới đây không có nghĩa là trời?
A.Thiên kiến
B.Thiên tử
C.Thiên thư
D.Thiên thanh
Câu 3:
Từ nào dưới đây mà nghĩa của nó không cùng nhóm với các từ còn lại?
A.Cầm
B.Nắm
C.Xách
D.Đi
Câu 4:
Dòng nào có từ mà tiếng nhân không cùng nghĩa với tiếng nhân trong các từ còn lại?
A.Nhân loại, nhân tài, nhân lực.
B.Nhân hậu, nhân nghĩa, nhân ái.
C.Nhân công, nhân chứng, nguyên nhân.
D.Nhân dân, quân nhân, nhân vật.
Câu 5:
A.Đông đúc
B.Nhộn nhịp
C.Vội vã
D.Tấp nập
Câu 6:
Nhóm từ nào đồng nghĩa với từ “hoà bình” ?
A.Thái bình, thanh thản, lặng yên.
B.Bình yên, thái bình, hiền hoà.
C.Thái bình, bình thản, yên tĩnh.
D.Bình yên, thái bình, thanh bình.
Câu 7:
Từ nào không đồng nghĩa với từ “quyền lực”?
A.quyền công dân
B.quyền hạn
C.quyền thế
D.quyền hành
Câu 8:
Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.
A.cảm động
B.xúc động
C.cảm xúc
D.rung động
Câu 9:
A.bảo vệ
B.bảo tồn
C. bảo mật
D.bảo trợ
Câu 10:
A.Quặn thắt
B.Quặn lòng
C.Oằn oại
D.Quằn quại
Câu 11:
A.tổ quốc
B.giang sơn
C.tổ tiên
D.non nước
Câu 12:
A.trắng tinh
B.xanh đậm
C.đỏ ối
D.xanh lục
Câu 13:
A.bó củi
B.cây củi
C.cành củi
D.củi đun
Câu 14:
A.cải tiến
B.cải tạo
C.cải thiện
D.cải tổ
Câu 15:
A.cứu trợ
B.giúp đỡ
C.viện trợ
D.hỗ trợ
Câu 16:
A.phong ba
B.phong cảnh
C.phong cách
D.cuồng phong
Câu 17:
A.mặt trời
B.tươi đẹp
C.biển
D.rừng
Câu 18:
A.nhỏ nhẹ
B.nhỏ nhắn
C.nhỏ con
D.nhỏ xíu
Câu 19:
A.lăn tăn
B.cuồn cuộn
C.nhấp nhô
D.nhấp nhổm
Câu 20:
A.nhỏ nhen
B.nhỏ nhẹ
C.nhỏ mọn
D.nhỏ nhặt
Câu 21:
A.xe đạp
B.phố phường
C.cây cối
D.phương tiện
Câu 22:
A.Dịu dàng
B.Nhanh nhẹn
C.Thông minh
D.Buồn đau
Câu 23:
A.nhiệt đới
B.nhiệt huyết
C.nhiệt tình
D.cuồng nhiệt
Câu 24:
A.tập hợp
B.tập dụng
C.tập kết
D.tập thể
Câu 25:
A.công tác
B.công lí
C.bất công
D.công minh
Câu 26:
A.xe cộ
B.xe ôm
C.máy bay
D.tàu hỏa
Câu 27:
A.đi học
B.nhảy dây
C.chạy bộ
D.lo lắng
Câu 28:
A.độc ác
B.tàn bạo
C.hăm dọa
D.hung dữ
Câu 29:
A.độc đoán
B.độc đơn
C.độc đáo
D.đơn độc
Câu 30:
A.bàng quang
B.vô tâm
C.bàng quan
D.thờ ơ
Câu 31:
A.chắn đường
B.chặn đường
C.chặng đường
D.cản đường
Câu 32:
A.háo hức
B.hạnh phúc
C.náo nức
D.nô nức
Câu 33:
A.kiến thiết
B.xây dựng
C.tu sửa
D.sửa chữa
Câu 34:
A.vui vẻ
C.vui chơi
D.vui tươi
Câu 35:
A.giáo viên
B.giảng viên
C.nghiên cứu
D.nghiên cứu sinh
Câu 36:
1 Đánh giá
100%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com