ĐGNL ĐHQG HN - Sử dụng ngôn ngữ Tiếng Anh - Động từ khuyết thiếu

  • 800 lượt thi

  • 19 câu hỏi

  • 30 phút

Câu 1:

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

Keep quiet. You _______ talk so loudly in here. Everybody is working.

Xem đáp án

may: có thể

must: phải

might: có thể

mustn’t: không được phép

=>Keep quiet. You mustn't talk so loudly in here. Everybody is working.

Tạm dịch: Giữ yên lặng đi. Bạn không được phép nói quá to ở đây. Mọi người đang làm việc.

Đáp án cần chọn là: D


Câu 2:

John is not at home. He _____ go somewhere with Daisy. I am not sure.

Xem đáp án

may: có thể (mức độ phỏng đoán xảy ra thấp)

will: sẽ

must: phải

should: nên

=>John is not at home. He may go somewhere with Daisy. I am not sure.

Tạm dịch: John không ở nhà. Anh ấy có thể đã đi đâu đó với Daisy. Tôi không chắc lắm.

Đáp án cần chọn là: A


Câu 3:

_______ I have a day off tomorrow? - Of course not. We have a lot of things to do.

Xem đáp án

Must: phải

Will: sẽ (dùng để đề nghị)

May: có thể (dùng xin phép)

Need: cần

câu hỏi May I ... xin phép 1 cách lịch sự

=>May I have a day off tomorrow? - Of course not. We have a lot of things to do.

Tạm dịch: Tôi có thể nghỉ ngày mai không? -  Tất nhiên là không. Chúng ta còn rất nhiều việc phải làm. 

Đáp án cần chọn là: C


Câu 4:

Jane often wears beautiful new clothes. She _______ be very rich.

Xem đáp án

must: phải

could: có thể

might: có thể (mức độ phỏng đoán xảy ra thấp)

needn’t: không cần

=>Jane often wears beautiful new clothes. She must be very rich. 

Tạm dịch: Jean thường xuyên diện những bộ quần áo mới và đẹp. Cô ấy chắc hẳn phải giàu lắm. 

Đáp án cần chọn là: A


Câu 5:

You _______ touch that switch.

Xem đáp án

mustn't: không được phép

needn't: không cần

won't: sẽ không

wouldn't: sẽ không (ở quá khứ)

=>You mustn't touch that switch.

Tạm dịch: Bạn không được phép chạm vào công - tắc kia.

Đáp án cần chọn là: A


Các bài thi hot trong chương:

Giới từ

( 1 K lượt thi )

Mạo từ

( 814 lượt thi )

Liên từ

( 788 lượt thi )

Lượng từ

( 741 lượt thi )

Cụm động từ

( 876 lượt thi )

Thì hiện tại đơn

( 19.2 K lượt thi )

Câu điều kiện

( 14.2 K lượt thi )

Tìm lỗi sai trong câu

( 8.9 K lượt thi )

Thì hiện tại tiếp diễn

( 1.3 K lượt thi )

Cấu tạo từ

( 1.2 K lượt thi )

0

Đánh giá trung bình

0%

0%

0%

0%

0%

Bình luận


Bình luận