Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Chương trình khác
Môn học
4741 lượt thi câu hỏi 22 phút
47570 lượt thi
Thi ngay
4815 lượt thi
13050 lượt thi
6523 lượt thi
3325 lượt thi
8188 lượt thi
19899 lượt thi
9198 lượt thi
3497 lượt thi
9306 lượt thi
Câu 1:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình sinxcosx−sinx−cosx+m=0 có nghiệm?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Cho x thỏa mãn 2sin2x−36sinx+cosx+8=0. Tính sin2x
A. sin2x=−12.
B. sin2x=−22.
C. sin2x=12.
D. sin2x=22.
Câu 2:
Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y=4sin2x+2sin2x+π4.
A. M=2.
B. M=2−1.
C. M=2+1.
D. M=2+2.
Câu 3:
Tìm tập xác định D của hàm số y=1sinx−cosx.
A. D = R
B. D=ℝ\−π4+kπ,k∈ℤ.
C. D=ℝ\π4+k2π,k∈ℤ.
D. D=ℝ\π4+kπ,k∈ℤ.
Câu 4:
Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y = - sin x
B. y = cosx - sinx
C. y = cosx + sin2x
D. y = cosx. sin x
Câu 5:
Tìm chu kì T của hàm số y=−12sin100πx+50π.
A. T=150.
B. T=1100.
C. T=π50.
D. T=200π2.
Câu 6:
Tìm chu kì T của hàm số y=cos2x+sinx2.
A. T=4π.
B. T=π.
C. T=2π.
D. T=π2.
Câu 7:
Tìm chu kì T của hàm số y=2sin2x+3cos23x.
A. T=π.
B. T=2π.
C. T=3π.
D. T=π3.
Câu 8:
Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên khoảng −π3;π6?
A. y=tan2x+π6
B. y=cot2x+π6
C. y=sin2x+π6
D. y=cos2x+π6
Câu 9:
Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.
Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. y=sinx2.
B. y=cosx2.
C. y=−cosx4.
D. y=sin−x2.
Câu 10:
Cho hàm số y=−2sinx+π3+2. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. y≥−4, ∀x∈ℝ.
B. y≥4, ∀x∈ℝ.
C. y≥0, ∀x∈ℝ.
D. y≥2, ∀x∈ℝ.
Câu 11:
Câu 12:
Giải phương trình sin2x3−π3=0
A. x=kπ k∈ℤ.
B. x=2π3+k3π2 k∈ℤ.
C. x=π3+kπ k∈ℤ.
D. x=π2+k3π2 k∈ℤ.
Câu 13:
Số nghiệm của phương trình sin2x−400=32 với −1800≤x≤1800 là?
A. 2.
B. 4.
C. 6.
D. 7.
Câu 14:
Giải phương trình tan 3x. cot2x = 1
A. x=kπ2 k∈ℤ.
B. x=−π4+kπ2 k∈ℤ.
C. x=kπ k∈ℤ.
D. Vô nghiệm
Câu 15:
Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình cos2x−π3−m=2 có nghiệm. Tính tổng T của các phần tử trong S.
A T= 6
B. T = - 6
C. T = 2
D. T = - 4
Câu 16:
Số nghiệm của phương trình sin2x+3cos2x=3 trên khoảng 0;π2 là?
Câu 17:
Tính tổng T các nghiệm của phương trình cos2x−sin2x=2+sin2x trên khoảng0;2π.
A. T=7π8.
B. T=21π8.
C. T=11π4.
D. T=3π4.
Câu 18:
Hỏi trên 0;π2, phương trình 2sin2x−3sinx+1=0có bao nhiêu nghiệm?
B.2
C . 3
Câu 19:
Số nghiệm của phương trình 1sin2x−3−1cotx−3+1=0 trên 0;π là
Câu 20:
Gọi S là tập nghiệm của phương trình 2sin2x+33sinxcosx−cos2x=2. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. π3;π⊂S.
B. π6;π2⊂S.
C. π4;5π12⊂S.
D. π2;5π6⊂S.
Câu 21:
Giải phương trình sinxcosx+2sinx+cosx=2
A. x=π2+kπx=kπ, k∈ℤ.
B. x=π2+k2πx=k2π, k∈ℤ.
C. x=−π2+k2πx=k2π, k∈ℤ.
D. x=−π2+kπx=kπ, k∈ℤ.
Câu 22:
Cho x thỏa mãn phương trình sin2x+sinx−cosx=1. Tính sinx−π4.
A. sinx−π4=0 hoặc sinx−π4=1
B. sinx−π4=0 hoặc sinx−π4=22
C. sinx−π4=−22
D. sinx−π4=0 hoặc sinx−π4=−22
948 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com