Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
3390 lượt thi 30 câu hỏi 50 phút
4994 lượt thi
Thi ngay
3874 lượt thi
3930 lượt thi
3903 lượt thi
2380 lượt thi
6111 lượt thi
3912 lượt thi
3941 lượt thi
4028 lượt thi
3610 lượt thi
Câu 1:
Cho M là điểm trên nửa đường tròn lượng giác sao cho xOM^=150° . Tọa độ của điểm M l
A. 12;32
B. 32;12
C. −32;12
D. 32;−12
Câu 2:
Cho góc nhọn α. Giá trị của biểu thức P=sin290°−α+sin2α là
A.1
B. 2
C. 2sin290°−α
D. 2sin2α
Câu 3:
Cho góc α thỏa mãn 90°<α<180° ,sinα=1213. Giá trị của cos α là
A. 513
B. −513
C. 513
D. 25169
Câu 4:
Cho góc α thỏa mãn sinαcosα=13. Giá trị của biểu thức sin4α+cos4α là
A. 79
B. 1
C. 23
D. 97
Câu 5:
Cho góc 0°<α<β<90° . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. tan α < tan β, cot α < cot β
B. tan α > tan β, cot α > cot β
C. tan α < tan β, cot α > cot β
D. tan α > tan β, cot α < cot β
Câu 6:
Cho tam giác đều ABC. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. AB→ , AC→=60°
B. AB→ , AC→=45°
C. AB→ , AC→=120°
D. AB→ , AC→=150°
Câu 7:
Cho tam giác đều ABC, α=AB→;BC→. Giá trị của cosα là
A. −32
B. 32
C. 12
D. -12
Câu 8:
Cho hình vuông ABCD cạnh a. M là điểm thuộc cạnh AB. Biểu thức DM→.BC→ bằng
A. a2
B. −2a2
C. 2a2
D. -a2
Câu 9:
Cho các vectơ a→ , b→ khác 0→. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. a→,b→ngược hướng khi và chỉ khi a→.b→=a→.b→
B. a ⃗,b ⃗ ngược hướng khi và chỉ khi a→.b→=−a→.b→
C. a ⃗,b ⃗ngược hướng khi và chỉ khi |a ⃗.b ⃗ |=|a ⃗ |.|b ⃗ |
D. a ⃗,b ⃗ ngược hướng khi và chỉ khi a→.b→=a→.b→ hoặc a→.b→=−a→.b→
Câu 10:
Cho các vectơ a→ , b→ thỏa mãn a→=12 cm, b→=3 cm, a→,b→=120°. Biểu thức a ⃗.b ⃗ bằng
A. 18
B. 18√3
C. -18√3
D. -18
Câu 11:
B. 183
C. -183
Câu 12:
Cho các vectơ u→ , v→ thỏa mãn u→=52 , v→=7. Biểu thức (u ⃗+v ⃗ ).(u ⃗-v ⃗ ) bằng
A. -1
C. 52 -7
D. 7-52
Câu 13:
Trong mặt phẳng tọa độ cho các vectơ a→3;−1, b→4;14. Tích vô hướng a→.b→ bằng
A. 2
B. -2
C. 3
D. 1
Câu 14:
Trong mặt phẳng tọa độ cho các điểm A(-1; 2), B(0; 7), C(4; 0). Tích vô hướng AB→.AC→ bằng
A. 5
B. 6
C. -5
D. -6
Câu 15:
Trong mặt tọa độ cho vectơ a→10;20. Độ dài của vectơ a→ bằng
A.30
B. 200
C. 500
D. 105
Câu 16:
Trong mặt phẳng tọa độ cho các điểm A(2; 3), B(5; -1), C(7; -9). Chu vi của tam giác ABC bằng
A. 18+217
B. 5+2√17
C. 18+219
D. 19+217
Câu 17:
Trong mặt phẳng tọa độ cho hai vectơ a→x;3, b→4;5. Hai vectơ này có độ dài bằng nhau khi và chỉ khi
A.x=42
B.-x=42
C.x=±42
D.x=±4
Câu 18:
Trong mặt phẳng tọa độ cho hai vectơ a→x;−30, b→3;1. Hai vectơ này vuông góc với nhau khi và chỉ khi
A.x = -10
B.x = 10
C.x = 90
D. x = -90
Câu 19:
Trong mặt phẳng tọa độ cho hai vectơ a→3;−1, b→1;2. Côsin của góc giữa hai vectơ a→,b→ bằng
A.210
B.-210
C. 25
D. - 25
Câu 20:
Trong mặt phẳng tọa độ cho hai vectơ a→−3;33, b→2;23. Góc giữa hai vectơ a→;b→ bằng
A.150°
B.130°
C.30°
D.60°
Câu 21:
Trong mặt phẳng tọa độ cho hai vectơ a→1;m, b→3;1. Góc giữa hai vectơ a→,b→ bằng 60° khi và chỉ khi
A.m=√3/3
B.m=1/3
C. m=(-√3)/3
D.m=(-1)/3
Câu 22:
Cho tam giác ABC có A(-1; 1), B(0; 2), C(1; 1). Trực tâm của tam giác ABC có tọa độ là
A.(0; 2)
B. (0; 1)
C. (1; 0)
D. (1; 1)
Câu 23:
Cho tam giác ABC có A(3; -3), B(-3; 5), C(3; 5). Tâm đường tròn ngoại tiếp của tam giác ABC có tọa độ là
A.(0; 0)
Câu 24:
Cho tam giác ABC có AB = 2, AC = 5, A^=45°. Độ dài cạnh BC là
A.29+102
B.29-102
C.29
D.29+202
Câu 25:
Cho tam giác ABC có AB = 2, AC = 2, BC = 1. Giá trị cosA bằng
A.7/16
B.7/32
C.7/8
D.0
Câu 26:
Cho tam giác ABC có a = 2, b = 2, c = 3. Giá trị của mc bằng
A.7
B.78
C.74
D.72
Câu 27:
Cho ABC là tam giác đều cạnh 6 cm. Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng
A.33
B.23
C.43
D.3
Câu 28:
Cho tam giác ABC có AB = 5, AC = 6, A =30°. Diện tích của tam giác ABC bằng
A.15/2
B.15
C. 30
D. 5
Câu 29:
Cho tam giác ABC có b = 10 cm, hb=2 cm. Diện tích của tam giác ABC bằng
A.10cm2
B.20 cm2
C.40 cm2
D.50 cm2
Câu 30:
Cho tam giác ABC có a = 9, b = 10, c = 11. Diện tích của tam giác ABC bằng
A.602
B.152
C.202
D.302
678 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com