Đăng nhập
Đăng ký
15246 lượt thi 25 câu hỏi 25 phút
4900 lượt thi
Thi ngay
3837 lượt thi
3885 lượt thi
3872 lượt thi
2342 lượt thi
6078 lượt thi
3893 lượt thi
3930 lượt thi
4013 lượt thi
3593 lượt thi
Câu 1:
Cho tam giác ABC. Biết các cạnh a, b, c đôi một khác nhau thoả mãn hệ thức: b(b2 - a2) = c(c2 - a2). Tìm mệnh đề đúng?
A. Tam giác ABC là tam giác đều
B. Tam giác ABC là tam giác cân
C. Tam giác ABC là tam giác tù
D. tam giác ABC là tam giác nhọn
Câu 2:
Cho tam giác ABC thỏa mãn: sinC = cosA + cosB. Tìm mệnh đề đúng
A. Tam giác ABC cân tại A
B. Tam giác ABC là tam giác nhọn
C. Tam giác ABC đều
D. Tam giác ABC là tam giác vuông.
Câu 3:
Cho tứ giác ABCD. Cho hai đường chéo AC và BD vuông góc với nhau. Tìm mệnh đề đúng?
A. AB2 + BC2 = CD2 + AD2
B. AB2 = BC2 + CD2
C. BC2 = AD2 + CD2
D. AB2 + CD2 = BC2 + AD2
Câu 4:
Cho 4 điểm A, B, C, D thỏa mãn hệ thức AC2 + BD2 = AD2 + BC2. Tìm mệnh đề đúng?
A. AC và AD vuông góc với nhau
B. AC và BD vuông góc với nhau
C. AB và CD vuông góc với nhau
D. AB và BC vuông góc với nhau
Câu 5:
Cho hình vuông ABCD, M là điểm nằm trên đoạn thẳng AC sao cho AM = AC/4, N là trung điểm của đoạn thẳng DC. Tìm mệnh đề đúng?
A. Tam giác BMN là tam giác vuông
B. Tam giác BMN là tam giác cân
C. Tam giác BMN là tam giác đều
D. Tam giác BMN là tam giác vuông cân
Câu 6:
Cho tam giác đều ABC, độ dài cạnh là 3a . Lấy M, N, P lần lượt nằm trên các cạnh BC, CA, AB sao cho BM = a; CN = 2a và AP = x . Tính x để AM vuông góc với PN.
A. x = a
B. x = 2a
C. x = 0,8.a
D. x = 0,5.a
Câu 7:
Cho hình chữ nhật ABCD. Kẻ BK ⊥ AC. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của AK và CD. Tìm mệnh đề đúng
A. Góc BMN là góc nhọn
B. Góc BMN là góc vuông
C. NB và AC vuông góc với nhau
D. Góc BNM là góc vuông
Câu 8:
Cho hình thang vuông ABCD có đường cao AB = 2a, đáy lớn BC = 3a, đáy nhỏ AD = a. Gọi I là trung điểm của CD. Tìm mệnh đề đúng?
A. Góc AIB là góc vuông
B. Tam giác BIC là tam giác vuông
C. AI và BD vuông góc với nhau
D. Tất cả sai
Câu 9:
Cho tam giác vuông ABC tại C có AC = 9, CB = 5. Tính AB→.AC→
A. 25
B. 81
C. 106
D. 53
Câu 10:
Cho tam giác ABC với A(2; 4), B(1; 2), C(6; 2). Tìm tọa độ điểm D nằm trên trục Ox sao cho DA = DB.
A. D( 5;0)
B. D( 7; 0)
C. D( 7,5 ;0)
D. tất cả sai
Câu 11:
Cho hai điểm A(-3; 2), B(4; 3). Biết có 2 điểm M trên trục Ox sao cho tam giác MAB vuông tại M. Tính tổng hoành độ 2 điểm đó.
A. -1
B. 0
C. 1
D. 2
Câu 12:
Cho hai điểm A(-3; 2), B(4; 3). Tìm tọa độ điểm N trên trục Oy sao cho ΔNAB cân tại N.
A. N(3;0)
B. N( 0; 5)
C. (6; 0)
D. (0;6)
Câu 13:
Cho tam giác ABC có A(-1; 1), B(3; 1), C(2; 4). Tìm tọa độ trực tâm H của tam giác ABC?
A. H( 1;1)
B. H( 1; 2)
C. (2;1)
D. (2;2)
Câu 14:
Cho tam giác ABC có A(-1; 1), B(3; 1), C(2; 4) . Tìm tọa độ điểm I là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.
A. I( 1; 2)
B. I(2; 1)
C. I(1; 1)
D. I(2; 2)
Câu 15:
Cho tam giác vuông ABC tại B, A = 620 và cạnh b = 54. Hỏi a + c gần với giá trị nào nhất?
A. 47,68
B. 25,35
C. 73,03
D. 69,85
Câu 16:
Cho tam giác ABC đều . Tìm hệ thức sai?
A. b = a cosC + c cosA
B. sinB = sinA cosC + sinC cosA
C. = 2R sinA sinC
D. sinA= cosB.cosC
Câu 17:
Cho tam giác ABC có a = 7, b = 8, c = 5. Gọi AD là phân giác trong của góc A. Tính AD.
A. 5,2
B. 5,3
C. 5,4
D. 5,5
Câu 18:
Cho tam giác ABC biết các cạnh a, b, c thỏa mãn hệ thức: a(a2 – c2) = b(b2 – c2). Tính góc C.
A. 300
B. 600
C. 900
D. 1200
Câu 19:
Cho ΔABC thỏa mãn c = 2bcosA và . Tìm mệnh đề đúng?
A. tam giác cân tại C
B. tam giác cân tại B
C. tam giác đều
Câu 20:
Cho tam giác ABC có cạnh AB = 14, góc C = 1200, tổng hai cạnh còn lại là 16. Tính độ dài hai cạnh còn lại.
C. 5 và 11
A. 8 và 8
D. 10 và 6
B. 7 và 9
Câu 21:
Tính giá trị biểu thức P = sin300cos150 + sin1500.cos1650
A. P = -0,5
B. P = 0
C. P = 0,5
D. P = 1
Câu 22:
Cho hai góc bù nhau α và β. Tính giá trị của biểu thức P= cosα.cosβ- sinα.sinβ.
A. P = 0
B. P = 1
C. P = -1
D. P = 2
Câu 23:
Cho tam giác ABC. Tính P = sinA. cos(B + C) + cos A.sin(B + C).
C. P = - 1
Câu 24:
Cho tam giác ABC. Tính P = cosA.cos( B + C) – sinA.sin(B + C).
Câu 25:
Cho biết 3cosα – sinα = 1; 00 < α < 900. Giá trị của tanα bằng:
A. 4/3
B. 3/4
D. ½
1 Đánh giá
100%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com