Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
694 lượt thi 28 câu hỏi 60 phút
1417 lượt thi
Thi ngay
782 lượt thi
680 lượt thi
791 lượt thi
700 lượt thi
720 lượt thi
722 lượt thi
726 lượt thi
751 lượt thi
684 lượt thi
Câu 1:
A. R\{kπ, kϵZ}
B. R\kπ2,k∈Z
C. R\π2+kπ,k∈Z
Câu 2:
Tập giá trị của hàm số y=sinx là:
A. (−1;1)
B. [−1;1]
C. R
Câu 3:
Hàm số y=cosx nghịch biến trên mỗi khoảng:
A. π2+k2π,3π2+k2π
B. (−π + k2π; k2π)
C. (k2π; π + k2π)
Câu 4:
Đồ thị hàm số y = tanx luôn đi qua điểm nào dưới đây?
A. O(0; 0)
B. M(0; 1)
C.Nπ2;0
Câu 5:
y = 2sin2 x + cos2 2x:
A. maxy=4;miny=34
B. max y = 3; min y = 2
D. maxy=3;miny=34
Câu 6:
Tìm tập xác định của hàm số y=tan2x−π4
A. D = R\π8+kπ2,k∈Z
B. D = R\3π8+kπ2,k∈Z
C. D = R\3π8+kπ,k∈Z
Câu 7:
Hàm số y=1−sin2xcos3x−1 xác định trên
A. D = R\k2π3,k∈Z
B. D = R\π6+kπ3,k∈Z
C. D = R\kπ3,k∈Z
Câu 8:
A. max y = - 2, min y = 4
B. max y = 2, min y = - 4
C. max y = - 2, min y = 3
Câu 9:
Chọn mệnh đề đúng:
A. Hàm số y = sinx có chu kỳ T = π
B. Hàm số y = cosx và hàm số y = tanx có cùng chu kỳ.
C. Hàm số y = cotx và hàm số y = tanx có cùng chu kỳ.
Câu 10:
Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y=41+2sin2x
A. miny=43;maxy=4
B. miny=43;maxy=3
C. miny=43;maxy=2
D. miny=12;maxy=2
Câu 11:
A. D = R\−π8+kπ4,k∈Z
B. D = R\−3π8+kπ2,k∈Z
C. D = R\−π8+kπ2,k∈Z
Câu 12:
Hình nào dưới đây biểu diễn đồ thị hàm số y = f(x) = 2 sin 2x
A.
B.
C.
D.
Câu 13:
Xét sự biến thiên của hàm số y = 1 − sinx trên một chu kì tuần hoàn của nó. Trong các kết luận sau, kết luận nào sai?
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng −π2;0
B. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 0;π2
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng π2;π
Câu 14:
Hàm số nào trong các hàm số sau có đồ thị nhận OyOy làm trục đối xứng ?
A,y=xsinx
B.y=sinx.cos2x+tanx
C.y=sin2020x+2019cosx
D.y = tan x
Câu 15:
Cho các mệnh đề sau :
(I): Hàm số y = sinx có chu kì là π2 .
(II): Hàm số y = tanx có tập giá trị là R∖π2+kπk∈Z
(III): Đồ thị hàm số y = cosx đối xứng qua trục tung.
(IV): Hàm số y = cotx nghịch biến trên (−π; 0)
Có bao nhiêu mệnh đề đúng trong các mệnh đề trên ?
A. 2
B. 4
C. 1
Câu 16:
Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y=2sinx+3
A. maxy=5,miny=1
B. maxy=5,miny=0
C. maxy=5,miny=3
D. maxy=5,miny=3
Câu 17:
Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y = 3sinx + 4cosx − 1
A. min y = −6; max y = 4
B. min y = −5; max y = 5
C. min y = −3; max y = 4
Câu 18:
Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
y = cos2x + cosx. Khi đó M + m bằng bao nhiêu?
A. M+n=98
B. M+n=97
C. M+n=87
D. M+n=78
Câu 19:
Có bao nhiêu giá trị xϵ[0; 5π] để hàm số y = tanx nhận giá trị bằng 0?
A. 9
B. 10
C. 7
Câu 20:
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. y = |tanx| đồng biến trong −π2;π2
B. y = |tanx| là hàm số chẵn trên D = R\π2+kπk∈Z
C. y = |tanx| có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ.
Câu 21:
Xét sự biến thiên của hàm số y = sinx − cosx. Trong các kết luận sau, kết luận nào đúng?
A. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng −π4;3π4
B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng 3π4;7π4
C. Hàm số đã cho có tập giá trị là [−1;1].
Câu 22:
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 2 cos2x + sin2x là:
A. 22
B. 1−2
C. 1+2
D. 3
Câu 23:
Tìm m để hàm số y=8cosx−6sinx−3sinx−4cosx2−2m có tập xác định là R.
A. m≤−352
B. m≤−35
C. m≤12
D. m≤−32
Câu 24:
Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y=sin2x+2cos2x+32sin2x−cos2x+4
A. miny=−211;maxy=2
B. miny=211;maxy=3
C. miny=211;maxy=4
D. miny=211;maxy=2
Câu 25:
Tìm tập giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số sau: y=33sinx+4cosx2+43sinx+4cosx+1
A. miny=13;maxy=96
B. miny=13;maxy=6
C. miny=−13;maxy=96
D. miny=2;maxy=6
Câu 26:
A. m≥654
B. m≥65+94
C. m≥65−92
D. m≥65−94
Câu 27:
Xét tính tuần hoàn và tìm chu kì (nếu có) của hàm số trên.
A. Hàm tuần hoàn với chu kì T = 2π.
B. Hàm tuần hoàn với chu kì T = π.
C. Hàm tuần hoàn với chu kì T = 3π.
Câu 28:
Cho hàm số lượng giác fx=tanx−1sinx
Xét tính chẵn, lẻ của hàm số trên.
A. Hàm số f(x) là hàm số chẵn
B. Hàm số f(x) là hàm số vừa chẵn vừa lẻ.
C. Hàm số f(x) là hàm số lẻ.
139 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com