Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Chương trình khác
Môn học
3129 lượt thi câu hỏi 70 phút
9343 lượt thi
Thi ngay
3479 lượt thi
3199 lượt thi
3184 lượt thi
5163 lượt thi
3406 lượt thi
3358 lượt thi
3126 lượt thi
2784 lượt thi
Câu 1:
Cho a > 0, chọn khẳng định đúng:
A. a110=a10
B. a110=a10
C. a110=a10
D. a110=a10
Chọn so sánh đúng:
A. 2-12>1
B. 2-12=1
C. 2-12<1
D. 2-12>2
Câu 2:
Với 0<a<b,m∈N* thì:
A. am<bm
B. am>bm
C. 1<am<bm
D. am>bm>1
Câu 3:
Cho m∈N*. Chọn so sánh đúng
A. 22m<32m
B. 22m>32m
C. 1<22m<32m
D. 22m>32m>1
Câu 4:
Chọn kết luận đúng cho m∈N*
A. 54m>65m>1
B. 54m<65m<1
C. 54m<1<65m
D. 1<54m<65m
Câu 5:
Chọn kết luận đúng:
A. Căn bậc 4 của 16 là 2 và -2
B. Căn bậc 4 của 16 là 2
C. Căn bậc 4 của 16 là 4 và -4
D. Căn bậc 4 của 16 là 4
Câu 6:
Với 1<a<b, m∈N* thì:
A. am>bm>1
B. 1<am<bm
C. am<bm<1
D. 1>am>bm
Câu 7:
Cho số nguyên dương m. Chọn so sánh đúng:A
A. 3m>2m>1
B. 1<3m<2m
C. 3m<2m<1
D. 1>3m>2m
Câu 8:
Cho m∈N*, so sánh nào sau đây không đúng?
A. 23m>3m
B. 1<3m
C. 23m<34m
D. 332m>3m
Câu 9:
Cho m,n∈Z chọn khẳng định đúng:
A. amn=am.an
B. am.an=amn
C. amn=am+an
D. amn=anm
Câu 10:
Chọn khẳng định đúng:
A. a32=a3.a2
B. a3.a2=a6
C. a6=a3+a3
D. a32=a23
Câu 11:
Chọn khẳng định đúng
A. Nếu n chẵn thì ann=a
B. Nếu n lẻ thì ann=a
C. Nếu n chẵn thì ann=-a
D. Nếu n lẻ thì ann=-a
Câu 12:
A. Nếu n chẵn và a≥0 thì ann=a
B. Nếu n lẻ và a<0 thì ann=-a
D. Nếu N lẻ thì ann=-a
Câu 13:
Cho a≥0,b≥0, m,n∈N*. Chọn đẳng thức đúng:
A. abn=an.bn
B. amn=an.mn
C. amn=amn
D. amn=an.am
Câu 14:
Chọn đẳng thức đúng:
A. 46.168=2
B. 46:166=46
C. 46+166=206
D. 46+166=2
Câu 15:
Cho a≥0, m,n∈N* chọn đẳng thức đúng
A. amn=an.am
B. amn=amn
C. amn=anm
D. amn=amn
Câu 16:
Cho a≥0;b>0, m,n∈N* chọn đẳng thức đúng
A. abn=anbn
B. abn=an-bn
Câu 17:
Cho a>0,m,n∈N* chọn đẳng thức không đúng
A. amnm=an
B. ammn=an
C. amnn=a
D. amnn=a
Câu 18:
Cho a > 0, chọn khẳng định sai:
A. a126=a
B. a612=a
C. a6122=a
D. a6122=a
Câu 19:
Cho số dương a > 1 và hai số thực âm x > y. Khi đó
A. ax>ay
B. ax<ay
C. ax=ay
D. Không đủ dữ kiện
Câu 20:
Cho πα>πβ. Kết luận nào sau đây đúng?
A. α.β=1
B. α>β
C. α<β
D. α+β=0
Câu 21:
So sánh hai số m và n nếu 19m>19nA
A. Không so sánh được
B. m=n
C. m>n
D. m<n
Câu 22:
So sánh hai số m và n nếu 32m>32n
A. m<n
D. Không so sánh được
Câu 23:
So sánh hai số m và n nếu 5-1m<5-1n
A. m=n
B. m<n
Câu 24:
So sánh hai số m và n nếu 2-1m<2-1n
A. m>n
C. m<n
Câu 25:
Chọn mệnh đề đúng:
A. 133>132
B. 133>135
C. 43-3>13-3
D. 433<133
Câu 26:
Chọn mệnh đề đúng
A. 33>32
B. 133<135
C. 12-3>13-3
D. 233<133
Câu 27:
Nếu a12>a16 và b2>b3 thì
A. a < 1; 0 < b < 1
B. a > 1; b < 1
C. 0 < a < 1; b < 1
D. a >1, 0 < b < 1
Câu 28:
Kết luận nào đúng về số thực a nếu 1a-0,2<a2
A. 0<a<1
B. a>0
C. a>1
D. a<0
Câu 29:
Kết luận nào đúng về số thực a nếu a-1-23<a-1-13
A. a>2
D. 1<a<2
Câu 30:
Kết luận nào đúng về số thực a nếu 2a+1-3>2a+1-1
A. [-12<a<0a<-1
B. -12<a<0
C. [0<a<1a<-1
D. a<-1
Câu 31:
Kết luận nào đúng về số thực a nếu 1-a-13>1-a-12
A. a<1
C. 0<a<1
Câu 32:
Rút gọn biểu thức a32.a3 với a > 0
A. P=a12
B. P=a92
C. P=a116
D. P=a3
Câu 33:
Tìm dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ của biểu thức a5a43 với a>0
A. a74
B. a14
C. a47
C. a17
Câu 34:
Giá trị biểu thức P=1256.-1632.-23253.-524 là
A. P=252018
B. P=2018
C. P=53214
D. P=54.216
Câu 35:
Thu gọn biểu thức P=x2x35 x>0 ta được kết quả là
A. P=x215
B. P=x715
C. P=x3815
D. P=x52
Câu 36:
Rút gọn biểu thức: P=x5x43 với x > 0
A. P=x2021
B. P=x74
C. P=x207
D. P=x125
Câu 37:
Rút gọn biểu thức P=b2b5bb3 b>0 ta được kết quả là
A. P=1
B. P=b130
C. P=b65
D. P=b
Câu 38:
Cho a > 0, b > 0 và biểu thức T=2a+b-1 .ab121+14ab-ba212. Khi đó
A. T=23
B. T=13
C. T=12
D. T=1
Câu 39:
Rút gọn biểu thức: A=a73.a113a4.a-57 với a > 0 ta thu được kết quả A=amn trong đó m,n∈N* và mn là phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. m2+n2=409
B. m2-n2=312
C. m2+n2=543
D. m2-n2=-312
Câu 40:
Đơn giản biểu thức P=a14-b14a14+b14 .a12+b12 a,b>0) ta được
A. P=a3+b3
B. P=a+b
C. P=a3-b3
D. P=a-b
Câu 41:
Rút gọn biểu thức: P=aa21a43:a724,a>0 ta được biểu thức dạng amn trong đó mn là phân số tối giản m,n∈N*. Tính giá trị m2+n2.
A. 10
B. 25
C. 5
D. 13
Câu 42:
Biểu thức thu gọn của biểu thức P=a12+2a+2a12+1-a12-2a-1 .a12+1a12 có dạng P=ma+n. Khi đó biểu thức liên hệ giữa m và n là:
A. m+3n=1
B. m+n=-2
C. m-n=0
D. 2m-n=5
Câu 43:
Rút gọn biểu thức P=ab-aba+ab :ab4-ba-b a>0,b>0,a≠b ta được kết quả là
A. P=ab4b4-a4
B. P=b4a4-b4
C. P=ab4a4-b4
D. P=ab4a4+b4
Câu 44:
Cho hai số thực dương a và b. Rút gọn biểu thức A=a13b+b13aa6+b6
A. A=ab6
B. A=ab3
C. A=1ab3
D. A=1ab6
Câu 45:
Cho x > 0, y > 0 và K=x12-y1221-2yx+yx-1.Xác định mệnh đề đúng
A. K=2x
B. K=x+1
C. K=x-1
D. K=x
Câu 46:
Rút gọn biểu thức: C=a13+b132ab3:2+ab3+ba3 ta được kết quả là:
A. C=12
B. C=1
C. C=a+b
D. C=a-b
Câu 47:
Cho x > 0, y > 0.Viết biểu thức x45x5x6 về dạng xm và biểu thức y45:y5y6 về dạng yn. Ta có m – n = ?
A. 85
B. -85
C. 116
D. -116
Câu 48:
Cho a > 0, b > 0, giá trị của biểu thức: T=2(a+b)-1 .(ab)12a+14ab-ba212 bằng
A. 1
B. 13
C. 23
D. 12
Câu 49:
Rút gọn biểu thức x12-y12xy12+x12y+x12+y12xy12-x12y .x32.y12x+y-2yx-y ta được kết quả là
A. x+y
B. x-y
C. 2
D. -2
Câu 50:
Nếu a-2-14≤a-2-13 thì khẳng định đúng là
A. a≥3
B. a<3
C. 2<a≤3
D. a>2
Câu 51:
Tìm tất cả các giá trị của a thoả mãn a715>a25
A. a=0
B. a<0
D. 0<a<1
Câu 52:
Cho số thực a thoả mãn 2-a34>2-a2. Chọn khẳng định đúng
B. a=1
C. 1<a<2
D. a≤1
Câu 53:
Tất cả các số thực a thoả mãn 2-a94>2-a2 là
A. 0≤a<1
B. 0<a<1
C. a<1
D. a>1
Câu 54:
Cho a > 1 > b > 0, khẳng định nào đúng?
A. a2<b2
B. a-2<a-3
C. a-32<b-32
D. b-2>b-52
Câu 55:
Cho a > 1. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. a23a>1
B. a-3>1a5
C. a12>a
D. 1a2015<1a2017
Câu 56:
Cho x, y là các số thực dương và m, n là hai số thực tuỳ ý. Đẳng thức nào sau đây là sai?
A. xmn=xm.n
B. xm.xn=xym+n
C. xm.xn=xm+n
D. xyn=xn.yn
Câu 57:
Với giá trị nào của a thì đẳng thức aaa43=2524.12-1 đúng ?
A. a=1
B. a=2
C. a=0
D. a=3
Câu 58:
Có bao nhiêu bộ ba số thực (x, y, z) thoả mãn đồng thời các điều kiện sau 3x23.9y23.27z23=36 và x.y2.z3=1
A. 4
B. 3
D. 1
Câu 59:
Với a, b là các số thực dương α,β là các số thực, mệnh đề nào sau đây sai?
A. aαβ=aα+β
B. a.bα=aα.bα
C. aαβ=aα.β
D. aαaβ=aα-β
Câu 60:
Đơn giản biểu thức A=a21a2-1 ta được
A. A=a
B. A=-a
C. A=1a
D. A=a22-1
Câu 61:
Cho a là số thực dương. Rút gọn biểu thức P=a-221a-2-12+1
A. P=a2
B. P=a22
C. P=a3
D. P=a2
Câu 62:
Kết quả aπ là đáp số của biểu thức được rút gọn nào dưới đây?
A. a2.aπ:a233
B. aπ22
C. aπ3:a3
D. aπ33π
Câu 63:
Giá trị của biểu thức 32-1.92.271-2 bằng
A. 3
B. 27
C. 9
Câu 64:
Cho biểu thức P=a7+1.a2-7a2-22+2 với a > 0. Rút gọn biểu thức P được kết quả
A. P=a5
B. P=a3
C. P=a
D. P=a4
Câu 65:
Kết luận nào đúng về số thức a nếu a3>a7
Câu 66:
Cho f(x)=2018x2018x+2018. Giá trị của S=f12017+f22017+...+20162017 là:
A. 1008
B. 2016
C. 2017
D. 1006
Câu 67:
Cho hàm số f(x)=4x4x+2. Tính tổng S=f12019+f22019 +..+f20182019+f(1)
A. S=30323
B. S=30233
C. S=30263
D. S=30293
626 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com