Đăng nhập
Đăng ký
7946 lượt thi 23 câu hỏi 45 phút
9450 lượt thi
Thi ngay
8626 lượt thi
3714 lượt thi
4804 lượt thi
Câu 1:
Đường tròn (C): x2 + y2 - 2x + 4y - 3 = 0 có tâm I, bán kính R là:
A. I(-1;2), R = 2
B. I(-1;2), R = 22
C. I(1;-2), R = 2
D. I(1;-2), R = 22
Câu 2:
Tìm các giá trị của tham số m để x2 - 2x - m ≥ 0 ∀x
A. m ≤ 0
B. m < 0
C. m ≤ -1
D. m < -1
Câu 3:
Hình vuông ABCD có A(2;1), C(4;3). Tọa độ của đỉnh B có thể là:
A. (-2;-3)
B. (1;4)
C. (-4;-1)
D. (-3;-2)
Câu 4:
Cho đường thẳng Δ: x - 2y + 3 = 0. Vecto nào sau đây không là vecto chỉ phương của Δ?
A. (4;-2)
B. (-2;-1)
C. (2;1)
D. (4;2)
Câu 5:
Tìm m để phương trình (m-1)x2 - 2mx + 3m - 2 = 0 có hai nghiệm dương phân biệt?
A. m < 0,1 < m < 2
B. 1 < m < 2
C. m > 2
D. m < 1/2
Câu 6:
Cho Elip (E): 4x2 + 5y2 = 20. Diện tích hình chữ nhật cơ sở của E là:
A. 25
B. 80
C. 85
D.40
Câu 7:
Cho tanx=2π<x<3π2 . Giá trị của sinx+π3 là:
A. 2-325
B. -2+325
C. 2+325
D. -2+325
Câu 8:
Tam giác ABC có A(1;2), B(0;4), C(3;1). Góc ∠BAC của tam giác ABC là:
A. 90°
B. 36° 52'
C. 143° 7'
D. 53° 7'
Câu 9:
Tập nghiệm của hệ bất phương trình 3-x≥0x+1≥0 là:
A. R
B. [-1;3]
C. ∅
D. (-1;3]
Câu 10:
Bất phương trình x2+5x+3<2x+1 có tập nghiệm là:
A. (1;+∞)
B. (-12;1)
C. (-23;-12)∪(1;+∞)
D. (-2;-1)
Câu 11:
Với giá trị nào của m thì hai đường thẳng d: 2x + (m2+1)y - 3 = 0 và d': x + my - 10 = 0 song song?
A. m = 1 hoặc m = 2
B. m = 1 hoặc m = 0
C. m = 2
D. m = 1
Câu 12:
Cho elip (E) đi qua điểm A(-3;0) và có tâm sai e = 5/6. Tiêu cự của (E) là:
A. 10
B. 5/3
C. 5
D. 10/3
Câu 13:
Đẳng thức nào không đúng với mọi x?
A. cos23x=1+cos6x2
B. cos2x=1-2sin2x
C. sin2x=2sinxcosx
D. sin22x=1+cos4x2
Câu 14:
Cho đường tròn (C): x2 + y2 - 2x - 4y - 4 = 0. Phương trình tiếp tuyến của đường tròn tại điểm A(1;-1) là:
A. x + 1 = 0
B. y + 1 = 0
C. x + y + 1 = 0
D. x - y + 1 = 0
Câu 15:
Cho cosx=13-π3<x<0 . Giá trị của tan2x là:
A. 52
B. 427
C. -52
D. -427
Câu 16:
Rút gọn biểu thức sau ta được biểu thức nào sau đây?
A=cos2x+sin2x+sin2x2sinx+cosx
A. cosx
B. sinx
C. tanx
D. cotx
Câu 17:
Tập nghiệm của bất phương trình |x2 - 1| > 2x - 1 là:
A. (0;2)
B. (-1-3;-1+√√)
C.(-∞;-1+√√) ∪ (2;+∞)
D. (-∞;0) ∪ (2;+∞)
Câu 18:
Trong mặt phẳng Oxy, khoảng cách từ điểm M(3;-4) đến đường thẳng d: 3x - 4y - 1 = 0 là:
A. 85
B. 125
C. 165
D. 245
Câu 19:
Giá trị nhỏ nhất của sin6x + cos6x là:
A. 0
B. 12
C. 14
D. 18
Câu 20:
Phương trình tham số của đường thẳng đi qua A(2;7) có vecto chỉ phương u→=1;6 là:
A. x=1+2ty=6+7t
B. x=2+ty=7+6t
C. x=1-2ty=6-7t
D. x=2-ty=7-6t
Câu 21:
a) Giải bất phương trình và hệ bất phương trình sau:
b) Tìm các giá trị của m để hàm số y=(m+10)x2-2(m-2)x+1 có tập xác định D = R
Câu 22:
Tam giác ABC có sin A=sin B + sin Ccos B +cos C . Chứng minh tam giác ABC vuông.
Câu 23:
Trong mặt phẳng tọa độ cho hai điểm A(3;0), B(0;2) và đường thẳng d: x + y = 0.
a) Lập phương trình tham số của đường thẳng Δ đi qua A và song song với d
b) Lập phương trình đường tròn đi qua A,B và có tâm thuộc đường thẳng d
c) Lập phương trình chính tắc của elip đi qua điểm B và có tâm sai e=53
1589 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com