Đăng nhập
Đăng ký
4685 lượt thi 23 câu hỏi 22 phút
46878 lượt thi
Thi ngay
4746 lượt thi
12889 lượt thi
6386 lượt thi
3282 lượt thi
7902 lượt thi
19708 lượt thi
8997 lượt thi
3446 lượt thi
9108 lượt thi
Câu 1:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình sinxcosx−sinx−cosx+m=0 có nghiệm?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 2:
Cho x thỏa mãn 2sin2x−36sinx+cosx+8=0. Tính sin2x
A. sin2x=−12.
B. sin2x=−22.
C. sin2x=12.
D. sin2x=22.
Câu 3:
Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y=4sin2x+2sin2x+π4.
A. M=2.
B. M=2−1.
C. M=2+1.
D. M=2+2.
Câu 4:
Tìm tập xác định D của hàm số y=1sinx−cosx.
A. D = R
B. D=ℝ\−π4+kπ,k∈ℤ.
C. D=ℝ\π4+k2π,k∈ℤ.
D. D=ℝ\π4+kπ,k∈ℤ.
Câu 5:
Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y = - sin x
B. y = cosx - sinx
C. y = cosx + sin2x
D. y = cosx. sin x
Câu 6:
Tìm chu kì T của hàm số y=−12sin100πx+50π.
A. T=150.
B. T=1100.
C. T=π50.
D. T=200π2.
Câu 7:
Tìm chu kì T của hàm số y=cos2x+sinx2.
A. T=4π.
B. T=π.
C. T=2π.
D. T=π2.
Câu 8:
Tìm chu kì T của hàm số y=2sin2x+3cos23x.
A. T=π.
B. T=2π.
C. T=3π.
D. T=π3.
Câu 9:
Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên khoảng −π3;π6?
A. y=tan2x+π6
B. y=cot2x+π6
C. y=sin2x+π6
D. y=cos2x+π6
Câu 10:
Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.
Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. y=sinx2.
B. y=cosx2.
C. y=−cosx4.
D. y=sin−x2.
Câu 11:
Cho hàm số y=−2sinx+π3+2. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. y≥−4, ∀x∈ℝ.
B. y≥4, ∀x∈ℝ.
C. y≥0, ∀x∈ℝ.
D. y≥2, ∀x∈ℝ.
Câu 12:
Câu 13:
Giải phương trình sin2x3−π3=0
A. x=kπ k∈ℤ.
B. x=2π3+k3π2 k∈ℤ.
C. x=π3+kπ k∈ℤ.
D. x=π2+k3π2 k∈ℤ.
Câu 14:
Số nghiệm của phương trình sin2x−400=32 với −1800≤x≤1800 là?
A. 2.
B. 4.
C. 6.
D. 7.
Câu 15:
Giải phương trình tan 3x. cot2x = 1
A. x=kπ2 k∈ℤ.
B. x=−π4+kπ2 k∈ℤ.
C. x=kπ k∈ℤ.
D. Vô nghiệm
Câu 16:
Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình cos2x−π3−m=2 có nghiệm. Tính tổng T của các phần tử trong S.
A T= 6
B. T = - 6
C. T = 2
D. T = - 4
Câu 17:
Số nghiệm của phương trình sin2x+3cos2x=3 trên khoảng 0;π2 là?
Câu 18:
Tính tổng T các nghiệm của phương trình cos2x−sin2x=2+sin2x trên khoảng0;2π.
A. T=7π8.
B. T=21π8.
C. T=11π4.
D. T=3π4.
Câu 19:
Hỏi trên 0;π2, phương trình 2sin2x−3sinx+1=0có bao nhiêu nghiệm?
B.2
C . 3
Câu 20:
Số nghiệm của phương trình 1sin2x−3−1cotx−3+1=0 trên 0;π là
Câu 21:
Gọi S là tập nghiệm của phương trình 2sin2x+33sinxcosx−cos2x=2. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. π3;π⊂S.
B. π6;π2⊂S.
C. π4;5π12⊂S.
D. π2;5π6⊂S.
Câu 22:
Giải phương trình sinxcosx+2sinx+cosx=2
A. x=π2+kπx=kπ, k∈ℤ.
B. x=π2+k2πx=k2π, k∈ℤ.
C. x=−π2+k2πx=k2π, k∈ℤ.
D. x=−π2+kπx=kπ, k∈ℤ.
Câu 23:
Cho x thỏa mãn phương trình sin2x+sinx−cosx=1. Tính sinx−π4.
A. sinx−π4=0 hoặc sinx−π4=1
B. sinx−π4=0 hoặc sinx−π4=22
C. sinx−π4=−22
D. sinx−π4=0 hoặc sinx−π4=−22
937 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com