Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Chương trình khác
Môn học
6012 lượt thi câu hỏi 60 phút
9158 lượt thi
Thi ngay
6907 lượt thi
6711 lượt thi
7091 lượt thi
9573 lượt thi
6824 lượt thi
13144 lượt thi
Câu 1:
Tập xác định của hàm số y=1−3sinxcosx là
A. x≠π2+kπ
B. x≠k2π
C. x≠kπ2
D. x≠kπ
A. Hàm số y=sinx có chu kỳ 2π.
B. Hàm số y=cosx có chu kỳ 2π.
Câu 2:
A. B thành C.
Câu 3:
A. x=±π6+k2π
B. x=±π3+k2π
C. x=π6+k2π
D. x=π3+k2π
Câu 4:
A. −1≤m≤1
B. −2≤m≤2
C. 0≤m≤1
D. −1<m<1
Câu 5:
A. (2;-4)
B. (-2;-4)
C. (-2;4)
D. (2;4)
Câu 6:
A. (-5;0)
B. (5;0)
C. (-3;4)
D. (-3;-4)
Câu 7:
A. T=2π5
B. T=π5
C. T=10π
D. T=5π
Câu 8:
A. x=−π12+kπ2,k∈Z
B. x=−π3+kπ,k∈Z
C. x=π6+kπ,k∈Z
D. x=π6+kπ2,k∈Z
Câu 9:
A. x=π3+k2π và x=2π3+k2π
B. x=π3+kπ và x=π3+k2π
C. x=π6+k2π và x=5π6+k2π
D. x=π6+kπ và x=5π6+kπ
Câu 10:
A. x−42+y−52=9
B. x+22+y−32=9
C. x+42+y+52=9
D. x−22+y−32=9
Câu 11:
A. -8 và -2
B. 2 và 8
C. -5 và 2
D. -5 và 3
Câu 12:
A. m≤−4m≥4
B. −4≤m≤4
C. m≥34
D. m≥4
Câu 13:
A. x=5π6
B. x=π6
C. x=π
D. x=π12
Câu 14:
A. y=tan3x.cosx
B. y=sin2x+sinx
C. y=sin2x+cosx
D. y=sinx
Câu 15:
a. Tìm tập xác định của hàm số y=2+5cosxsinx
b. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y=sinx+cosx
Câu 16:
Giải các phương trình lượng giác sau
a. 2sinx−3=0
b. 2sin2x+3sinxcosx−3cos2x=1
Câu 17:
Cho vec-tơ v→=3;−1.
a. Tìm ảnh của điểm M(4;5) qua phép tịnh tiến vec-tơ v→.
b. Tìm ảnh của đường thẳng d:2x−3y+7=0 qua phép tịnh tiến vec-tơ v→.
Câu 18:
Giải phương trình lượng giác 1−2sinxcosx1+2sinx1−sinx=3
1202 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com