Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Chương trình khác
Môn học
17.9 K lượt thi 20 câu hỏi 20 phút
Câu 1:
Cho hàm số y=2x-1x-1 C. Số điểm trên đồ thị (C) biết tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại M cắt trục 0x; 0y lần lượt tại A; B sao cho AB=82OB
A : không tồn tại
B : 1
C : 2
D : 3
Câu 2:
Tính đạo hàm của hàm số: y=12+1212+1212+12cos x với x ∈ (0; π).
A. 18sinx8
B. -18sinx8
C. 16sinx4
D: tất cả sai
Câu 3:
Tính đạo hàm của hàm số: y=sin x1+cos x3
A. 3sin2 x1+cos x3
B. 3cos2 x1+cos x3
C. -3sin2 x1+cos x3
D. -3cos2 x1+cos x3
Câu 4:
Tính đạo hàm của hàm số: y = sin3(2x + 1).
A: 6sin2(2x + 1)
B: sin2(2x + 1)cosx
C: sin2(2x + 1)cos(2x + 1)
D: 6sin2(2x + 1)cos(2x + 1)
Câu 5:
Tính đạo hàm của hàm số y = 2sin24x – 3cos35x.
A: y’ = 8sin8x + 45/2 cos5x.sin10x
B: y’ = 8sin8x - cos5x.sin 10x
C: y’ = 8.sin8x + cos5x
D: y’ = 8sin8x + cos5x.sin6x
Câu 6:
Tính đạo hàm của hàm số y = (2 + sin22x)3.
A: y’ = 6sin2x(2 + sin22x)
B: y’ = 3sin4x(2 + sin22x)2
C. y’ = 6sin4x(2 + sin22x)2
D: Đáp án khác
Câu 7:
Tính đạo hàm của hàm số y = sin(cos2x.tan2x).
A. y’ = cos(cos2x.tan2x)(-sin2xtan2x + 2tanx)
B. y’ = cos(cos2x.tan2x) + sin2x.cos2x
C. y’ = cos(cos2x.tan2x)sin2x.(cos2x + 1)
D. y’ = cos(cos2x.tan2x)(sin2x + tan2x).cos2x
Câu 8:
Tính đạo hàm của hàm số y=cos2x+1x-1
A.
B.
C.
D.
Câu 9:
Tính đạo hàm của hàm số y=sin 2x+cos 2x2sin 2x-cos 2x
Câu 10:
Tính đạo hàm của hàm số y = (cos4x – sin4x)5
A: 10cos4xsinx
B: 10cos4 2xsinx
C: 10cos4xsin2x
D: -10cos4 2xsin2x
Câu 11:
Tính đạo hàm của hàm số y = sin2(cos(tan43x))
A: y’ = -sin(2cos(tan43x)).(sin(tan43x)).4tan33x.(1 + tan33x).3
B: y’ = -sin(2cos(tan43x)).sin(tan43x)
C: y’ = -sin(2cos(tan43x)).sin(tan43x).sin4x
D: Tất cả sai
Câu 12:
Tính đạo hàm của hàm số y = sin(cosx) + cos(sinx)
A: sin(2cosx)
B: cos(xsinx)
C: cos(2sinx)
D: -sin(x+cosx)
Câu 13:
Tính đạo hàm của hàm số y=sin x-xcos xcos x+xsin x
Câu 14:
Tính đạo hàm của hàm số y=tan 2x+23tan3 2x+15tan5 2x
A: y’ = 2(1 + tan22x)2
B: y’ = 2(1 + tan22x)3
C: y’ = -2(1 + tan22x)2
D: y’ = -2(1 – tan22x)4
Câu 15:
Cho hàm số y = f(x) – cos2x với f(x) là hàm số liên tục trên R . Trong 4 biểu thức dưới đây, biểu thức nào xác định f(x) thỏa mãn y’ = 1, ∀ x ∈ R?
A. x+12cos 2x
B. x-12cos 2x
C. x – sin2x
D. x + sin2x
Câu 16:
Cho hàm số fx=x3.sin 1x khi x≠00 khi x=0. Đạo hàm f’(x) là biểu thức nào sau đây?
Câu 17:
Cho hàm số f(x) = sin6x + cos6x + 3sin2xcos2x. Khi đó f’(x) có giá trị bằng bao nhiêu?
A. 1.
B. 2.
C. 0.
D. -1.
Câu 18:
Cho hàm số y = (m + 1)sinx + mcosx – (m + 2)x + 1. Tìm giá trị của m để y’ = 0 có nghiệm?
B. m ≥ 2.
C. -1 ≤ m ≤ 3.
D. m ≤ -2.
Câu 19:
Cho hàm số y = cos2x + sinx. Phương trình y’ = 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng (0; π)
A. 1 nghiệm.
B. 2 nghiệm.
C. 3 nghiệm.
D. 4 nghiệm.
Câu 20:
Hàm số y=xx2+1 có đạo hàm cấp 2 bằng :
1 Đánh giá
0%
100%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com